5.4.1. Quản lý dự trữ hiện vật – 5.4. Quản lý dự trữ ở doanh nghiệp – Chương 5. QUẢN TRỊ DỰ TRỮ – Giáo trình Quản trị Logistics – GS.TS.Đặng Đình Đào
a. Những nguyên tắc cơ bản của kho hàng
Trong các doanh nghiệp công nghiệp, hệ thống kho thường được chia thành kho thành phẩm, kho nguyên vật liệu, kho linh kiện và kho dụng cụ, v.v. Những kho này là cần thiết để bảo vệ hàng hóa khỏi trộm cắp, thời tiết xấu, nhiệt độ cao, độ ẩm, và các tác động biến dạng khác. Việc bảo quản đòi hỏi duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cho từng loại sản phẩm, hoặc sử dụng các vật liệu đặc biệt để đáp ứng nhu cầu riêng biệt. Kho bãi cần sạch sẽ, đủ ánh sáng, tách biệt và có mái che. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có những bãi chứa ngoài trời dùng để lưu trữ than, cát, sỏi, ô tô, v.v.
Cuối cùng, kho dự trữ phải được tổ chức sao cho việc vận chuyển hàng hóa thuận tiện, hợp lý, và dễ dàng cho cả việc nhập và xuất kho.
b. Mã hóa và phương pháp sắp xếp vật tư dự trữ
☀️ Mã hóa:
Để thuận lợi trong việc bảo quản và tăng tốc độ giải phóng kho, việc nhận dạng vật tư nhanh chóng là cần thiết. Cách đơn giản nhất là sử dụng tên gọi, nhưng phương pháp này ít phổ biến, đặc biệt khi vật tư có các chỉ dẫn kỹ thuật hoặc kích thước cụ thể (Ví dụ: “Tấm nén 19” chỉ độ dày 19mm, hoặc “400×120” chỉ kích thước L*W=4 x 1,2 (m)). Thay vào đó, các doanh nghiệp thường sử dụng mã số (ví dụ: 1234) hoặc kết hợp giữa chữ cái và số (ví dụ: AZ345) để định danh mỗi loại vật tư.
☀️ Phương pháp sắp xếp vật tư dự trữ:
1️⃣ Phương pháp: “Một vị trí cho mỗi loại vật tư”
Phương pháp này dành một vị trí cố định cho từng loại vật tư. Ưu điểm là dễ dàng tìm kiếm, nhưng có thể gây lãng phí không gian kho khi lượng dự trữ giảm hoặc hết. Tuy nhiên, nó giúp dễ dàng nhận biết khi vật tư thiếu hụt.
2️⃣ Phương pháp “Bất kỳ vật gì, bất kỳ chỗ nào”
Vật tư được đặt tại vị trí trống bất kỳ khi nhập kho. Dù tiết kiệm không gian và tận dụng được mọi vị trí, nhưng việc quản lý và tìm kiếm sẽ khó khăn hơn.

3️⃣ Phương pháp tần suất quay vòng
Vật tư được sử dụng thường xuyên sẽ được đặt ở vị trí thuận tiện nhất, gần khu vực nhận và xuất hàng, giúp giảm thời gian xử lý.
4️⃣ Phương pháp hai kho
Kho được chia thành hai phần. Một phần dùng để dự trữ chính, và phần còn lại để phân phối số lượng nhỏ, từ đó lập đơn đặt hàng bổ sung khi cần.
5️⃣ Phương pháp P.E.P.S hay FIFO (Vào trước, ra trước)
Phương pháp này bắt buộc với các loại vật tư có hạn sử dụng, đảm bảo việc xuất kho theo thứ tự nhập kho, giúp tránh tình trạng tồn đọng hàng quá lâu.
c. Các kiểu kho và vận chuyển
Kho động và kho tĩnh
⏩ Trong kho tĩnh, vật tư được giữ nguyên vị trí trong suốt thời gian lưu kho, không di chuyển. Ngược lại, ở kho động, vật tư dự trữ được di chuyển từ đầu này sang đầu kia (do tác động của trọng lực hoặc các lực điều khiển) đến vị trí chuẩn bị giao hàng.
⏩ Kho động (hình 5.2) có nhiều ưu điểm nổi bật: tiết kiệm diện tích lên đến 40% so với kho tĩnh nhờ chỉ cần hai lối đi (một cho việc chất hàng và một cho việc dỡ hàng); đảm bảo nguyên tắc “vào trước, ra trước” trong việc quay vòng dự trữ; tách biệt vùng vào và vùng ra, tiết kiệm thời gian vì sản phẩm tự động di chuyển (xem chương 6).

Mỗi ngày một câu truyền cảm hứng:
Bài học khó khan nhất ở tuổi 20 (The hardest lesson in the 20s)
Thôi nghĩ (I think) bài học khó nhất (the hardest lesson) mà một người trẻ (a young person) ở độ tuổi 20 phải học đó là (has to learn in their 20s is): “Bạn không phải là (You are not) nhân vật chính (the main character) trong câu chuyện của người khác (in everybody’s story). Bạn là (You’re) nhân vật chính (the main character) trong câu chuyện của chính đời mình (in your own story)”.