Bài 1: A a – Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên – Tiếng Việt Lớp 1 – Học kì I – Chân trời sáng tạo

☑️ 🇻🇳 “Chiếc lá” là danh từ chỉ một bộ phận của cây, thường có màu xanh, mọc ra từ cành cây. Lá có nhiều hình dạng khác nhau, thường có chức năng quang hợp để cung cấp năng lượng cho cây và hô hấp.
☑️ 🇬🇧 Leaf (noun) /liːf/ – plural leaves /liːvz/
[countable] a flat green part of a plant, growing from a stem or branch or from the root.
☑️ 🇨🇳 叶 /yè/: Lá

☑️ 🇻🇳 “Con gà” là một loại gia cầm thuộc họ gà (Phasianidae), thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Con gà bao gồm gà trống, gà mái và gà con, và có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và văn hóa của nhiều quốc gia.
☑️ 🇬🇧 Chicken (noun) /ˈtʃɪkɪn/
[countable] a large bird that is often kept for its eggs or meat.
☑️ 🇨🇳 鸡
/jī/ thanh 1 (thanh ngang), đây là âm không biến đổi nhiều về cao độ, biểu thị thanh nhẹ, không nhấn mạnh.
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 鸟 (niǎo) – bộ “Điểu” (chim), liên quan đến các loài chim hoặc gia cầm.
Phần cấu tạo: Chữ “鸡” (giản thể) có phần bên trái là chữ “又” và bên phải là bộ “鸟”, tượng trưng cho các loài chim.

☑️ 🇻🇳 “Người bà”
📌 Là người sinh ra cha, mẹ hoặc cùng thế hệ với người sinh ra cha, mẹ (có thể dùng để xưng gọi)
Bà nội: Là mẹ của cha.
Bà ngoại: Là mẹ của mẹ.
Người bà thường là người có vai trò quan trọng trong gia đình, chăm sóc, dạy dỗ con cháu và có ảnh hưởng lớn đến đời sống gia đình.
📌 Từ dùng để chỉ hoặc gọi người đàn bà đứng tuổi hoặc được kính trọng.
☑️ 🇬🇧 Grandmother (noun) /ˈɡrænmʌðər/
The mother of your father or mother
☑️ 🇨🇳 婆 /pó/
Bộ thủ: Chữ “婆” thuộc bộ 女 (nǚ) – bộ “Nữ,” biểu thị liên quan đến phụ nữ.
Phần bên trái là bộ 女 (nǚ), biểu thị ý nghĩa liên quan đến phụ nữ.
Phần bên phải là chữ 波 (bō), trong trường hợp này không mang nghĩa cụ thể mà dùng để chỉ âm đọc của chữ.

☑️ 🇻🇳 “Người cha” (Danh từ) (Đồng nghĩa: ba, bọ, bố, phụ thân, thân phụ, thầy, tía)
Là từ dùng để chỉ người đàn ông có con, thường là trụ cột gia đình, và đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng, bảo vệ và dạy dỗ con cái. Trong nhiều văn hóa, cha còn được xem như biểu tượng của sự vững chãi, trách nhiệm và tình yêu thương đối với con cái.
Từ dùng để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo
🇬🇧 Father (noun) /ˈfɑːðər/
A male parent of a child or an animal; a person who is acting as the father to a child
🇨🇳 父 /fù/
Bộ thủ: Chữ này tự thân là một chữ gốc và không thuộc bộ nào khác. Tuy nhiên, trong cấu trúc nhiều chữ Hán, “父” có thể đóng vai trò như một bộ phận cấu thành liên quan đến “cha” hoặc quyền lực của người đàn ông.
Cấu tạo: Chữ “父” mang hình tượng người cha, với bàn tay cầm roi thể hiện hình ảnh người đàn ông có quyền uy trong gia đình thời xưa.
Hoạt động mở rộng

A, ba về.
A, con chó kìa mẹ.
A, xe đạp kia đẹp quá
Bài tập thêm
Câu 1: Em hãy tìm các từ có âm a chỉ những đồ vật, động vật, hoa quả… trong cuộc sống xung quanh.
🧑 Trán: Phần phía trên của khuôn mặt, nằm giữa chân tóc và lông mày.
👨 Ba: Từ gọi cha, thường dùng ở miền Nam Việt Nam.
👩 Má: Từ gọi mẹ, thường dùng ở miền Nam Việt Nam.
👵 Bà: Người phụ nữ lớn tuổi, thường là bà nội hoặc bà ngoại.
🍢 Chả: Món ăn làm từ thịt hoặc cá băm nhuyễn, thường được chiên hoặc nướng.
➡️ Đồ vật:
👕 Áo: Trang phục mặc trên cơ thể.
🎒 Ba lô: Túi dùng để đựng đồ, thường đeo sau lưng.
🍳 Chảo: Dụng cụ dùng để chiên, rán thức ăn.
👔 Cà vạt: Phụ kiện thắt quanh cổ, thường đi kèm với áo sơ mi.
➡️ Động vật:
🐟 Cá: Loài động vật sống dưới nước, có vây và thở bằng mang.
🐔 Gà: Loài gia cầm, thường nuôi để lấy thịt hoặc trứng.
🦢 Vạc: Loài chim lớn, sống gần ao hồ.
🦀 Cua: Động vật giáp xác, sống dưới nước, có mai và càng.
➡️ Thực vật:
🍊 Cam: Quả có vị ngọt hoặc chua, màu cam, giàu vitamin C.
🍈 Mãng cầu: Quả có vị ngọt, phần thịt mềm, màu xanh.
🍏 Na: Quả ngọt, có vỏ ngoài gồ ghề, phần thịt trắng mềm.
🍎 Táo: Quả có vị ngọt, giòn, thường có màu đỏ hoặc xanh.
🌿 Mạ: Cây lúa non được gieo trồng để cấy.
🍆 Cà: Loại quả ăn được, thường là cà tím hoặc cà pháo.
🍃 Lá: Bộ phận của cây, có chức năng quang hợp.
🌸 Hoa: Phần sinh sản của cây, thường có màu sắc rực rỡ và hương thơm.
Câu 2: Em hãy nối a với các hình đọc thành tiếng có chứa âm a.
Câu 3: Tập viết: Em hãy tô chữ a sau đó chép lại vào dòng dưới.