ENGLISH GRAMMAR

Những cặp cụm từ tiếng Anh “thách thức tư duy” đầy thú vị!

🔖Made of: Dùng cho chất liệu trực tiếp tạo thành vật thể, khi chất liệu giữ nguyên tính chất sau khi chế tạo.
Ex: The chair is made of wood.
🔖Made from: Dùng cho chất lieu không trực tiếp tạo thành vật thể, mà phải trải qua quá trình biến đổi.
Ex: The books are made from wood.

🔖Look like: Dùng để mô tả ngoại hình hoặc sự giống nhau về mặt bề ngoài
Ex: It looks like if it’s going to rain.
🔖Seem like: Dùng để mô tả cảm nhận hoặc ấn tượng về bản chất hoặc tính cách
Ex: The heater is off. It seems like cold in here

🔖On time: Đúng giờ
Ex: The train arrived right at the station on time.
🔖In time: Vừa đúng lúc
Ex: Will we be in time for the six o’clock bus?

🔖At the end: Điểm cuối cùng của một mốc thời gian hoặc sự vật cụ thể.
Ex: The ice cream will be served at the end of the meal.
🔖In the end: Được sử dung như trạng từ nghĩa là “sau cùng thì”, “cuối cùng thì”.
Ex: In the end, all of our hard work paid off.

🔖By far: Hơn hẳn, vượt xa, nhiều hơn hẳn
Ex: The red car is by far the fastest in the race.
🔖So far: Cho đến nay, cho đến giờ, chỉ đến mức đó.
Ex: We have walked 5 kilometers so far.

🔖Few/Little: Có ít và không còn đủ để làm việc gì.
Few: Đi với danh từ đếm được
Little: Đi với danh từ không đếm được
Ex: Long has little patience.
🔖A few/A Little: Có ít & còn đủ để làm việc gì.
A few: đi với danh từ đếm được
A little: đi với danh từ không đếm được
Ex: A few students like history.

🔖Used to: Nói về một thói quen trong quá khứ hiện tại đã từ bỏ, không còn nữa.
Used to + V(bare)
Ex: I used to smoke 5 times a day.
🔖Be/Get used to: Nói về một thói quen hình thành từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
Be/get used to + V-ing
Ex: I get used to visiting my grandma every weekend.

🔖Will: Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai không được lên kế hoạch trước
Ex: I’m so hungry. I think I’ll have fried chicken.
🔖Be going to: Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai được lên kế hoạch từ trước
Ex: I’m going to arrive in Paris on September 1st for my studies.

🔖Since: Kể từ một mốc thời gian nào đó
Ex: We’ve been a couple since 2006
🔖For: Trong khoảng thời gian bao lâu
Ex: I have adopted this dog for 8 years.

🔖Must: Diễn tả lời khuyên mang tính chủ quan, cá nhân, không bắt buộc
Ex: You must lose some weight because it’s all for your good.
🔖Have to: Diễn tả một việc bắt buộc phải làm, mang tính mệnh lệnh
Ex: You have to wear helmet when driving motorbike.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *