TIẾNG VIỆT 1 - TẬP 1

Bài 2: B b – Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên – Tiếng Việt Lớp 1 – Học kì I – Chân trời sáng tạo

BÀN

🇻🇳 “Bàn” (Danh từ)
Là một đồ vật có mặt phẳng, thường được dùng để đặt đồ vật lên, hoặc dùng khi làm việc, học tập, ăn uống, v.v. Cái bàn thường có các chân đỡ để giữ mặt bàn ở một độ cao nhất định so với mặt đất. Đây là một vật dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
🇬🇧 Desk (noun) /desk/
A piece of furniture like a table, often with drawers (= parts like boxes in it with handles on the front for pulling them open), that you sit at to read, write, work, etc.
🇨🇳 学生桌 /xuéshēng zhuō/
▶️ 学 (xué): Học
Bộ thủ: Bộ “子” (zǐ) – con cái, trẻ em.
Phần cấu tạo: Chữ “学” liên quan đến việc học tập. Trong chữ giản thể, phần trên giống như mái nhà (宀) biểu thị nơi học tập.
▶️ 生 (shēng): Sinh (người học)
Bộ thủ: Bộ “生” (sinh), nghĩa là sinh ra, sống.
Phần cấu tạo: Chữ “生” cũng mang nghĩa là sống hoặc sinh sôi, phát triển, liên quan đến việc học tập.
▶️ 桌 (zhuō): Bàn
Bộ thủ: Bộ “木” (mù) – gỗ, biểu thị vật làm từ gỗ.
Phần cấu tạo: Chữ “桌” có bộ “木” chỉ ra rằng bàn là một vật làm bằng gỗ, và phần trên của chữ có liên quan đến ý nghĩa về một mặt phẳng hoặc nơi để đồ vật.

QUẢ BÓNG ĐÁ

🇻🇳 “Quả bóng đá / Bóng đá banh / ” (Danh từ)
Là một quả bóng tròn được sử dụng trong môn thể thao bóng đá. Đây là vật dụng chính để các cầu thủ đá. Quả bóng thường được làm từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, phổ biến nhất là cao su hoặc da, có kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn tùy theo loại giải đấu hoặc quy định của tổ chức bóng đá.
Quả bóng đá còn có thể được gọi ngắn gọn là trái banh hoặc trái bóng trong ngôn ngữ đời thường.
🇬🇧 Ball (noun) /bɔːl/ A soccer ball
A round object used for throwing, hitting or kicking in games and sports
🇨🇳 足球 /zúqiú/
▶️ 足 (zú): Nghĩa là “chân” hoặc “bộ phận dưới cơ thể”. Chữ này thường liên quan đến các hoạt động liên quan đến chân.
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 足, có nghĩa là “chân”, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng chân trong hoạt động đá bóng.
Phần cấu tạo: Chữ “足” có bộ phận dưới giống như hình dáng một cái chân.
▶️ 球 (qiú): Nghĩa là “quả bóng” hoặc “vật hình cầu”. Chữ này biểu thị các đồ vật hình tròn, đặc biệt là quả bóng trong các môn thể thao.
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 玉 (ngọc), ban đầu dùng để chỉ ngọc quý nhưng sau này mở rộng nghĩa cho các vật hình cầu.
Phần cấu tạo: Chữ “球” có bộ “玉” (ngọc) bên trái, biểu thị vật thể hình cầu hoặc tròn.

EM BÉ TRAI

🇻🇳 “Em bé trai” (Danh từ)
Là cách gọi chỉ một đứa trẻ thuộc giới tính nam, thường là ở độ tuổi nhỏ, chưa trưởng thành.
🇬🇧 Boy (noun) /bɔɪ/ A little boy
[countable] a male child or a young male person
🇨🇳 男孩 /nán hái/
▶️ 男 (nán): Có nghĩa là “nam” hoặc “con trai.”
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 田 (tián) – bộ “Điền” (ruộng) ở phần trên và bộ 力 (lì) – “Lực” (sức mạnh) ở phần dưới.
Ý nghĩa: Chữ này tượng trưng cho người đàn ông, nam giới, và sự mạnh mẽ, liên quan đến việc làm việc trên ruộng (nông nghiệp), thể hiện vai trò của đàn ông trong lao động.
▶️ 孩 (hái): Có nghĩa là “đứa trẻ” hoặc “em bé.”
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 子 (zǐ) – bộ “Tử,” nghĩa là “con, trẻ con.”
Phần cấu tạo: Bên trái là bộ “Tử” (子), biểu thị ý nghĩa liên quan đến trẻ con. Bên phải là chữ 亥 (hài), có tác dụng hình thành âm đọc.

CON BA BA

🇻🇳 “Con ba ba” (Danh từ)
Loài rùa nước ngọt, là một loài động vật thuộc lớp bò sát, có hình dáng giống rùa, nhưng có mai mềm, không cứng như mai rùa. Con ba ba sống chủ yếu ở môi trường nước ngọt như ao, hồ, sông. Chúng thường được nuôi để lấy thịt, là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
Ba ba có đặc điểm nổi bật là có mai mềm, đầu dài, chân ngắn và có móng sắc để đào bới dưới đáy ao hồ.
🇬🇧 Soft-shelled turtle (noun) /sɒft ʃɛld ˈtɜː.təl/
Refers to a species of turtle with a soft, flexible shell, unlike the hard shells of most other turtles. These turtles typically live in freshwater environments such as ponds, lakes, and rivers. Their distinguishing feature is the soft, flattened shell that allows for more flexibility.
🇨🇳 鳖 /biē/
▶️ Bộ thủ: Chữ “鳖” thuộc bộ 鱼 (yú) – bộ “Ngư,” biểu thị liên quan đến loài cá, động vật sống dưới nước.
Phần cấu tạo: Chữ “鳖” có cấu trúc gồm hai phần:
Phần bên trái là bộ 鱼 (yú), đại diện cho các loài thủy sản hoặc động vật sống dưới nước.
Phần bên phải là chữ 敝 (bì), đây là phần cấu tạo âm, góp phần tạo ra cách phát âm của chữ mà không mang nghĩa chính.

Hoạt động mở rộng

BÚP BÊ BIẾT HÁT

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *