TIẾNG VIỆT 1 - TẬP 1

Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên – Tiếng Việt Lớp 1 – Học kì I – Chân trời sáng tạo

HS quan sát và đọc: a, b, c, dấu huyền, dấu sắc, o, dấu hỏi: Ba ba, con bò, cái ca, quả cà tím, cá, cò, cỏ.

Bà làm gì? Ai bó cỏ? Bà bó cỏ

Tóm tắt câu chuyện: CÁ BÒ

Cá bò mẹ bảo con ở nhà.
Cá cờ rủ cá bò đi nghe nhạc.
Cá bò và cá cờ nhìn thấy bồ nông.
Cá bò xin lỗi mẹ.

Câu chuyện đầy đủ: CÁ BÒ

Nhà cá bò ở một khúc sông nhỏ. Chủ nhật nọ, trước khi đi chợ, mẹ dặn:
– Con ở nhà học bài nhé!
– Dạ, vâng ạ.

The filefish family lives in a small part of the river.
One Sunday, before going to the market, the mother said:
“Stay home and study, okay!”
“Yes, Mom.”
Cá bò đang học bài thì cá cờ đến rủ:
– Bạn ơi, ở cửa sông có ca nhạc hay lắm. Ta đi xem đi.
Nghe đến ca nhạc, cá bò quên mất lời hứa với mẹ. Nó vội cùng cá cờ rời khỏi nhà.

The filefish was studying when the marlin fish came and invited:
“Hey, there’s a really great music show at the river mouth. Let’s go watch it.”
Hearing about the music, the filefish forgot the promise to its mom. It quickly left home with the marlin fish.
Gần tới cửa sông, bỗng cả hai nhìn thấy lão bồ nông to xù đang đứng ở mép nước.
Cá cờ kêu to:
– Á, á! Bồ nông. Lặn ngay.
Cả hai liền lặn sâu xuống nước và bơi vội về nhà.

As they got close to the river mouth, suddenly both of them saw a big, fluffy pelican standing at the water’s edge.
The marlin fish shouted:
“Ah, ah! A pelican! Dive now!”
Both quickly dove deep into the water and swam back home in a hurry.
Đi chợ về, nghe con kể lại chuyện suýt bị bồ nông bắt, mẹ cá bò ôm hai bạn và dặn:
– Từ giờ các con phải giữ lời hứa. Khi đi đâu xa phải có ba mẹ đi cùng, phải biết nhìn xung quang để tránh nguy hiểm.
– Dạ, vâng ạ – Cá bò và cá cờ đồng thanh đáp lời mẹ.

When the filefish’s mom came back from the market and heard the story about how they almost got caught by the pelican, she hugged both of them and said:
“From now on, you must keep your promises. When you go far, you need to go with your parents, and always look around to avoid danger.”
“Yes, Mom,” the filefish and the marlin fish replied together.
DIVE-LẶN

🇻🇳 Lặn (Động từ)
Là hành động nhảy vào nước và chìm xuống dưới, như khi bạn nhảy từ bờ xuống hồ bơi và lặn xuống nước. Nó cũng có thể là việc chìm xuống sâu dưới nước để tìm kiếm hoặc khám phá, giống như cá hoặc thợ lặn.
🇬🇧 Dive /daɪv/ (Verb)
It means to jump into the water and go under. When you dive, you quickly go down into the water, usually headfirst, like jumping into a swimming pool or the ocean.
When you dive, you push yourself into the water, headfirst, and go underwater. People can dive to swim, to explore, or to play. Animals like dolphins also dive in and out of the water for fun or to catch food.
Example: I love to dive into the pool and swim underwater. (Tôi thích lặn xuống hồ bơi & bơi trong nước)
🌊 The boy dived into the pool to fetch his toy from the bottom. (Cậu bé lặn xuống hồ bơi để lấy món đồ chơi ở dưới đáy.)
🐟 The fish dived deep into the water to hide from the bigger fish. (Con cá lặn sâu xuống nước để trốn khỏi con cá lớn hơn.)
🏖️ They watched the dolphins dive in and out of the ocean waves. (Họ xem những con cá heo lặn lên và xuống trong những con sóng biển.)
🇨🇳 潛 /qián/ – Phiên âm Hán Việt: Tiềm
Bộ thủ: Bộ Thủy (水), nằm bên trái, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
Phần còn lại của chữ 潛 là phần âm, giúp xác định cách phát âm và thường biểu thị ý nghĩa chìm sâu hoặc ẩn nấp dưới nước.

