Giáo trình Quản trị Logistics - Đặng Đình Đào

4.2. Kết cấu nhu cầu vật tư và các nhân tố hình thành – Chương 4: QUẢN TRỊ NHU CẦU – Giáo trình Quản trị Logistics – GS.TS. Đặng Đình Đào

4.2.1. Kết cấu nhu cầu vật tư

Nhu cầu vật tư của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ các nhu cầu cần thiết trong kỳ kế hoạch để đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu khoa học, sửa chữa, và dự trữ… Kết cấu nhu cầu vật tư thể hiện mối quan hệ giữa từng loại nhu cầu với tổng thể nhu cầu vật tư của doanh nghiệp. Kết cấu này được mô tả qua Hình 4.1.

Hình 4.1: Kết cấu nhu cầu vật tư ờ doanh nghiệp

Tuy nhiên, mục tiêu chính của môn học này là giúp chúng ta tính toán nhu cầu vật tư cho sản xuất. Vì vậy, nội dung tiếp theo sẽ phân tích kết cấu nhu cầu vật tư của một sản phẩm cụ thể, được minh họa qua Hình 4.2. Phân tích này dựa trên quy trình sản xuất và lắp ráp sản phẩm. Trong hình, mỗi bộ phận chi tiết tương ứng với một danh mục trong hệ thống quản lý vật tư của doanh nghiệp.

Hình 4.2. Hình kết cấu máy tưới cỏ

Ví dụ, khi phân tích kết cấu của một máy tưới cỏ (cấp 0), sản phẩm này được lắp ráp từ 3 cụm chi tiết: 1 khung máy, 1 hệ thống vòi nhận, và 1 hệ thống mô tơ nước (vật tư cấp 1). Thời gian lắp ráp các cụm này thành máy hoàn chỉnh là 1 tuần. Khung máy và hệ thống vòi nhận được mua từ nhà cung cấp với thời gian giao hàng là 1 tuần. Hệ thống mô tơ nước bao gồm: 3 ống nhôm, 3 đinh ốc, và 1 động cơ (vật tư cấp 2). Thời gian lắp ráp thành hệ thống mô tơ nước là 1 tuần, và các vật tư này cũng được mua từ nhà cung cấp với thời gian giao hàng là 1 tuần. Các chi tiết này được phản ánh trong Hình 4.2, tương ứng với một danh mục trong hệ thống quản lý sản xuất. Kết cấu sản phẩm cung cấp thông tin về loại vật tư cần thiết cho từng sản phẩm, số lượng tương ứng, và thời gian cần để có sẵn vật tư theo đúng kế hoạch sản xuất. Trong đó, TI và T1.1 là thời gian lắp ráp; T1.2, T1.3, T1.1.1, T1.1.2, T1.1.3, và T1.3 là thời gian mua sắm.
▶️ a) Liên hệ trong Hình kết cấu
Đây là những mối liên hệ giữa các bộ phận trong sơ đồ kết cấu sản phẩm. Bộ phận phía trên là bộ phận hợp thành, còn bộ phận phía dưới là bộ phận thành phần. Mối liên hệ này đi kèm với một khoảng thời gian (chu kỳ sản xuất, chu kỳ mua sắm…) và một hệ số thể hiện quan hệ số lượng giữa hai bộ phận (ví dụ: số lượng chi tiết, khối lượng tính bằng kg…).
▶️ b) Cấp trong Hình kết cấu
Theo nguyên tắc chung, cấp 0 tương ứng với sản phẩm cuối cùng. Khi phân tích một bộ phận, mỗi lần sẽ chuyển từ cấp i sang cấp i+1.
▶️ c) Nguyên tắc cấp thấp nhất (LLC)
Nguyên tắc này, viết tắt từ tiếng Anh “Low Level Code” (LLC), xác định vị trí cấp thấp nhất của một bộ phận. Nếu một bộ phận xuất hiện ở cấp 3 trong một cấu trúc, nhưng lại xuất hiện ở cấp 2 trong cấu trúc khác, thì nó sẽ được xếp vào cấp 3. Nguyên tắc này có hai lợi ích:
🔸Giúp tính toán nhu cầu của một bộ phận một lần, ngay cả khi nó xuất hiện nhiều lần trong cùng một sơ đồ kết cấu hoặc nhiều sơ đồ khác nhau.
🔸Giúp xác định mức dự trữ sớm nhất cho bộ phận đó, thay vì đợi tới cấp cao hơn.
▶️ d) Các bộ phận ảo
Để quản lý sản xuất dễ dàng hơn, doanh nghiệp có thể tạo ra các bộ phận ảo, tức là những bộ phận không tồn tại về mặt vật lý. Các bộ phận này không được dự trữ, nhưng tham gia vào quá trình lắp ráp sản phẩm như minh họa trong Hình 4.3. Ví dụ, cụm C không tồn tại thực tế, nhưng các bộ phận E, F, G, và H tham gia gián tiếp vào quá trình lắp ráp bộ phận A. Việc tạo ra bộ phận ảo giúp đơn giản hóa sơ đồ kết cấu sản phẩm, khi chỉ cần biểu thị cụm C thay vì biểu thị riêng rẽ từng bộ phận E, F, G, H.

