TIẾNG VIỆT 1 - TẬP 1

Bài 4: O, o, Dấu hỏi – Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên – Tiếng Việt Lớp 1 – Học kì I – Chân trời sáng tạo

🎯 Mục tiêu cần đạt

🖼️ Giúp HS quan sát tranh khởi động, biết trao đổi với bạn về các sự vật, hoạt động được vẽ trong tranh có tên gọi có tiếng chứa âm o, dấu hỏi.
👂 Nhận diện được sự tương hợp giữa âm và chữ o, dấu hỏi.
📖 Đọc được chữ o, cỏ. Viết được chữ o, cỏ và số 4.
🔍 Nhận biết được tiếng có âm chữ o, dấu hỏi. Nói câu có từ ngữ chứa tiếng có âm chữ o, dấu hỏi.
🤝 Hình thành năng lực hợp tác qua việc hoạt động nhóm.
✍️ Rèn luyện phẩm chất chăm chỉ thông qua hoạt động tập viết.

Tiếng bò gồm có âm b, âm o và thanh huyền, âm b đứng trước, âm o đứng sau, dấu huyền trên đầu âm o.
Chữ o cao 2 ô li, rộng 2,5 ô li, gồm nét cong kín.
Viết chữ c trước, viết chữ o sau, chú ý nét nối giữa 2 con chữ.

Những từ có âm O trong tranh vẽ: 🐄 Bò; 🌿 Cỏ; 🐰 Thỏ; 🔴 Đỏ; 🐦 Mỏ chim; 🗑️ Bỏ rác
Ngoài ra, các tiếng có chứa chữ O, dấu hỏi: 🧄 Củ tỏi; 🐔 Mổ; 🙋‍♂️ Rủ; 💥 Nổ; 🥣 Cháo; 🕊 Bồ câu; 💡 Sáng tỏ; 🚪 Mở cửa,…

CON BÒ

🇻🇳 “Bò sữa” (Danh từ)
Là loài động vật lớn, có bốn chân, thường được nuôi ở nông trại. Bò ăn cỏ và giúp con người kéo xe hoặc cày ruộng. Một số con bò được nuôi để lấy thịt, còn bò sữa thì được nuôi để lấy sữa.
Bò sữa là loài bò được nuôi để lấy sữa. Bò sữa có thân to, màu trắng đen, và người ta thường vắt sữa từ bò để làm các sản phẩm như sữa tươi, sữa chua, bơ, phô mai.
“Hiền như con bò”: Dùng để chỉ người hiền lành, dễ chịu, không gây hại cho ai, giống như tính cách hiền hòa của con bò.
“Ăn cỏ như bò nhai lại”: Ý nói việc cứ lặp đi lặp lại một điều gì đó mà không có sự thay đổi hay cải tiến.
“Con trâu là đầu cơ nghiệp, con bò là của để dành”: Tục ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của trâu bò trong sản xuất và tích lũy tài sản ở nông thôn.
🇬🇧 Dairy cow /ˈdeəri kaʊ/
A dairy cow is a type of cow that is raised to produce milk. These cows are usually black and white and give milk that people use to make products like fresh milk, yogurt, butter, and cheese.
🇨🇳 乳牛 /rǔ niú/ – Phiên âm Hán Việt: Nhũ Ngưu
▶️ 乳 (Nhũ):
Bộ thủ: Bộ Nhũ (乳), biểu thị sữa, liên quan đến việc nuôi dưỡng hoặc sữa mẹ.
Chữ này chỉ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, nằm ở phía trên chữ.
▶️ 牛 (Ngưu):
Bộ thủ: Bộ Ngưu (牛), chỉ con bò hoặc các loài gia súc có sừng, nằm ở bên phải của chữ.
Chữ này biểu thị con bò hoặc trâu.
乳牛 là từ chỉ con bò sữa, một loài bò được nuôi chủ yếu để lấy sữa dùng trong sản xuất thực phẩm.

BỤI (KHÓM) CỎ

🇻🇳 “Bụi cỏ” (Danh từ)
Là một đám cỏ mọc sát nhau, tạo thành một mảng xanh nhỏ trên mặt đất. Cỏ là loại thực vật nhỏ, có lá mỏng và mềm. Bụi cỏ thường thấy ở đồng cỏ, vườn hoặc ven đường.
“Cỏ dại mọc trên đường mòn”: Dùng để chỉ những điều tiêu cực hoặc không mong muốn xảy ra khi con người lơ là, không chú ý.
“Cỏ mọc lan, trâu chê cỏ”: Nói về những điều tưởng chừng như tốt nhưng lại không có giá trị thực, giống như cỏ mọc nhiều nhưng trâu lại không thích ăn.
“Một miếng giữa làng bằng một sàng cỏ dại”: Ý nói một thứ nhỏ nhưng có giá trị khi được chia sẻ, hơn là có nhiều nhưng không được công nhận hay sử dụng.
🇬🇧 Clump of grass /klʌmp ɒv ɡræs/ / Grass bush /ɡræs bʊʃ/
A clump of grass is a bunch of grass that grows close together in one spot, like a tiny green island 🌱. You can see these little grassy bunches in fields, parks, or even in your garden. It’s like a hangout for bugs and maybe a cozy spot for small animals! 🐜
🇨🇳 草叢 /cǎo cóng/ – Phiên âm Hán Việt: Thảo Tùng
Chỉ một bụi cỏ, hay một tập hợp cỏ mọc dày và rậm rạp.
▶️ 草 (Thảo):
Bộ thủ: Bộ Thảo (艹), nằm ở trên đầu chữ, liên quan đến các loài thực vật, đặc biệt là cỏ.
Phần còn lại của chữ 早 (tảo), biểu thị âm đọc.
▶️ 叢 (Tùng):
Bộ thủ: Bộ Hựu (又), nằm bên trái, chỉ sự chồng chất, tập hợp.
Phần còn lại của chữ bao gồm các nét bổ trợ, biểu thị âm đọc.

CÂY CỌ

🇻🇳 “Cây cọ” (Danh từ)
Là loài cây cao, thân thẳng và trơn, với tán lá xòe rộng giống hình chiếc quạt. Lá cọ to, có thể dùng để làm nón, lợp nhà, và làm vật trang trí. Cây cọ thường mọc ở vùng nhiệt đới.
“Lá cọ che nắng che mưa”: Ý nói đến sự đơn sơ, giản dị nhưng hữu dụng, giống như chiếc lá cọ lớn dùng để che chắn khỏi nắng mưa.
“Mạnh như cây cọ”: Chỉ sự kiên cường, vững chắc, như cây cọ có thể đứng vững trước gió bão dù thân cây mảnh mai.
Những câu này dùng hình ảnh của cây cọ để chỉ sự kiên định và hữu ích trong đời sống hàng ngày.
🇬🇧 Palm tree /pɑːm triː/
A palm tree is a tall tree with a straight trunk and big leaves that look like fans. The leaves grow at the top of the tree, making it look like an umbrella. Palm trees grow in hot places like beaches and tropical areas. People sometimes use the large palm leaves to make roofs or decorations.
🇨🇳 棕櫚 /zōng lǚ/ – Phiên âm Hán Việt: Tông Lư
Chỉ cây cọ, loài cây có thân cao, thẳng, và lá mọc thành tán xòe rộng, thường thấy ở các vùng nhiệt đới.
▶️ 棕 (Tông):
Bộ thủ: Bộ Mộc (木), chỉ các loài cây cối, nằm ở bên trái chữ.
Phần còn lại 宗 (tông) biểu thị âm đọc “tông,” liên quan đến màu nâu hoặc cây có vỏ nâu.
▶️ 櫚 (Lư):
Bộ thủ: Bộ Mộc (木), cũng chỉ cây cối, nằm bên trái chữ.
Phần còn lại 盧 (lư) biểu thị âm đọc “lư,” dùng để chỉ cây cọ hoặc cây có lá to, rộng.

CON THỎ

🇻🇳 “Con thỏ” (Danh từ)
Là loài động vật nhỏ, có bộ lông mềm, tai dài, và chân sau khỏe giúp nó nhảy xa. Thỏ thường sống trong hang, ăn cỏ và rau củ. Thỏ được nuôi làm thú cưng hoặc nuôi để lấy lông và thịt.
“Nhanh như thỏ”: Chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, giống như thỏ chạy rất nhanh.
“Thả mồi bắt bóng”: Câu này bắt nguồn từ câu chuyện thỏ ngậm mồi, nhìn thấy bóng của chính mình và thả mồi để bắt cái bóng, nói về việc bỏ cái đang có để chạy theo cái không chắc chắn.
“Thỏ khôn không ra khỏi hang hai lần”: Chỉ người thông minh sẽ không để mình gặp nguy hiểm hay mắc phải sai lầm giống nhau nhiều lần.
Những câu này dùng hình ảnh con thỏ để nói về sự nhanh nhẹn và thông minh trong đời sống.
🇬🇧 Rabbit /ˈræbɪt/
A rabbit is a small animal with soft fur, long ears, and strong back legs that help it jump far. Rabbits live in burrows and eat grass, vegetables, and plants. People often keep rabbits as pets or raise them for their fur and meat. Rabbits are known for being quick and gentle.
🇨🇳 兔 /tù/ – Phiên âm Hán Việt: Thố
Chỉ con thỏ, một loài động vật nhỏ có tai dài, nhanh nhẹn, và thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian và văn hóa Á Đông, biểu tượng cho sự nhanh nhẹn và nhút nhát.
Bộ thủ: Chữ 兔 không có bộ thủ riêng biệt, nhưng cấu trúc của nó là tượng hình, thể hiện hình ảnh con thỏ.

CON CHÓ

🇻🇳 “Con Chó” (Danh từ)
Là loài động vật nuôi trong nhà, có bốn chân, lông phủ khắp cơ thể, và thường được nuôi để giữ nhà hoặc làm bạn với con người. Chó rất trung thành và thông minh, có thể huấn luyện để làm nhiều việc.
“Chó khôn tỏ mặt chủ”: Ý nói về lòng trung thành của con chó, so sánh với người trung thành, biết ơn đối với người giúp đỡ mình.
“Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng”: Nói về việc dựa dẫm vào sức mạnh của hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh để thể hiện sự tự tin.
“Chó treo, mèo đậy”: Nhắc nhở người ta phải cẩn thận và đề phòng, giống như chó phải treo đồ ăn lên cao, mèo thì đậy kín đồ ăn để tránh bị mất.
Những câu này dùng hình ảnh con chó để nói về sự trung thành, tính cẩn thận, và sự dựa dẫm vào hoàn cảnh.
🇬🇧 Dog /dɒɡ/
A dog is a four-legged animal that people often keep as a pet or to guard their homes. Dogs are very loyal and smart, and they can be trained to do many things like fetching, herding, or even helping people. Dogs are known for being a person’s best friend.
🇨🇳 狗 /gǒu/ – Phiên âm Hán Việt: Cẩu
Chỉ con chó, loài động vật quen thuộc, được nuôi trong nhà làm bạn và để bảo vệ.
Bộ thủ: Bộ Khuyển (犬) nằm bên trái, biểu thị liên quan đến loài chó hoặc các loài thú.
Phần âm: Chữ 句 (câu) nằm bên phải, biểu thị âm đọc “cẩu.”

CON BỌ RÙA

🇻🇳 “Con Bọ Rùa” (Danh từ)
Là loài côn trùng nhỏ, có vỏ cứng màu đỏ hoặc cam với các chấm đen trên lưng. Bọ rùa thường sống trên lá cây và ăn sâu bọ có hại cho cây trồng. Chúng được coi là loài côn trùng có ích cho nông nghiệp.
Bọ rùa được coi là biểu tượng của sự may mắn trong nhiều nền văn hóa. Nhiều người tin rằng khi nhìn thấy bọ rùa, điều tốt lành sẽ đến.
🇬🇧 Ladybug (in American English) /ˈleɪdiˌbʌɡ/ or Ladybird (in British English) /ˈleɪdiˌbɜːd/
A ladybug is a small insect with a round body that is usually red or orange with black spots. Ladybugs are very helpful because they eat tiny bugs that can hurt plants. People often think ladybugs bring good luck when they see them.
🇨🇳 瓢虫 /piáo chóng/ – Phiên âm Hán Việt: Tiêu Trùng
Chỉ con bọ rùa, một loài côn trùng nhỏ có cánh, thường có hình tròn và mang những chấm đen trên lớp vỏ đỏ hoặc cam. Con bọ rùa thường được coi là biểu tượng may mắn trong nhiều nền văn hóa.
▶️ 瓢 (Tiêu):
Bộ thủ: Bộ Mộc (木), nằm bên trái, liên quan đến gỗ, nhưng trong trường hợp này, nó biểu thị hình dạng giống cái gourd (bầu) hay đồ vật tròn nhỏ.
Phần âm còn lại chỉ âm đọc “tiêu.”
▶️ 虫 (Trùng):
Bộ thủ: Bộ Trùng (虫), nằm ở bên phải, chỉ các loài côn trùng hoặc sinh vật nhỏ.

MÀU ĐỎ

🇻🇳 Màu đỏ (danh từ)
Là màu giống như máu hoặc quả chín. Màu đỏ thường gợi cảm giác ấm áp, mạnh mẽ, và được xem là biểu tượng của may mắn, hạnh phúc trong nhiều nền văn hóa.
“Đỏ như son”: Chỉ thứ gì đó có màu đỏ rực, tươi sáng, giống như màu của son môi hoặc sơn đỏ.
“Cờ đỏ sao vàng”: Biểu tượng quốc kỳ của Việt Nam, với màu đỏ tượng trưng cho cách mạng và lòng yêu nước.
“Mặt đỏ như gấc”: Chỉ ai đó rất xấu hổ hoặc giận dữ, làm cho khuôn mặt đỏ bừng lên, giống như màu quả gấc chín.
Những câu nói này dùng hình ảnh màu đỏ để miêu tả các trạng thái hoặc sự vật, thể hiện sự mạnh mẽ và nổi bật.
🇬🇧 Red /red/
Red is the color that looks like blood or a ripe apple. It is a bright, strong color that often makes people think of love, danger, or excitement. In many cultures, red is also a lucky color. You can find red in many things like flowers, clothes, and flags.
🇨🇳 赤 /chì/ – Phiên âm Hán Việt: Xích hoặc 紅 /hóng/ – Phiên âm Hán Việt: Hồng
Cả hai chữ 赤 và 紅 đều liên quan đến màu đỏ, nhưng 赤 thường dùng để chỉ màu đỏ đậm, đỏ tươi, trong khi 紅 lại thường chỉ sắc đỏ nhẹ hoặc đỏ hồng.
1. 赤
Bộ thủ: Bộ Xích (赤), thể hiện màu đỏ. Đây là chữ gốc và tượng hình, biểu thị trực tiếp màu đỏ rực.
2. 紅
Bộ thủ: Bộ Mịch (糸), chỉ sự mềm mại, liên quan đến sợi tơ, màu sắc.
Phần âm 工 (công), biểu thị âm đọc “hồng,” thường ám chỉ màu đỏ nhạt hoặc màu đỏ tươi của những vật mềm mại như tơ lụa.

CỦ TỎI

🇻🇳 Củ tỏi (danh từ)
Là một loại thực vật có nhiều tép nhỏ bên trong, vỏ ngoài màu trắng. Tỏi có mùi hăng và vị cay, thường được dùng để nấu ăn, giúp món ăn thơm ngon hơn. Tỏi cũng được dùng để làm thuốc chữa bệnh trong dân gian.
🇬🇧 Garlic /ˈɡɑːrlɪk/
Garlic is a plant that has a round, white bulb with many small sections called cloves. Garlic has a strong smell and a spicy taste. People use garlic to make food taste better, and it is also known to be good for your health. It’s often used in cooking all over the world.
🇨🇳 蒜 /suàn/ – Phiên âm Hán Việt: Toán
Chỉ củ tỏi, một loại thực vật thường dùng trong nấu ăn để tạo hương vị. Củ tỏi có nhiều tép nhỏ, mùi hăng và vị cay, được dùng phổ biến trong ẩm thực nhiều nền văn hóa.
Bộ thủ: Bộ Thảo (艹), nằm ở trên đầu chữ, biểu thị liên quan đến thực vật, cây cỏ.
Phần còn lại của chữ 算 (toán), biểu thị âm đọc “toán.”

CHÁO

🇻🇳 Cháo (danh từ)
Là món ăn được nấu từ gạo và nước, gạo được ninh nhừ đến khi mềm, thường được ăn khi còn nóng. Cháo có thể được nấu với thịt, cá, rau củ hoặc chỉ nấu riêng gạo với nước, và thường được ăn khi người ta mệt hoặc cần món dễ tiêu.
“Cá lớn nuốt cá bé, mạnh được yếu thua, cơm nguội nấu cháo”: Nói về sự biến đổi trong cuộc sống, từ khó khăn có thể chuyển thành cơ hội mới.
“Vắt chanh bỏ vỏ, ăn cháo đá bát”: Dùng để chỉ những người chỉ biết lợi dụng, hành động vong ơn bội nghĩa, sau khi được giúp đỡ tỏ thái độ quay lưng lại hoặc vô ơn với người đã giúp mình, khi hết giá trị thì không cần nữa.
Những câu này dùng hình ảnh món cháo để nói về lòng biết ơn và thái độ sống trong các mối quan hệ.
🇬🇧 Porridge /ˈpɒrɪdʒ/ or Rice porridge
Porridge is a soft food made by cooking grains like rice or oats in water or milk until they become thick and smooth. Rice porridge is made from rice and water, cooked until the rice is very soft. People eat porridge when they want something easy to eat, especially when they are sick or need a light meal.
🇨🇳 粥 /zhōu/ – Phiên âm Hán Việt: Chúc
Chỉ món cháo, là một món ăn được nấu từ gạo và nước, thường được nấu nhừ, ăn nóng, và rất phổ biến trong ẩm thực châu Á. Cháo có thể được nấu với nhiều nguyên liệu khác nhau như thịt, cá, rau củ tùy theo khẩu vị.
Bộ thủ: Bộ Mễ (米), nằm bên trái chữ, chỉ liên quan đến gạo, ngũ cốc, hoặc các món ăn từ gạo.
Phần còn lại của chữ biểu thị âm đọc “chúc.”

CHIM BỒ CÂU

🇻🇳 Chim bồ câu (danh từ)
Là loài chim có thân hình tròn, lông mượt, cánh dài và đuôi ngắn. Bồ câu thường có màu trắng hoặc xám. Chúng bay giỏi, hiền lành, và là biểu tượng của hòa bình. Chim bồ câu thường được nuôi làm cảnh hoặc để gửi thư trong thời xưa.
“Chim bồ câu trắng, biểu tượng hòa bình”: Chim bồ câu trắng thường được dùng để tượng trưng cho hòa bình và tình hữu nghị giữa con người.
“Lòng như bồ câu”: Chỉ người có tâm hồn trong sáng, hiền lành, như tính cách của chim bồ câu.
“Bồ câu đưa thư”: Câu nói ám chỉ việc bồ câu từng được dùng để đưa thư từ thời xưa, biểu tượng cho sự nhanh nhẹn và đáng tin cậy.
Những câu nói này nhấn mạnh tính hiền hòa, gắn liền với hình ảnh hòa bình và lòng tốt của chim bồ câu.
🇬🇧 Pigeon /ˈpɪdʒɪn/ or Dove /dʌv/ (when referring to the white bird often symbolizing peace).
A pigeon is a bird with a round body, soft feathers, and strong wings. Pigeons are often gray or white and can fly long distances. They are friendly and sometimes live in cities. Doves (usually white pigeons) are symbols of peace and love. In the past, pigeons were also used to carry messages.
🇨🇳 鴿子 /gē zi/ – Phiên âm Hán Việt: Cáp Tử
Chỉ chim bồ câu, loài chim biểu tượng cho hòa bình và sự chung thủy, thường được nuôi để làm cảnh hoặc gửi thư trong văn hóa xưa.
▶️ 鴿 (Cáp):
Bộ thủ: Bộ Điểu (鳥), nằm ở bên phải chữ, biểu thị liên quan đến loài chim.
Phần âm 合 (hợp) ở bên trái, biểu thị âm đọc “cáp.”
▶️ 子 (Tử):
Chữ này thường được sử dụng để chỉ con cái, hoặc dùng như một hậu tố chỉ loài.

SÁNG TỎ

🇻🇳 Sáng tỏ (Tính từ)
Sáng tỏ có nghĩa là rõ ràng, không còn mơ hồ, dễ hiểu. Khi một vấn đề hay câu chuyện được giải thích cẩn thận, mọi người sẽ hiểu rõ và nói rằng nó đã trở nên sáng tỏ.
“Nắng lên thì sáng, việc làm thì tỏ”: Ý nói khi thời gian trôi qua, mọi việc sẽ trở nên rõ ràng và sáng tỏ.
“Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra”: Nói rằng sự thật sớm muộn gì cũng sẽ được phát hiện, không thể giấu kín mãi mãi, tương tự như sự việc trở nên sáng tỏ.
“Đèn sáng thì rõ chữ”: Ám chỉ rằng khi có sự hướng dẫn đúng đắn hoặc điều kiện tốt, mọi việc sẽ dễ hiểu và sáng tỏ hơn.
Những câu này nhấn mạnh sự sáng tỏ và sự thật luôn hiện ra, không thể giấu giếm lâu dài.
🇬🇧 Clear /klɪər/ or evident /ˈɛvɪdənt/ (Adjective)
Clear means something is easy to see, understand, or know. When a problem or idea becomes clear, it is no longer confusing.
Evident means that something is obvious or easy to understand, like when the truth becomes clear to everyone.
For example, when your teacher explains a lesson well, it becomes clear to you!
🇨🇳 明白 /míng bái/ – Phiên âm Hán Việt: Minh Bạch
Chỉ điều gì đó rõ ràng, dễ hiểu, không còn mơ hồ hay tối nghĩa nữa.
▶️ 明 (Minh): Thể hiện ý nghĩa sáng tỏ, rõ ràng.
Bộ thủ: Bộ Nhật (日) nằm bên trái, chỉ mặt trời, ánh sáng, liên quan đến sự sáng sủa, rõ ràng.
Phần bên phải là chữ 月 (nguyệt), biểu thị ánh sáng của mặt trăng. Toàn bộ chữ 明
▶️ 白 (Bạch):
Bộ thủ: Chữ Bạch (白) nghĩa là màu trắng, tượng trưng cho sự trong sáng, rõ ràng, không che giấu.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *