4.1. Khái Quát Giao Tiếp Phi Ngôn Từ (Part I) – Chương 4: KỸ NĂNG GIAO TIẾP PHI NGÔN NGỮ VÀ HIỆN TƯỢNG NÓI DỐI – Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh – TS Nguyễn Văn Hùng
📘 Khái niệm về Giao tiếp phi ngôn từ:
Giao tiếp phi ngôn từ là một phần không thể thiếu trong quá trình giao tiếp giữa con người với nhau. Đây không chỉ đơn thuần là việc sử dụng ngôn từ mà còn là sự trao đổi thông tin thông qua các tín hiệu không lời. Trong hầu hết các tình huống giao tiếp “người-đối-người,” giao tiếp phi ngôn từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc, ý tưởng và thái độ của chúng ta. Các nghiên cứu về giao tiếp đều không thể hoàn thiện nếu bỏ qua yếu tố giao tiếp phi ngôn từ, vì nó là một phần cốt lõi trong cách chúng ta tương tác với người khác.
🔍 Những yếu tố chính trong giao tiếp phi ngôn từ:
👥 Ngôn ngữ cơ thể: Gồm cử chỉ, dáng điệu và biểu cảm khuôn mặt. Những yếu tố này giúp chúng ta diễn tả cảm xúc và phản ứng mà không cần nói thành lời. Ví dụ, một nụ cười thể hiện sự thân thiện, trong khi khoanh tay có thể cho thấy sự phòng thủ.
📏 Khoảng cách đối thoại: Không gian giữa các cá nhân trong khi giao tiếp cũng mang nhiều ý nghĩa. Khoảng cách gần có thể biểu hiện sự thân thiết, trong khi khoảng cách xa hơn thể hiện sự tôn trọng hoặc khoảng cách về mối quan hệ.
🎤 Giọng nói: Dù là phi ngôn từ, nhưng cách chúng ta sử dụng giọng nói – tốc độ, âm lượng, ngữ điệu – cũng mang lại những thông điệp mạnh mẽ. Một giọng nói nhỏ nhẹ có thể diễn tả sự ngập ngừng, trong khi âm lượng lớn có thể cho thấy sự tự tin hoặc phẫn nộ.
⏳ Thời gian: Cách chúng ta sử dụng thời gian cũng là một tín hiệu phi ngôn từ quan trọng. Sự chậm trễ có thể được hiểu là thiếu tôn trọng hoặc không quan tâm, trong khi phản hồi nhanh cho thấy sự quan tâm và chú ý.
👗 Trang phục và vật thể: Quần áo, phụ kiện và các yếu tố vật chất xung quanh như môi trường cũng có thể gửi đi những thông điệp không lời. Trang phục lịch sự có thể thể hiện sự chuyên nghiệp, trong khi trang phục thoải mái có thể mang lại cảm giác dễ gần và thân thiện.

🗣️ Giải thích từ các tác giả về giao tiếp phi ngôn từ:
📖 Knapp: Định nghĩa giao tiếp phi ngôn từ là tất cả những hành động và biểu hiện ngoài ngôn ngữ. Những hành động này được gửi đi có chủ ý hoặc vô thức, và thường được hiểu theo cách xã hội đã quy định. Đây là cách miêu tả toàn diện về những sự kiện giao tiếp không dựa vào lời nói hay văn bản.
🤝 Levine và Adelman: Xem giao tiếp phi ngôn từ như một “ngôn ngữ im lặng”, trong đó bao gồm các yếu tố như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, giao tiếp bằng mắt và khoảng cách giữa các cá nhân khi nói chuyện.
💬 Dwyer: Cung cấp một cái nhìn khái quát hơn về giao tiếp phi ngôn từ, và thêm vào các ví dụ cụ thể về cận ngôn (như giọng nói, cử chỉ) và ngoại ngôn (như hành động và các yếu tố môi trường).
🌐 Phân loại giao tiếp phi ngôn từ:
🔊 Cận ngôn (vocal): Bao gồm các yếu tố như tốc độ nói, cường độ và cách lưu loát trong lời nói. Những yếu tố này không phải là ngôn ngữ trực tiếp, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc và thái độ của người nói.
👋 Ngoại ngôn (non-vocal): Là những yếu tố phi ngôn từ như cử chỉ, dáng điệu, biểu cảm trên khuôn mặt, và cả các yếu tố liên quan đến môi trường như khoảng cách, cách sắp xếp đồ đạc, hoặc thậm chí quần áo và trang sức.

Sự khác biệt:

💡 Giao tiếp phi ngôn từ không chỉ là các yếu tố bên ngoài mà chúng ta thường không để ý, mà thực chất đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Dù chúng ta không nói một từ nào, nhưng những yếu tố này vẫn có thể giúp đối phương hiểu được điều mà chúng ta muốn diễn đạt. Điều quan trọng là, khi nhận thức rõ ràng hơn về các yếu tố phi ngôn từ, chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả hơn và tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống hàng ngày.