TIẾNG VIỆT 1 - TẬP 1

Bài 3: C, c, Dấu huyền, Dấu sắc – Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên – Tiếng Việt Lớp 1 – Học kì I – Chân trời sáng tạo

🎯 Mục tiêu cần đạt:

🖼️ Giúp HS quan sát tranh khởi động, biết trao đổi với bạn về các sự vật, hoạt động được vẽ trong tranh có tên gọi có tiếng chứa âm c, dấu huyền, dấu sắc.
🔍 Nhận diện được sự tương hợp giữa âm và chữ c, dấu huyền, dấu sắc.
📖 Đọc được chữ c, ca, cá, cà. Viết được chữ c, ca, cá, cà và số 3.
📢 Nhận biết được tiếng có âm chữ c, dấu huyền, dấu sắc. Nói câu có từ ngữ chứa tiếng có âm chữ c, dấu huyền, dấu sắc.
👥 Hình thành năng lực hợp tác qua việc hoạt động nhóm.
✍️ Rèn luyện phẩm chất chăm chỉ thông qua hoạt động tập viết.

🔹Tiếng có thanh huyền và tiếng không có: 🦩 Cò; 🐂 Bò; 🦑 Mò; 🧩 Trò; 🏁 Cờ; 🍆 Cà; 🌿 Cỏ
🔹Tiếng có thanh sắc và tiếng không có: 🌡️ Nóng; 🛍️ Túi; 👩 Má; ✂️ Tóc; 🦋 Cánh; ✂️ Cắt; 🌱 Cắm; 🏖️ Cát; 🌳 Cây; 🐟 Cá
🔹Tiếng ca gồm âm c và âm a, âm c đứng trước, âm a đứng sau: Cờ – a – ca
🔹Tiếng cà gồm âm c, âm a và thanh huyền, âm c đứng trước, âm a đứng sau, dấu huyền trên đầu âm a: Cờ – a – ca – huyền – cà
🔹Chữ c cao 2 ô li, rộng 2,5 ô li, gồm nét cong trái.
Viết chữ c trước, viết chữ a sau, chú ý nét nối giữa 2 con chữ.
🔹Số 3 cao 2 ô li, rộng 0,5 ô li. Số 3 gồm nét ngang kết hợp nét xiên phải và nét cong phải

CÁI CA

🇻🇳 “Cái ca” (Danh từ)
Là một đồ vật thường dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác, có đặc điểm là có quai cầm để tiện di chuyển hoặc rót nước. Cái ca thường được làm từ nhựa, kim loại hoặc gốm sứ, và có dung tích vừa phải để sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
Cái ca có nhiều ứng dụng trong đời sống, như để uống nước, pha chế, hoặc đựng các chất lỏng khác trong gia đình và công việc.
🇬🇧 Mug (noun) /mʌɡ/
Mug is a type of cup that typically has a handle, making it easier to hold, especially when filled with hot beverages like coffee, tea, or hot chocolate. Mugs are usually larger than regular cups, often made from materials such as ceramic, glass, or metal, and are commonly used for everyday drinking. They are designed for both functionality and comfort, particularly for beverages that are consumed slowly.
🇨🇳 杯 /bēi/
Chữ này có nghĩa là cái cốc, ca, chén, hoặc ly dùng để đựng nước uống.
Bộ thủ: Chữ “杯” thuộc bộ 木 (mù) – bộ “Mộc,” biểu thị ý nghĩa liên quan đến gỗ, hoặc các vật dụng làm từ gỗ (trước kia cốc, chén thường được làm từ gỗ).
Phần bên trái là bộ 木 (mù), liên quan đến cây hoặc gỗ.
Phần bên phải là chữ 不 (bù), dùng để chỉ âm đọc của chữ mà không có nghĩa cụ thể trong trường hợp này.