Hình 4.3: C là bộ phận ảo trong kết cấu sản phẩm

Cấu trúc kết cấu sản phẩm trong thực tế thường được biểu diễn dưới dạng phiếu yêu cầu vật tư. Phiếu này liệt kê danh mục vật tư cần thiết để sản xuất một sản phẩm và số lượng cần thiết cho từng danh mục đó (định mức). Trong trường hợp không thể xác định định mức dựa trên kết cấu sản phẩm, các phương pháp khác sẽ được áp dụng để tính toán (xem Mục 2, Chương 3).

4.2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu vật tư của doanh nghiệp

Nhu cầu vật tư được hình thành dưới tác động của nhiều nhân tố khác nhau. Những nhân tố này có thể được phân chia thành các nhóm sau:

1. ⚙️ Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất:
Nhân tố này phản ánh sự phát triển trong khoa học kỹ thuật liên quan đến sản xuất và sử dụng vật tư, như chế tạo máy móc thiết bị với tính năng kỹ thuật cao, sử dụng vật liệu mới, và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vật tư.
2. 🏭 Quy mô sản xuất của các ngành và doanh nghiệp:
Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng vật tư tiêu thụ, và do đó tác động đến nhu cầu vật tư. Quy mô sản xuất càng lớn, lượng vật tư tiêu thụ càng nhiều, dẫn đến nhu cầu vật tư tăng cao. Khi nền kinh tế phát triển, quy mô sản xuất cũng mở rộng, đòi hỏi lượng vật tư cung cấp ngày càng lớn.
3. 🔄 Cơ cấu khối lượng sản phẩm sản xuất:
Cơ cấu này thay đổi theo nhu cầu thị trường và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong việc sử dụng vật tư tiêu thụ và cải tiến chất lượng sản phẩm. Điều này ảnh hưởng đến cơ cấu vật tư tiêu dùng và do đó, tác động đến nhu cầu vật tư.
4. 📊 Quy mô thị trường vật tư tiêu thụ:
Quy mô thị trường thể hiện số lượng doanh nghiệp sử dụng vật tư và các loại vật tư mà họ cần. Quy mô thị trường càng lớn, nhu cầu vật tư càng nhiều.
5. 📦 Nguồn cung vật tư trên thị trường:
Nguồn cung vật tư phản ánh khả năng cung cấp vật tư trên thị trường và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp. Nguồn cung này ảnh hưởng đến cầu vật tư thông qua yếu tố giá cả, từ đó tác động đến tổng thể nhu cầu.

Ngoài những yếu tố chính nêu trên, còn nhiều nhân tố khác ảnh hưởng đến nhu cầu vật tư như:
🏭 Các yếu tố xã hội: Phản ánh mục tiêu cải thiện điều kiện lao động trong các ngành sản xuất. Ảnh hưởng của các yếu tố này được đánh giá qua các chỉ số như mức độ cơ giới hóa, tự động hóa sản xuất và cải thiện điều kiện lao động.
💰 Khả năng thanh toán của các doanh nghiệp sử dụng vật tư.
📊 Giá cả vật tư và chi phí sản xuất kinh doanh.

Việc nghiên cứu tác động của các nhân tố này đến nhu cầu vật tư được tiến hành theo từng nhóm và từng loại vật tư cụ thể, cũng như từng giai đoạn khác nhau trong quá trình lập kế hoạch. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong công tác nghiên cứu và dự báo thị trường.

Mỗi ngày một câu truyền cảm hứng:
Hãy dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như thiền, đi bộ, hoặc nghe nhạc để tái tạo năng lượng.
Bạn suy nghĩ quá nhiều khiến cảm xúc tiêu cực chi phối. Điều này sẽ dẫn đến sự mệt mỏi tinh thần và kiệt quệ năng lượng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *