Giáo trình Quản trị Logistics - Đặng Đình Đào

5.1. Khái quát về dự trữ hàng hoá – Chương 5. QUẢN TRỊ DỰ TRỮ – Giáo trình Quản trị Logistics – GS.TS.Đặng Đình Đào

Trong nền kinh tế thị trường, dự trữ hàng hoá thường được hiểu là “những hàng hoá hiện được giữ lại để phục vụ cho sản xuất hoặc tiêu dùng trong tương lai.” Tại các doanh nghiệp, dự trữ hàng hoá hình thành từ nhu cầu tất yếu nhằm đảm bảo tính liên tục trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Điều này giúp duy trì sự luân chuyển thường xuyên và liên tục của hệ thống thị trường. Đối với dự trữ sản xuất, việc xác định mức dự trữ chính xác mang ý nghĩa quan trọng, giúp:
📉 Giảm chi phí bảo quản, hạn chế hao hụt, mất mát.
🏭 Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguyên liệu cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ sản xuất đã đề ra.
💰 Tránh tình trạng dự trữ vượt mức, ảnh hưởng đến tốc độ quay vòng vốn.
🔍 Phát hiện và giải quyết kịp thời tình trạng hàng hoá tồn đọng trong kho.

Trong quá trình kinh doanh các yếu tố sản xuất, dự trữ đóng vai trò quan trọng, và cụ thể là cơ sở để:
📦 Xác định nhu cầu hàng hoá, số lượng đặt hàng, và tính toán lượng nhập kho trong kế hoạch kinh doanh. Doanh nghiệp cần tính toán lượng hàng hoá tồn kho cuối kỳ và đầu kỳ để xây dựng kế hoạch hiệu quả.
🛠️ Điều chỉnh lượng hàng hoá nhập kho và kiểm soát thực tế hàng hoá dự trữ tại các kho hàng.
💰 Xác định mức vốn lưu động đầu tư vào dự trữ sản xuất. Thông thường, mức dự trữ bình quân được sử dụng để thực hiện điều này.
🏢 Tính toán diện tích kho hàng cần thiết để bảo quản hàng hoá cả về số lượng và chất lượng. Diện tích kho thường được xác định dựa trên mức dự trữ tối đa của doanh nghiệp.

Trong cơ chế thị trường, dự trữ lưu thông và dự trữ quốc gia đều có vai trò quan trọng. Với đặc tính linh hoạt, dự trữ lưu thông đảm bảo cho quá trình kinh doanh thương mại diễn ra liên tục và hiệu quả, đồng thời góp phần ổn định thị trường. Kết hợp với dự trữ quốc gia, đây là công cụ quan trọng trong điều tiết vĩ mô nền kinh tế.

Hình 5.1 Lý do và lọi ích của dự trữ bào hiểm

Dự trữ quốc gia là dạng dự trữ hàng hoá đặc biệt do Nhà nước quy định, nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế quốc dân trong các tình huống thiên tai, chiến tranh, hoặc biến động thị trường. Mức độ dự trữ phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của nền kinh tế và thường được cất giữ tại các hệ thống kho nhà nước từ trung ương đến địa phương. Trong nền kinh tế thị trường, chính sách dự trữ quốc gia của một quốc gia có ý nghĩa quan trọng, tác động trực tiếp đến sự phát triển kinh tế – xã hội.

Từ một nền kinh tế vận hành theo cơ chế kế hoạch tập trung, việc chuyển sang nền kinh tế thị trường với triết lý “nên bán những gì thị trường cần thay vì chỉ bán những gì mình có” đã làm thay đổi cơ cấu dự trữ hàng hoá. Dự trữ từ chỗ chủ yếu tập trung vào sản xuất đã dần chuyển sang lĩnh vực lưu thông, hình thành mối quan hệ hợp lý giữa hai loại vốn dự trữ, giúp sử dụng hiệu quả hơn vốn đầu tư vào dự trữ.

Trong thực tế quản lý dự trữ hàng hoá, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức dự trữ, bao gồm: nhu cầu tiêu dùng, sản xuất, điều kiện vận tải, cung ứng, tài nguyên, các yếu tố chính trị – xã hội và cơ chế quản lý. Mức dự trữ sẽ phụ thuộc vào sự tác động của những yếu tố này.

Mỗi ngày một câu truyền cảm hứng:
Câu nói khiến tôi không ngừng nỗ lực (The quote inspires me to never stop trying)
Mỗi lần (Every time) tôi nhìn vào (I look at) bố mẹ (my parents), tôi lại cho mình (I give myself) cả triệu lý do (a million reasons) để thành công (to be successful).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *