Danh sách Từ vựng thường gặp thuộc Chủ đề🚶MY BODY – Starters Cambridge
💪 Arm: Cánh tay
👂 Ear: Lỗ tai
👀 Eyes: Đôi mắt
😊 Face: Khuôn mặt
🦶🦶 Feet: Đôi bàn chân (🦶 Foot: Một bàn chân)
💇 Hair: Tóc
✋ Hand: Bàn tay
🧑 Head: Đầu
🦵 Leg: Chân
👄 Mouth: Miệng
👃 Nose: Mũi
