The Lion and the Rabbit – Sư tử và Thỏ – Vocabulary – Part I
1. Cruel /ˈkruː.əl/ (adj)
🇻🇳 Tàn nhẫn hoặc độc ác, chỉ người hoặc điều gì đó gây ra đau đớn, khổ sở, hoặc hại cho người khác mà không quan tâm hoặc có ý định làm tổn thương. Từ này dùng để miêu tả hành động, lời nói, hoặc thái độ khắc nghiệt, vô cảm và không có lòng trắc ẩn.
🇬🇧 Means someone or something that causes pain, suffering, or harm to others without caring or with the intention to hurt. It is used to describe actions, words, or behavior that are harsh, heartless, and show no compassion.
🦁 The zookeeper was upset because some visitors were cruel to the animals by throwing stones at them.
(Người chăm sóc sở thú rất buồn vì một số du khách tàn nhẫn với các con vật bằng cách ném đá vào chúng.)
💔 It was cruel of him to say such hurtful things to his friend during the argument.
(Anh ấy thật tàn nhẫn khi nói những lời tổn thương đến người bạn của mình trong lúc cãi vã.)
2. Afraid /əˈfreɪd/ (Adj)
🇬🇧 Feeling fear or anxiety about something or someone, often because you think something bad will happen.
🇻🇳 Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó hoặc ai đó, thường vì bạn nghĩ rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra.
🕷️ She is afraid of spiders and always runs away when she sees one. (Cô ấy sợ nhện và luôn bỏ chạy khi nhìn thấy chúng.)
🏙️ I’m afraid of heights, so I avoid tall buildings. (Tôi sợ độ cao, nên tôi tránh các tòa nhà cao tầng.)
💬 He was afraid to tell the truth because he thought no one would believe him. (Anh ấy sợ nói ra sự thật vì nghĩ rằng không ai sẽ tin mình.)
3. Promise /ˈprɒmɪs/ (verb)
🇬🇧 Tell someone that you will definitely do something or that something will certainly happen in the future.
🇻🇳 Hứa hẹn với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó hoặc rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
🤝 I promise to help you with your homework after school. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập sau giờ học.)
📞 She promised to call me when she arrives. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi khi cô ấy đến nơi.)
👵👴 They promised to visit their grandparents next weekend. (Họ hứa sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
4. Hunt /hʌnt/ (verb)
🇬🇧 Chase and try to catch or kill wild animals or to search for something or someone.
🇻🇳 Săn đuổi và cố gắng bắt hoặc giết động vật hoang dã, hoặc tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó.
🦌 The lions hunt in groups to catch their prey. (Những con sư tử săn mồi theo bầy để bắt con mồi của chúng.)
🔦 He went into the forest to hunt for deer. (Anh ấy vào rừng để săn hươu.)
🏴☠️ The pirates hunted for hidden treasure on the island. (Những tên cướp biển đã săn lùng kho báu ẩn giấu trên đảo.)
5. Well /wel/ (Adverb of Manner)
🇬🇧 Do something in a good or satisfactory way.
🇻🇳 Chỉ việc làm gì đó một cách tốt hoặc thỏa đáng.
👍 She sings very well in front of the audience. (Cô ấy hát rất hay trước khán giả.)
📝 He did well on his final exam and passed with high marks. (Anh ấy làm bài thi cuối kỳ rất tốt và đạt điểm cao.)
👩🍳 The chef cooks well, and all the dishes taste delicious. (Đầu bếp nấu ăn rất ngon, và tất cả các món đều có vị tuyệt vời.)