QUẢ CÀ TÍM

🇻🇳 “Quả cà tím” (Danh từ)
Là một loại quả thuộc họ cà (Solanaceae), có màu tím đặc trưng, thường được dùng trong ẩm thực. Cà tím có hình bầu dục hoặc dài, vỏ nhẵn, thịt bên trong màu trắng hoặc hơi vàng, và có hạt nhỏ. Quả cà tím là một loại thực phẩm phổ biến, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, như nướng, xào, hay om.
🇬🇧 Eggplant /ˈɛɡplænt/ (noun)
Eggplant is a purple vegetable commonly used in cooking, especially in stews, curries, and grilled dishes. The name “eggplant” comes from early varieties that were small and white, resembling eggs. It has a spongy texture and absorbs flavors well when cooked.
🇨🇳 茄子 /qié zi/
▶️ 茄 /qié/
Bộ thủ: Chữ này thuộc bộ 艹 (cǎo) – bộ “Thảo,” biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây cỏ hoặc thực vật.
Phần cấu tạo: Phần trên là bộ “艹” (thảo), liên quan đến thực vật, phần dưới là chữ “加” (jiā), đóng vai trò chỉ âm đọc của chữ “茄.”
▶️ 子 (zi): Chữ này thường có nghĩa là con hoặc hạt, nhưng trong cụm từ “茄子,” nó đóng vai trò ngữ pháp bổ sung, chỉ đơn vị của một loại quả (cách gọi thực vật có trái).

CON CÁ

🇻🇳 “Cá” (Danh từ)
Động vật sống dưới nước, có xương sống, thở bằng mang và di chuyển bằng vây. Từ “cá” cũng chỉ thực phẩm từ loài này, thường được chế biến thành nhiều món ăn. Ngoài ra, “cá” còn xuất hiện trong các thành ngữ, mang ý nghĩa ẩn dụ, như “Cá lớn nuốt cá bé” (chỉ sự cạnh tranh, kẻ mạnh áp đảo kẻ yếu).
🇬🇧 Fish (noun) /fɪʃ/
A fish is an animal that lives in water. It breathes using gills and swims with fins. Fish can be found in rivers, lakes, or the ocean. People also eat fish as food.
🇨🇳 魚 /yú/
Bộ thủ: Bộ Ngư (魚), đây cũng là bộ chính của chữ.
Ban đầu chữ “魚” được vẽ để mô phỏng hình dáng của một con cá, bao gồm đầu, thân và đuôi.

CON CÒ

🇻🇳 “Cò” (Danh từ)
Là loài chim có chân dài, mỏ nhọn và cổ dài, thường sống ở ruộng lúa hoặc sông suối. Cò bay giỏi và thường đi kiếm ăn ở những nơi có nhiều nước, ăn cá, tôm và côn trùng.
🇬🇧 Stork (noun) /stɔːrk/
A stork is a big bird with long legs, a long beak, and a long neck. It often lives near water like rivers or rice fields. Storks fly very well and eat fish, frogs, and insects.
🇨🇳 鵁 /jiāo/
Phiên âm Hán Việt: Giao
Bộ thủ: Bộ Điểu (鳥), là bộ liên quan đến các loài chim, xuất hiện ở phần dưới của chữ.
Phần âm: Chữ “交” ở trên, biểu thị âm đọc của chữ.
Chữ này tượng hình và thuộc nhóm chữ có liên quan đến các loài chim, trong đó “鵁” chỉ loài chim cò, một loài chim sống chủ yếu ở vùng đồng ruộng, sông nước.

CON CÁO

🇻🇳 “Cáo” (Danh từ)
Là loài động vật có lông màu đỏ hoặc xám, đuôi dài và rậm, tai nhọn. Cáo sống chủ yếu trong rừng và thường được coi là loài thông minh, nhanh nhẹn. Nó ăn thịt, thường săn bắt thỏ, chim, hoặc các loài động vật nhỏ khác.
🇬🇧 fox (noun) /fɒks/
A fox is a small, clever animal with red or gray fur, a long bushy tail, and sharp ears. Foxes live in forests and fields. They are very smart and fast, and they eat small animals like rabbits and birds. In many stories, foxes are known for being tricky and sly.
🇨🇳 狐 /hú/
Phiên âm Hán Việt: Hồ
Bộ thủ: Bộ Khuyển (犬), ở bên trái chữ, liên quan đến động vật có vú thuộc nhóm thú.
Phần âm: Chữ “瓜” (qua) ở bên phải, biểu thị âm đọc của chữ.
Chữ “狐” thường chỉ con cáo, loài động vật có lông mượt, nhanh nhẹn, và sống trong rừng. Cáo được xem là loài thông minh, khéo léo trong nhiều câu chuyện dân gian và văn hóa Á Đông.

CON CUA

🇻🇳 “Cua” (Danh từ)
Là loài động vật sống dưới nước, có vỏ cứng để bảo vệ cơ thể, có tám chân và hai càng lớn. Cua thường bò ngang và sống ở biển, sông, hoặc ruộng nước. Cua cũng được con người dùng làm thức ăn.
“Cua bò ngang”: Chỉ sự thiếu thẳng thắn, vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
“Làm như cua bò”: Ý nói hành động chậm chạp, không hiệu quả, giống như cua bò ngang.
“Bắt cua trong lỗ”: Nói về việc làm khó khăn, cần sự kiên nhẫn và nỗ lực nhiều mới thành công.
🇬🇧 crab /kræb/
A crab is an animal that lives in the water, like oceans or rivers. It has a hard shell, eight legs, and two big claws (called pincers). Crabs walk sideways, and people often eat crabs as food.
🇨🇳 蟹 /xiè/
Phiên âm Hán Việt: Giải
Bộ thủ: Bộ Trùng (虫), là bộ chỉ các loài côn trùng hoặc các động vật nhỏ, nằm ở bên dưới chữ.
Phần âm: Chữ “解” (giải) ở bên trên, thể hiện phần âm đọc của chữ.
Chữ 蟹 chỉ loài cua, một loại động vật giáp xác sống ở biển hoặc nước ngọt, có hai càng lớn và một lớp vỏ cứng bảo vệ cơ thể.

QUẢ CAM

🇻🇳 “Quả cam” (Danh từ)
Là loại trái cây có vỏ màu cam, bên trong chia thành nhiều múi và có vị ngọt hoặc chua. Cam chứa nhiều nước và vitamin C, tốt cho sức khỏe. Cam thường được ăn tươi hoặc ép lấy nước uống.
“Trồng cam được cam, trồng quýt được quýt”: Ý nói làm việc gì thì sẽ nhận kết quả tương ứng với việc đó, như gieo nhân nào gặp quả nấy.
“Quýt làm cam chịu”: Nói về trường hợp một người làm sai nhưng người khác lại phải gánh hậu quả hoặc trách nhiệm thay.
Cả hai câu đều dùng hình ảnh quả cam và quýt để chỉ những bài học về nhân quả và trách nhiệm trong cuộc sống.
🇬🇧 Orange /ˈɔːrɪndʒ/
An orange is a round fruit with orange-colored skin. Inside, it has sections called segments that are juicy and sweet or sour. Oranges are rich in vitamin C and are good for your health. People can eat oranges or make juice from them.
🇨🇳 柑 /gān/
Phiên âm Hán Việt: Cam
Phiên âm Pinyin:
Bộ thủ: Bộ Mộc (木), liên quan đến cây cối, nằm bên trái chữ.
Phần âm: Chữ 甘 (cam) ở bên phải, biểu thị âm đọc và cũng có nghĩa là “ngọt.”
Cả hai chữ này đều dùng để chỉ các loại quả thuộc họ cam, như cam, quýt, hoặc các loại trái cây có múi khác.

