Skip to content
Tri Thức Mở Lối – HọTập Suốt Đời

  • LOGISTICS
  • QUẢN TRỊ CẢM XÚC – BÀI HỌC CUỘC SỐNG – CHIÊM NGHIỆM
  • ENGLISH VOCABULARY
ENGLISH VOCABULARY

Những Phrasal verbs với Run – Phrasal verbs with “Run”

12/02/2020 trinhdoan
  • Run into: Tình cờ gặp
  • Run for: Tranh cử
  • Run through: Giải thích nhanh
  • Run after: Đuổi theo
  • Run on: Chạy bằng nhiên liệu gì
  • Run out of: Cạn kiệt
  • Run over: Lố giờ

Phrasal Verbs with Run

  • 10 câu tiếng Anh cơ bản – Ten basic sentences in English (Part 1)
  • Local charges hay gặp đối với hàng nhập LCL

You May Also Like

The meaning of Likely (adjective) /ˈlaɪk.li/

03/12/2024 trinhdoan

What’s the English word for ‘Miếng dán tóc giúp cố định tóc khi rửa mặt, trang điểm’ ?

16/03/2025 trinhdoan

The meaning of Reimburse (verb) /ˌriːɪmˈbɜːrs/

28/11/2024 trinhdoan
Copyright © 2025 Tri Thức Mở Lối – HọTập Suốt Đời. All rights reserved.
Theme: ColorMag by ThemeGrill. Powered by WordPress.