1.5. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG QUÁ TRÌNH GIAO TIẾP – 1.5.1. Các yếu tố thuộc tâm lý – Chương 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIAO TIẾP – Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh – TS Nguyễn Văn Hùng
Một tình huống như nhau mà mỗi người đưa ra cách ứng xử khác nhau, tại sao vậy? Thưa rằng, một hành vi giao tiếp nào đó của con người cũng bị tác động bởi một hệ thống các yếu tố phức tạp bao gồm các yếu tố như sau: (1) Các yếu tố tâm lý (2) Các yếu tố văn hóa (3) Các yếu tố xã hội.
🧠 Động cơ hành động:
❇️ Hoạt động của con người luôn có đối tượng và được thúc đẩy bởi những động cơ cụ thể. Động cơ là động lực bên trong, trực tiếp thúc đẩy tính tích cực của con người. C. Mác từng khẳng định: “Con người sẽ không làm bất cứ điều gì nếu nó không liên quan đến nhu cầu và động cơ của họ”.
❇️ Động cơ không chỉ định hướng hành vi mà còn mang lại ý nghĩa cá nhân, chủ quan cho hành vi đó. Dù cùng một hành vi, nhưng mỗi người có thể có động cơ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách đánh giá hành động.
❇️ Nhu cầu là cơ sở của động cơ. Khi nhu cầu trở nên cấp thiết, nó trở thành động cơ thúc đẩy con người hành động để thỏa mãn nhu cầu đó. Động cơ có thể là mong muốn vật chất, tinh thần hoặc cả hai, và sẽ thúc đẩy hành vi của con người dựa trên nhu cầu mạnh nhất tại thời điểm đó.
❇️ Ví dụ: Một người có thể hành động vì động cơ kiếm tiền, trong khi nhà khoa học có động cơ là chiếm lĩnh tri thức. Nhiều nhà tâm lý học đã khái quát những động cơ phổ biến như: động cơ thành đạt, giao tiếp, tự khẳng định bản thân, v.v. Tuy nhiên, mỗi người có cách riêng để thỏa mãn động cơ của mình.
📜 Các lý thuyết về động lực:
❇️ Freud: Freud cho rằng các lực lượng tâm lý vô thức định hình hành vi của con người. Những ham muốn bị kiềm nén trong quá trình trưởng thành không bao giờ biến mất mà thể hiện trong giấc mơ, hành vi bộc phát hay lỡ lời. Các ham muốn vô thức này ảnh hưởng đến hành động mà chúng ta có thể không nhận thức được.
❇️ Maslow: Abraham Maslow đưa ra tháp nhu cầu, giải thích rằng con người hành động để thỏa mãn nhu cầu ở từng cấp độ từ thấp đến cao:
▶️ Nhu cầu sinh lý (ăn, uống, ngủ, nghỉ).
▶️ Nhu cầu an toàn (bảo vệ bản thân, tài sản).
▶️ Nhu cầu xã hội (tình yêu, sự gắn bó).
▶️ Nhu cầu được kính trọng (tự trọng, địa vị).
▶️ Nhu cầu tự hiện thực hóa (phát triển tiềm năng cá nhân).
Khi nhu cầu bậc thấp được thỏa mãn, con người sẽ chuyển sang nhu cầu bậc cao hơn. Maslow cho rằng nhu cầu cấp thiết nhất tại thời điểm nào sẽ chi phối hành vi tại thời điểm đó.

❇️ Clayton Alderfer: Lý thuyết ERG của Clayton Alderfer dựa trên việc đánh giá lại tháp nhu cầu Maslow, chia nhu cầu con người thành 3 loại:
▶️ Nhu cầu tồn tại: tương tự nhu cầu sinh lý và an toàn của Maslow.
▶️ Nhu cầu quan hệ: bao gồm các mối quan hệ xã hội và sự tôn trọng.
▶️ Nhu cầu phát triển: liên quan đến việc đạt tiềm năng cá nhân.

❇️ Lý thuyết ERG khác với Maslow ở chỗ nó không yêu cầu phải thỏa mãn hoàn toàn nhu cầu bậc thấp trước khi đạt đến nhu cầu bậc cao hơn. Con người có thể đáp ứng nhiều nhu cầu cùng lúc, và khi một nhu cầu cao hơn không được thỏa mãn, họ có thể quay lại thỏa mãn nhu cầu bậc thấp hơn.
🔮 Vô thức và cơ chế tự vệ:
❇️ Vô thức là những hiện tượng tâm lý diễn ra ngoài ý thức, không có sự kiểm soát của con người. Vô thức có thể đến từ bản năng, những hành động có ý thức lặp lại nhiều lần trở thành thói quen hoặc kỹ xảo. Ví dụ, chúng ta có thể thực hiện những hành vi giao tiếp tự động hoặc những quảng cáo lặp đi lặp lại có thể ăn sâu vào tiềm thức của khách hàng.
❇️ Cơ chế tự vệ là khi con người gặp áp lực hoặc mối đe dọa. Cơ chế này giúp giữ cân bằng tâm lý, thường ở dạng vô thức và được coi là phản ứng bản năng để duy trì sự tồn tại. Dưới đây là một số cơ chế tự vệ thường gặp:
▶️ Đè nén: Né tránh thực tế hoặc các vấn đề khó giải quyết.
▶️ Đền bù: Phát triển điểm mạnh để che đậy khuyết điểm.
▶️ Quy chụp: Đổ lỗi hoặc gán ý nghĩ, lỗi lầm cho người khác hoặc số phận.
▶️ Viện lý: Đưa ra lý lẽ không chính xác để biện minh cho hành động (như ghen tuông viện cớ tình yêu).
▶️ Di chuyển: Chuyển cảm xúc từ đối tượng này sang đối tượng khác (như giận cá chém thớt).
▶️ Thoái bộ: Hành xử trẻ con để tránh trách nhiệm (như dậm chân khóc òa khi tức giận).

🌍 Thế giới quan:
❇️ Thế giới quan là hệ thống quan điểm, lập trường của con người về tự nhiên, xã hội và bản thân, và nó định hình cách con người hành động.
❇️ Niềm tin đóng vai trò chủ đạo trong thế giới quan, hướng dẫn hành động và quyết định mục tiêu của con người. Khi con người tin tưởng vào ai hoặc điều gì, họ sẽ hành động theo niềm tin đó.
❇️ Nhà quản trị cần tạo dựng niềm tin và uy tín trong kinh doanh, vì niềm tin là yếu tố then chốt để xây dựng mối quan hệ bền vững và đạt được thành công.
Tóm lại, các yếu tố tâm lý như động cơ, vô thức, cơ chế tự vệ, và thế giới quan ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi giao tiếp và cách mỗi người đưa ra hành động trong những tình huống khác nhau.
Mỗi ngày một câu truyền cảm hứng:
“Nhờ có nụ cười của bạn mà cuộc sống này trở nên tốt đẹp hơn” – Thiền sư Thích Nhất Hạnh