Những từ có âm C trong hình vẽ: 🌿 Cây cỏ; 🦚 Con công; 🦩 Cò; 🐟 Cá; 🦗 Cào cào

CON CÔNG

🇻🇳 “Con công” (Danh từ)
Là loài chim lớn, có bộ lông rất đẹp, đặc biệt là đuôi dài với nhiều họa tiết giống mắt. Con công đực thường xòe đuôi ra khi muốn gây ấn tượng. Công sống chủ yếu ở rừng nhiệt đới và là biểu tượng của sự duyên dáng và kiêu sa.
“Đẹp như công, xinh như phượng”: Ý chỉ người có vẻ đẹp nổi bật, rực rỡ và duyên dáng, so sánh với sự đẹp đẽ của con công và con phượng.
“Công xòe cánh múa”: Chỉ sự phô trương, khoe khoang vẻ đẹp, giống như con công xòe đuôi để thu hút sự chú ý.
Những câu này dùng hình ảnh của con công để miêu tả vẻ đẹp và sự kiêu sa.
🇬🇧 Peacock /ˈpiː.kɒk/
A peacock is a large, colorful bird. The male peacock has bright, beautiful feathers, especially a long, colorful tail with spots that look like eyes. When it spreads its tail, it looks like a fan. Peacocks live in forests and are known for their beauty.
🇨🇳 孔雀 /kǒngquè/
Phiên âm Hán Việt: Khổng Tước
▶️ 孔 (Khổng):
Bộ thủ: Bộ Tử (子), có liên quan đến trẻ em hoặc con cái, nằm ở bên trái của chữ.
Chữ 孔 trong trường hợp này không liên quan trực tiếp đến nghĩa “con công,” mà thường được dùng làm họ, như trong tên nhà triết học Khổng Tử.
▶️ 雀 (Tước):
Bộ thủ: Bộ Tiểu (小), liên quan đến sự nhỏ bé, nằm ở trên đầu chữ.
Bộ Điểu (鳥): Nằm ở dưới chữ, liên quan đến các loài chim.
Chữ Tước chỉ một loài chim, kết hợp với Khổng tạo thành từ chỉ con công.
孔雀 là từ ghép chỉ con công, một loài chim lớn với bộ lông sặc sỡ, đặc biệt là đuôi có các họa tiết đẹp như mắt.

CON CÀO CÀO

🇻🇳 “Cào cào” (Danh từ)
Là loài côn trùng có thân nhỏ, chân sau rất khỏe giúp nó nhảy xa. Cào cào có cánh và thường sống ở cánh đồng. Cào cào ăn lá cây và có thể bay, nhưng chủ yếu di chuyển bằng cách nhảy.
“Cào cào đá xe”: Dùng để chỉ sự việc nhỏ bé, yếu đuối đối đầu với thứ to lớn, mạnh mẽ hơn rất nhiều, giống như cào cào đá xe mà không có tác dụng.
“Như cào cào đá voi”: Tương tự, câu này cũng ám chỉ sự yếu ớt của một người hoặc một việc nhỏ bé khi đối mặt với cái gì đó quá lớn, quá mạnh, không thể thắng nổi.
Những câu này dùng hình ảnh con cào cào để thể hiện sự yếu đuối, nhỏ bé khi đối diện với thứ gì đó lớn lao hơn rất nhiều.
🇬🇧 Grasshopper /ˈɡræsˌhɒp.ər/
A grasshopper is a small insect with long back legs that help it jump far. Grasshoppers live in fields and eat plants. They can also fly short distances using their wings, but they mostly hop around to move.
🇨🇳 蚱蜢 /zhà měng/
Phiên âm Hán Việt: Trác Mãnh
▶️ 蚱 (Trác):
Bộ thủ: Bộ Trùng (虫), nằm ở bên trái chữ, chỉ các loài côn trùng.
Phần còn lại là chữ 乍, thể hiện âm đọc “trác.”
▶️ 蜢 (Mãnh):
Bộ thủ: Bộ Trùng (虫), liên quan đến côn trùng, nằm bên trái chữ.
Phần còn lại là chữ 孟 (mạnh), biểu thị âm đọc “mãnh.”
Cả hai chữ 蚱蜢 đều dùng để chỉ con cào cào, một loài côn trùng có cánh, thường sống ở cánh đồng và có khả năng nhảy xa.

Hoạt động mở rộng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *