Giáo trình Quản trị Logistics - Đặng Đình Đào

1.1.1. Lược sử phát triển Logistics (Part II) – 1.1. Khái quát về Logistics – Chương 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ LOGISTICS – Giáo trình Quản trị Logistics – GS.TS.Đặng Đình Đào

1.1.1. Lược sử phát triển Logistics (Tiếp theo)

TÓM TẮT:

🌎 Giai đoạn Phân phối vật chất (Physical Distribution): Trong những năm 1960-1970, logistics chủ yếu tập trung vào khâu cung ứng sản phẩm đầu ra. Đây là quá trình quản lý hệ thống nhằm đảm bảo hàng hóa được giao đến khách hàng một cách hiệu quả nhất. Giai đoạn này được gọi là Logistics đầu ra.
🚚 Giai đoạn Hệ thống Logistics (Logistics System): Trong những năm 1980-1990, logistics phát triển thêm cả đầu vào (cung ứng vật tư) lẫn đầu ra (tiêu thụ sản phẩm). Mục tiêu là tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành. Giai đoạn này được biết đến như “quá trình Logistics” toàn diện.
🏗️ Giai đoạn Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Vào cuối thế kỷ XX, logistics phát triển sang một giai đoạn mới với việc quản trị toàn diện từ đầu đến cuối chuỗi cung ứng. Theo Hiệp hội các nhà chuyên nghiệp về quản trị chuỗi cung ứng (CSCMP), quản trị logistics bao gồm việc hoạch định, thực hiện và kiểm soát quá trình vận chuyển, lưu kho, và các thông tin liên quan từ nơi xuất phát đến nơi tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
💼 Hoạt động Quản trị Logistics: Các chức năng quan trọng trong quản trị logistics bao gồm quản lý vận tải hàng hóa, kho bãi, quản trị đội tàu, nguyên vật liệu, đơn hàng, mạng lưới logistics, tồn kho, cung cầu và quản lý nhà cung cấp dịch vụ thứ ba. Các chức năng này được tích hợp với các hoạt động khác của doanh nghiệp như marketing, kinh doanh, sản xuất và công nghệ thông tin, tạo nên một chiến lược quản trị tổng thể hiệu quả.
🔗 Quản trị chuỗi cung ứng tích hợp: Quản trị chuỗi cung ứng là một chức năng kết nối và tích hợp giữa các bộ phận bên trong doanh nghiệp và giữa các công ty khác nhau, tạo thành một mô hình kinh doanh thống nhất. Nó bao gồm cả các hoạt động logistics cùng với sản xuất và các quy trình liên quan, giúp tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp.
🏭 Sự phối hợp giữa các chức năng: Quản trị chuỗi cung ứng yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như marketing, thiết kế sản phẩm, tài chính và công nghệ thông tin để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Điều này giúp tăng cường sự kết nối giữa các quy trình và hoạt động, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
💰 Vai trò của Logistics trong doanh nghiệp: Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp. Nó không chỉ giảm chi phí mà còn giúp doanh nghiệp cạnh tranh hơn nhờ vào việc sử dụng hợp lý các nguồn lực, nâng cao kỹ thuật sản xuất và tối ưu hóa dòng chảy nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ.
📦 Tầm quan trọng của Logistics trong chuỗi cung ứng: Logistics là một chuỗi các hoạt động liên tục, gắn kết từ việc nhập nguyên liệu cho đến tiêu thụ sản phẩm. Nó bao gồm nhiều yếu tố như vốn, vật tư, nhân lực, dịch vụ, thông tin và công nghệ. Tất cả đều được kết nối trong một chiến lược kinh doanh đồng bộ, từ hoạch định đến triển khai.
🚛 Sự hỗ trợ tối ưu từ Logistics: Các hoạt động logistics hỗ trợ toàn diện cho hoạt động kinh doanh, từ mua sắm, tồn kho, đóng gói, bảo quản, vận chuyển đến thông tin liên lạc. Nhờ vào sự phối hợp nhịp nhàng và đồng bộ giữa các hoạt động này, doanh nghiệp có thể tăng cường sự hài lòng của khách hàng và mang lại giá trị gia tăng cao hơn so với đối thủ.
🔑 Lợi ích của sự kết hợp logistics và chiến lược kinh doanh: Nhờ vào sự kết hợp giữa logistics và các chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí, và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Theo Uỷ ban Kinh tế và Xã hội châu Á – Thái Bình Dương (Economic and Social Commission for Asia and the Pacific – ESCAP), Logistics phát triển qua 3 giai đoạn Phân phối vật chất, Hệ thống Logistics và Quản trị Logistics.