COME-ĐẾN hoặc TỚI

🇻🇳 Đến hoặc tới (Động từ):
Là hành động di chuyển từ một nơi khác đến chỗ này hoặc đến một địa điểm cụ thể. Khi bạn nói “đến” hoặc “tới”, bạn yêu cầu hoặc chỉ việc ai đó di chuyển từ nơi họ đang ở đến một nơi mà bạn hoặc người khác đã chọn. Động từ này thường được sử dụng khi người nói muốn người khác di chuyển gần lại hoặc đi đến một nơi đã hẹn.
🏠 Em đến nhà bà sau giờ học để chơi. (You come to your grandma’s house after school to play.)
🚶‍♂️ Anh ấy tới trường mỗi ngày lúc 7 giờ sáng. (He comes to school every day at 7 a.m.)
🎉 Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật vào cuối tuần. (They will come to the birthday party on the weekend.)
🇬🇧 Come (verb) /kʌm/
It means to move toward a place where the speaker or someone else is, or to arrive at a destination. When you tell someone to “come,” you are asking them to move closer or go to where you are or to a certain place. For example, if you’re at home and you want your friend to visit, you say, “Come to my house!” It’s like inviting someone or telling them to join you somewhere.
🏠 Come home after school so we can play together. (Về nhà sau giờ học để chúng ta có thể chơi cùng nhau.)
🚶‍♂️ Can you come with me to the park? (Bạn có thể đi cùng tôi đến công viên không?)
🎉 They will come to my birthday party on Saturday. (Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào thứ Bảy.)
🇨🇳 來 /lái/ – Phiên âm Hán Việt: Lai
Đến hoặc tới, dùng để chỉ hành động di chuyển đến một địa điểm
Bộ thủ: Bộ Mễ (米), nằm ở dưới cùng, chỉ gạo hoặc ngũ cốc, nhưng trong chữ này không mang nghĩa chính liên quan đến gạo.
Phần trên là các nét tượng hình thể hiện hành động di chuyển, đến từ một nơi nào đó.

INVITE-MỜI/RỦ

🇻🇳 Mời hoặc rủ (Động từ)
Là yêu cầu hoặc đề nghị ai đó tham gia vào một sự kiện, hoạt động, hoặc đến một nơi nào đó.
🎉 Tớ mời các bạn đến dự sinh nhật của tớ. (I invite my friends to my birthday party.)
🍕 Cô ấy mời chúng mình đến nhà ăn pizza. (She invites us to her house to eat pizza.)
🎬 Chúng ta rủ nhau đi xem phim tối nay nhé. (Let’s invite each other to watch a movie tonight.)
🇬🇧 Invite (verb) /ɪnˈvaɪt/
It means to ask someone to come to a place or an event, usually for something special, like a party, dinner, or a fun activity. When you invite someone, you are making them feel welcome to join you or be part of something. For example, if you’re having a birthday party, you might invite your friends so they can celebrate with you. Inviting someone shows that you want them to be with you for something fun or important.
🎨 Teacher invited me to join the art club. (Cô giáo đã mời tớ tham gia câu lạc bộ mỹ thuật.)
🏀 He invited the whole class to watch the basketball game this weekend. (Anh ấy mời cả lớp đi xem trận bóng rổ vào cuối tuần.)
📚 We invited him to join our study group. (Chúng mình mời bạn ấy tham gia nhóm học tập.)
🇨🇳 邀請 /yāo qǐng/ – Phiên âm Hán Việt: Yêu Thỉnh
Mời, chỉ hành động yêu cầu ai đó đến một sự kiện hoặc tham gia một hoạt động nào đó.
▶️ 邀 (Yêu):
Bộ thủ: Bộ Sước (辶), chỉ sự di chuyển, mời gọi.
Phần âm 肴 (yáo), giúp xác định âm đọc.
▶️ 請 (Thỉnh):
Bộ thủ: Bộ Ngôn (言), liên quan đến lời nói, hành động mời mọc, yêu cầu.
Phần âm 青 (thanh), biểu thị âm đọc “thỉnh.”

LEAVE-RỜI ĐI/RỜI KHỎI

🇻🇳 Rời đi / Rời khỏi (Động từ)
Đây là động từ diễn tả hành động đi khỏi một nơi hoặc rời bỏ một vị trí mà bạn đang ở. Khi bạn “rời đi” hay “rời khỏi”, điều đó có nghĩa là bạn không còn ở nơi đó nữa và di chuyển sang nơi khác. Động từ này cũng có thể mang nghĩa là bỏ lại đồ vật mà không mang theo, như quên đồ ở một nơi nào đó.
🚪 Cô ấy rời khỏi lớp học sau khi hết giờ. (She left the classroom after class ended.)
→ Điều này có nghĩa là cô ấy đã không ở lại trong lớp nữa và đã đi ra ngoài.
🎒 Cậu ấy quên cặp sách và rời đi mà không mang theo. (He left his backpack and went away without it.)
→ Nghĩa là cậu ấy rời khỏi nơi đó nhưng quên mang theo cặp sách.
🏠 Chúng tôi phải rời khỏi nhà sớm để đi học. (We have to leave home early to go to school.)
→ Điều này có nghĩa là họ cần đi khỏi nhà sớm để đến trường.
🇬🇧 Leave (verb) /liːv/
It means to go away from a place or a person, or to move to another place. When you leave, you are no longer staying where you were. You can leave a room, a building, or even a country. Sometimes, leave can also mean to forget or leave something behind, like a book or a backpack. For example, when you leave school to go home or leave the playground to go inside, you are going away from one place to another. It also means to forget something somewhere, like when you accidentally leave your toy in the classroom.
🚪 I have to leave the house early in the morning. (Tớ phải rời nhà sớm vào buổi sáng.)
🎒 She left her backpack at school by accident. (Cô ấy để quên cặp sách ở trường.)
✈️ They are leaving for vacation tomorrow. (Họ sẽ đi nghỉ mát vào ngày mai.)
🇨🇳 離開 /lí kāi/ – Phiên âm Hán Việt: Ly Khai
▶️ 離 (Ly):
Bộ thủ: Bộ Long (隶), biểu thị sự xa cách hoặc rời đi.
Chữ 離 có nghĩa là rời xa, tách ra khỏi một nơi hoặc một người.
▶️ 開 (Khai):
Bộ thủ: Bộ Môn (門), biểu thị ý nghĩa mở hoặc khởi đầu.
Chữ 開 có nghĩa là mở hoặc khởi đầu, nhưng khi kết hợp với 離, nó có nghĩa là rời khỏi.

CÁ BÒ

🇻🇳 Cá bò (Danh từ)
Là loài cá có thân dẹp và dài, da sần sùi như da bò, thường sống ở biển. Cá bò có vị ngọt và thường được dùng làm thực phẩm, đặc biệt là phơi khô để làm cá bò khô.
🇬🇧 Filefish (Noun) /ˈfaɪl.fɪʃ/
It refers to a type of fish that has a flat body and rough skin, often found in tropical and subtropical seas. The name “filefish” comes from the texture of its skin, which feels rough like a file.
🐠 The filefish swims slowly near the coral reef. (Cá bò bơi chậm chạp gần rạn san hô.)
🌊 We saw a filefish while snorkeling in the ocean. (Chúng tôi đã thấy một con cá bò khi lặn ngắm san hô.)
🦈 Filefish have rough skin that helps protect them from predators. (Cá bò có da thô giúp chúng tự vệ trước kẻ thù.)
🇨🇳 牛魚 /niú yú/ – Phiên âm Hán-Việt: Ngưu Ngư
▶️ 牛 (Ngưu):
Bộ thủ: Bộ 牛 (Ngưu), nghĩa là “bò,” chỉ sự liên quan đến con bò.
Đây là một chữ độc lập, không cần thêm các thành phần bổ trợ.
▶️ 魚 (Ngư):
Bộ thủ: Bộ 魚 (Ngư), nghĩa là “cá,” biểu thị liên quan đến loài cá.

