Nouns – 23 Common Grammar Topics in the Cambridge Starters Exam
In the Cambridge Starters exam, nouns are important for describing people, animals, places, and things. Nouns can be singular (one) or plural (more than one), like dog and dogs. Some nouns have irregular plurals, like child (children) or foot (feet). There are also countable nouns like apple and uncountable nouns like water. Nouns can also be proper names, such as Tom or London, which start with capital letters. Learning nouns helps you talk about the world around you and answer questions in the exam clearly and correctly.

Danh từ (Nouns) là từ dùng để chỉ người, động vật, đồ vật, địa điểm hoặc ý tưởng. Bao gồm các danh từ số ít và số nhiều, cả các dạng số nhiều bất quy tắc, danh từ đếm được và không đếm được, cũng như tên riêng.
▶️Danh từ chỉ người (Person): boy; girl; teacher; doctor; student; policeman; nurse; friend; child; man; woman; driver
▶️Danh từ chỉ con vật (Animal): dog; cat; fish; elephant; bird; lion; tiger; horse; rabbit; duck
▶️Danh từ chỉ đồ vật (Object): pen, bag, ball, chair, book, table; laptop; phone; clock; door; cup
▶️Danh từ chỉ nơi chốn (Place): school; house; park; beach; shop; zoo; classroom; garden; hospital; library; beach
▶️Danh từ chỉ cảm xúc (Emotion): Happiness; Sadness; Love; Friendship; Fun; Hope; Luck; Surprise; Fear; Kindness
▶️Singular: Danh từ số ít, dùng để chỉ một người, con vật hoặc đồ vật duy nhất. Example: a dog (một con chó); an apple (một quả táo).
▶️Plural nouns: Danh từ số nhiều, dùng để chỉ từ hai đối tượng trở lên. Thường thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ số ít. Example: dog → dogs; bus → buses
▶️Irregular plural forms: Các dạng số nhiều bất quy tắc. Example: child → children (trẻ em); man → men (đàn ông); foot → feet (bàn chân)
▶️Countable nouns: Những danh từ có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều. Example: a pen (một cây bút), three pens (ba cây bút).
▶️Uncountable nouns: Những danh từ không thể đếm được, chỉ dùng ở dạng số ít. Example: water (nước); milk (sữa); rice (gạo).
▶️Proper names: Tên riêng, thường là tên người, địa danh, quốc gia. Example: John, Vietnam, London.
Trong bài thi Starters, danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu:
▶️Chủ ngữ (Subject): Danh từ đóng vai trò là người hoặc vật thực hiện hành động. Example: The dog is running.
▶️Tân ngữ (Object): Danh từ là đối tượng nhận hành động. Example: She likes the apple.