🌎 Giai đoạn phát triển hệ thống phân phối vật chất (Physical distribution): Vào những năm 60, 70 của thế kỷ XX. Logistics là hoạt động cung ứng sản phẩm vật chất, hay còn gọi là Logistics đầu ra. Logistics đầu ra là quản lý một cách có hệ thống các hoạt động liên quan đến nhau để đảm bảo cung cấp sản phẩm, hàng hoá cho khách hàng một cách có hiệu quả.
🌎 Giai đoạn phát triển hệ thống Logistics (Logistics system): Vào những năm 80 và 90 của thế kỷ XX, hoạt động Logistics bắt đầu kết hợp cả hai khâu đầu vào (cung ứng vật tư) và đầu ra (tiêu thụ sản phẩm) nhằm tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả. Đây gọi là “quá trình Logistics”.
🌎 Giai đoạn quản trị dây chuyền cung ứng – Quản trị Logistics (Supply Chain Management): Đây là giai đoạn phát triển tiếp theo của Logistics vào những năm cuối thế kỷ XX. Theo định nghĩa của Hiệp hội các nhà chuyên nghiệp về quản trị chuỗi cung ứng (Council of Supply Chain Management Professionals – CSCMP): “Quản trị Logistics là một phần của quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm việc hoạch định, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc vận chuyển và dự trữ hàng hóa, dịch vụ cũng như các thông tin liên quan từ nơi xuất phát đến nơi tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Các hoạt động cơ bản của quản trị Logistics bao gồm quản trị vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu, quản lý đội tàu, kho bãi, nguyên vật liệu, thực hiện đơn hàng, thiết kế mạng lưới Logistics, quản trị tồn kho, hoạch định cung cầu và quản trị nhà cung cấp dịch vụ thứ ba. Ở một số mức độ khác nhau, các chức năng của Logistics còn bao gồm việc tìm nguồn đầu vào, hoạch định sản xuất, đóng gói và dịch vụ khách hàng. Quản trị Logistics là một chức năng tổng hợp, kết hợp và tối ưu hóa tất cả các hoạt động Logistics, đồng thời phối hợp các hoạt động này với các chức năng khác như marketing, kinh doanh, sản xuất, tài chính và công nghệ thông tin.”

Cũng theo định nghĩa của Hiệp hội các nhà quản trị chuỗi cung ứng, quản trị chuỗi cung ứng bao gồm việc hoạch định và quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn cung, mua hàng, sản xuất, và tất cả các hoạt động quản trị logistics. Về mức độ quan trọng, quản trị chuỗi cung ứng bao gồm sự phối hợp và hợp tác của các đối tác trong cùng một kênh như nhà cung cấp, các bên trung gian, các nhà cung cấp dịch vụ, và khách hàng. Về cơ bản, quản trị chuỗi cung ứng sẽ tích hợp việc quản lý cung và cầu bên trong và giữa các công ty với nhau.

Quản trị chuỗi cung ứng là một chức năng tích hợp với vai trò chủ yếu là kết nối các chức năng kinh doanh và các quy trình kinh doanh chính yếu bên trong công ty, cũng như giữa các công ty với nhau, tạo thành một mô hình kinh doanh hiệu quả cao và có tính gắn kết.

Quản trị chuỗi cung ứng bao gồm tất cả những hoạt động quản trị logistics đã nêu, cũng như các hoạt động sản xuất và thúc đẩy sự phối hợp giữa các quy trình và hoạt động của các bộ phận như marketing, kinh doanh, thiết kế sản phẩm, tài chính, và công nghệ thông tin.

Vị trí của dịch vụ logistics trong chuỗi cung ứng có thể được hình dung theo Hình 1.1.

Vị trí của dịch vụ logistics trong chuỗi cung ứng

Đối với các doanh nghiệp, Logistics có vai trò rất to lớn. Logistics giải quyết hiệu quả cả đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp. Nhờ khả năng thay đổi các nguồn tài nguyên đầu vào hoặc tối ưu hóa quá trình luân chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ,… Logistics giúp nâng cao trình độ kỹ thuật sản xuất, sử dụng hợp lý và tiết kiệm các nguồn lực. Nhờ đó, chi phí được giảm thiểu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được nâng cao.

Hình 1.1 minh họa rằng Logistics không phải là một hoạt động đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động liên tục, có quan hệ mật thiết và tác động lẫn nhau. Logistics bao trùm mọi yếu tố tạo nên sản phẩm, từ việc nhập nguyên liệu đầu vào cho đến giai đoạn tiêu thụ sản phẩm cuối cùng. Các nguồn tài nguyên đầu vào không chỉ bao gồm vốn, vật tư, nhân lực mà còn bao hàm cả dịch vụ, thông tin, bí quyết và công nghệ. Các hoạt động này được phối hợp trong một chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, từ việc hoạch định đến thực thi, tổ chức và triển khai đồng bộ các khâu như mua sắm, dự trữ, tồn kho, bảo quản, vận chuyển, thông tin, bao bì và đóng gói. Chính nhờ sự kết hợp này, các hoạt động kinh doanh được hỗ trợ một cách tối ưu, nhịp nhàng và hiệu quả, tạo ra sự hài lòng cao nhất cho khách hàng và mang lại giá trị gia tăng lớn hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *