Skip to content
- Good day to you: Chúc bạn một ngày tốt lành
- Where have you been: Bạn đã ở đâu vậy?
- I am having breakfast at the moment: Tôi đang ăn sáng
- I’m busy today: Hôm nay tôi bận
- Can I treat you to dinner? Tôi có thể mời bạn bữa tối không?
- Let me pay for our meal: Để tôi trả tiền cho bữa ăn này
- Do you need any help? Bạn có cần tôi giúp không?
- I usually wake up at 6 AM: Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.
- I do exercise twice a week: Tôi tập thể dục hai lần một tuần
- I’m attending a meeting right now: Tôi đang tham dự một cuộc họp.