CÁ CỜ

🇻🇳 Cá cờ (Danh từ)
Là loài cá lớn sống ở biển, có thân dài, mỏ nhọn giống như cây kiếm. Cá cờ bơi rất nhanh và thường sống ở những vùng biển ấm. Cá cờ được biết đến là loài cá mạnh mẽ và thường được người ta câu để làm thực phẩm hoặc để tham gia vào các cuộc thi câu cá thể thao.
Loài cá này rất nổi bật vì có cái mỏ dài và khả năng bơi nhanh, giúp nó săn mồi hiệu quả.
🇬🇧 Marlin fish (Noun) /ˈmɑːrlɪn fɪʃ/
A marlin fish is a large, powerful fish that lives in the ocean. It has a long, sharp nose that looks like a sword, and it can swim very fast. Because of their size and speed, marlin fish are popular in sport fishing competitions. They are often found in warm waters, and their unique long bill helps them catch smaller fish to eat.
🌊 The marlin fish swam quickly through the ocean. (Cá cờ bơi nhanh qua đại dương.)
🎣 He caught a huge marlin fish while fishing. (Anh ấy bắt được một con cá cờ khổng lồ khi câu cá.)
🚤 We saw a marlin fish jumping out of the water near the boat. (Chúng tôi thấy một con cá cờ nhảy lên khỏi mặt nước gần thuyền.)
🇨🇳 旗魚 /qí yú/ – Phiên âm Hán Việt: Kỳ Ngư
▶️ 旗 (Kỳ):
Bộ thủ: Bộ Kỳ (⽖), biểu thị cờ, lá cờ. Chữ này chỉ sự giống nhau giữa thân dài và mỏ của cá cờ với hình dạng của một lá cờ.
▶️ 魚 (Ngư):
Bộ thủ: Bộ Ngư (魚), nghĩa là cá, chỉ các loài cá trong Hán tự.

BỒ NÔNG

🇻🇳 Bồ nông (Danh từ)
Là một loài chim lớn sống gần các vùng nước như biển, hồ, và sông. Bồ nông có mỏ rất dài và dưới mỏ có một túi da lớn. Chúng dùng túi này để bắt cá khi lặn xuống nước. Cánh của bồ nông dài, giúp chúng bay xa và cao. Chúng thường săn mồi theo đàn và được biết đến là loài chim có khả năng săn cá rất giỏi.
🇬🇧 Pelican (noun) /ˈpɛlɪkən/
A pelican is a large bird that lives near lakes, rivers, and oceans. It has a very long beak with a special pouch under it, like a big bag. This pouch helps the pelican catch fish by scooping them up from the water. Pelicans are strong flyers, and they use their long wings to glide over the water while looking for food. They usually eat fish, and they are very good at catching them. Pelicans use their big beaks and pouches to scoop up fish from the water. They live near water, like lakes and oceans, and fly with their big wings to find food. Fish is their favorite food, and they are excellent at catching it!
🦢 The pelican uses its large beak to catch fish in the lake. (Con bồ nông dùng chiếc mỏ lớn của mình để bắt cá trong hồ.)
🌊 We saw a pelican flying over the ocean looking for food. (Chúng tôi nhìn thấy một con bồ nông bay qua đại dương tìm kiếm thức ăn.)
🐟 The pelican scooped up several fish with its beak. (Con bồ nông đã vớt được vài con cá bằng chiếc mỏ của nó.)
🇨🇳 鵜鶘 /tí hú/ – Phiên âm Hán Việt: Đề Hồ
▶️ 鵜 (Đề):
Bộ thủ: Bộ Điểu (鳥), nằm bên phải chữ, biểu thị ý nghĩa liên quan đến loài chim.
Phần còn lại 是 (thị) biểu thị âm đọc “Đề.”
▶️ 鶘 (Hồ):
Bộ thủ: Bộ Điểu (鳥), cũng nằm bên phải chữ, chỉ loài chim.
Phần còn lại 胡 (hồ) biểu thị âm đọc “Hồ.”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *