3.1.1. Khái niệm ngôn ngữ trong giao tiếp – 3.1. Khái quát về Ngôn Ngữ và Lời Nói – Chương 3: KỸ NĂNG SỬ DỤNG NGÔN NGỮ – Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh (Tập 1) – TS Nguyễn Văn Hùng
🌟 Ngôn ngữ là gì?
Ngôn ngữ là một hệ thống các đơn vị (như âm vị, hình vị, từ, cụm từ, câu) và quy tắc kết hợp để tạo thành lời nói trong hoạt động giao tiếp.
🗣 Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chủ yếu: Nhờ có ngôn ngữ, con người có thể hiểu nhau trong quá trình sản xuất, lao động và xã hội.
❤️ Ngôn ngữ giúp diễn đạt mong muốn, tư tưởng, tình cảm: Đây là công cụ để truyền tải suy nghĩ, ý tưởng và cảm xúc từ người này đến người khác.
🌍 Tính chất xã hội của ngôn ngữ
Ngôn ngữ không thuộc về bất kỳ cá nhân nào, mà nó là sản phẩm của cộng đồng xã hội.
🌐 Ngôn ngữ là sản phẩm chung của xã hội: Tất cả mọi người trong cộng đồng phải tuân theo những quy ước chung để sử dụng và hiểu ngôn ngữ.
🎭 Ngôn ngữ mang bản sắc và phong cách của từng cộng đồng, từng dân tộc: Mỗi dân tộc, mỗi cộng đồng có ngôn ngữ riêng, tạo nên sự đa dạng văn hóa.
👤 Phân biệt giữa lời nói và ngôn ngữ
Ngôn ngữ và lời nói có tính chất khác nhau nhưng thống nhất trong hoạt động giao tiếp:
💬 Lời nói: Là sản phẩm cá nhân, mang tính cụ thể và được tạo ra dựa trên cái chung của ngôn ngữ. Mỗi người sử dụng lời nói để truyền đạt thông tin trong từng hoàn cảnh cụ thể.
📜 Ngôn ngữ: Là hệ thống khái quát mang tính tiềm tàng, trừu tượng khỏi bất kỳ vận dụng nào, và là cơ sở để hình thành lời nói.
⚙️ Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và lời nói
🔄 Lời nói và ngôn ngữ có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau: Lời nói là sản phẩm của ngôn ngữ và ngôn ngữ chỉ được thể hiện qua lời nói.
🧪 Nghiên cứu ngôn ngữ dựa trên lời nói: Khi nghiên cứu ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ học dựa trên cách sử dụng lời nói trong đời sống hằng ngày, bởi lời nói là ngôn ngữ trong hành động, xuất hiện qua cả giao tiếp nói và viết.
🧠 Chức năng của ngôn ngữ
Ngôn ngữ có nhiều chức năng trong xã hội, nhưng quan trọng nhất là chức năng giao tiếp. Ngôn ngữ giúp con người trao đổi tư tưởng, tình cảm và thông tin với nhau thông qua các hình thức:
🔔 Chức năng thông tin: Truyền tải thông tin, kiến thức và dữ liệu giữa các bên.
🤝 Chức năng tạo lập mối quan hệ: Giao tiếp bằng ngôn ngữ giúp con người kết nối và xây dựng các mối quan hệ xã hội.
🎉 Chức năng giải trí: Ngôn ngữ là công cụ để con người trò chuyện, giao tiếp trong các tình huống giải trí, thư giãn.
🎭 Chức năng tự biểu hiện: Ngôn ngữ giúp mỗi cá nhân bộc lộ tình cảm, trạng thái, sở thích và khuynh hướng cá nhân.
📞 Giao tiếp bằng ngôn ngữ
Khi giao tiếp bằng ngôn ngữ, chúng ta không chỉ đơn giản là nói chuyện mà còn cần biết cách truyền tải thông tin rõ ràng và hiệu quả. Để làm được điều này, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
🎤 Âm điệu của lời nói: Nên duy trì giọng nói vừa phải, dễ nghe, tránh nói quá to hoặc quá nhỏ. Giọng điệu ảnh hưởng lớn đến cách người khác tiếp nhận thông tin.
🎯 Tập trung vào chủ đề: Khi trò chuyện, nên tập trung vào chủ đề đang thảo luận, tránh phân tán tư tưởng, điều này giúp tránh việc hiểu sai ý.
🗣 Lắng nghe đối phương: Khi người khác đang nói, hãy lắng nghe kỹ để hiểu trọn vẹn ý của họ. Tránh ngắt lời hoặc nói chen khi người khác chưa kết thúc phần trình bày của họ.
🤔 Sự thành thật trong lời nói: Khi thảo luận về một chủ đề mà bạn chưa nắm rõ, hãy lắng nghe thay vì “nói bừa”. Đảm bảo tính chính xác và chân thật trong lời nói giúp xây dựng niềm tin trong giao tiếp.
💡 Tôn trọng ý kiến người khác: Trong giao tiếp, không nên bảo thủ hoặc chỉ coi trọng ý kiến cá nhân mà không tôn trọng người khác. Sự tôn trọng giúp cuộc trò chuyện trở nên hiệu quả và tích cực hơn.
👥 Các nhân tố trong hoạt động giao tiếp
Hoạt động giao tiếp có sự tham gia của nhiều yếu tố, giúp hình thành và phát triển cuộc trò chuyện:
🗣 Người nói (người viết) và người nghe (người đọc): Họ là hai bên tham gia trực tiếp trong giao tiếp.
🎯 Mục đích giao tiếp: Là lý do mà người phát muốn truyền đạt thông tin (như chia sẻ, thuyết phục, giải trí).
🕰 Hoàn cảnh giao tiếp: Bao gồm hoàn cảnh rộng (liên quan đến bối cảnh địa lý, xã hội, lịch sử, văn hóa) và hoàn cảnh hẹp (không gian cụ thể, nơi giao tiếp diễn ra).
📖 Nội dung giao tiếp: Là thông tin mà người nói lựa chọn để đưa vào cuộc giao tiếp, được phản ánh từ thực tế khách quan. Người nghe cần có sự hiểu biết để hiểu nội dung mà người nói truyền đạt.
🔄 Cách thức giao tiếp: Thông qua ngôn ngữ nói hoặc viết, các phương tiện và kênh giao tiếp được sử dụng để truyền đạt thông tin.
🔑 Phương tiện và kênh giao tiếp:
Ngôn ngữ là phương tiện chính mà các nhân vật tham gia sử dụng trong giao tiếp. Tuy nhiên, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp.
📜 Ngôn ngữ có hai dạng tồn tại:
🗣 Ngôn ngữ nói: Sử dụng lời nói trực tiếp để trao đổi thông tin.
📝 Ngôn ngữ viết: Sử dụng văn bản, chữ viết để truyền đạt ý tưởng.
🏆 Ngôn ngữ – Công cụ giao tiếp quan trọng nhất của con người
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp vạn năng, thỏa mãn tất cả các nhu cầu giao tiếp của con người. Ngôn ngữ không chỉ là công cụ để trao đổi thông tin mà còn là phương tiện phát triển tư duy và tổ chức xã hội.
🌍 Ngôn ngữ tồn tại và phát triển cùng với xã hội loài người, trở thành phương tiện không thể thiếu trong mọi giai đoạn lịch sử và văn hóa.
🗝 Định nghĩa của ngôn ngữ học: Ngôn ngữ là “một hệ thống tín hiệu âm thanh đặc biệt, là phương tiện giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất của các thành viên trong một cộng đồng người. Đồng thời, ngôn ngữ cũng là phương tiện phát triển tư duy”.