The Lion and the Rabbit – Sư tử và Thỏ – Vocabulary – Part II
6. Agree /əˈɡriː/ (verb)
🇻🇳 Đồng ý với quan điểm của người khác hoặc chấp nhận một gợi ý hay ý tưởng.
🇬🇧 Have the same opinion as someone else or to accept a suggestion or idea.
🤝 We all agree that the project needs more time to be completed. (Chúng tôi đều đồng ý rằng dự án cần thêm thời gian để hoàn thành.)
🧑🏫 The students agreed to follow the teacher’s instructions for the assignment. (Các học sinh đã đồng ý làm theo hướng dẫn của giáo viên cho bài tập.)
🏡 They agreed to buy the house after seeing it. (Họ đã đồng ý mua ngôi nhà sau khi xem nó.)
7. Safe /seɪf/ (adj)
🇻🇳 An toàn, không gặp nguy hiểm, được bảo vệ khỏi tổn hại hoặc rủi ro.
🇬🇧 Not in danger, protected from harm, or free from risk.
🚗 Make sure you drive safely to keep everyone safe. (Hãy lái xe cẩn thận để giữ an toàn cho mọi người.)
🏠 The children feel safe at home with their parents. (Những đứa trẻ cảm thấy an toàn ở nhà với bố mẹ.)
🔒 Keep your money in a safe place to protect it from being stolen. (Giữ tiền của bạn ở nơi an toàn để tránh bị trộm.)
8. Finally /ˈfaɪnəli/ (Adverb of time)
🇻🇳 Là phó từ dùng để chỉ rằng một việc xảy ra sau một thời gian dài, hoặc ở cuối một quá trình, hoặc để giới thiệu điểm cuối cùng.
🇬🇧 As an adverb means after a long time, at the end of a process, or to introduce the last point.
🏆 After years of hard work, she finally became a doctor. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã trở thành bác sĩ.)
✈️ We finally arrived at the airport after a long journey. (Cuối cùng chúng tôi đã đến sân bay sau một chuyến đi dài.)
📚 He finished all his homework, and finally, he could relax. (Cậu ấy hoàn thành tất cả bài tập và cuối cùng cậu ấy có thể thư giãn.)
9. Angry /ˈæŋɡri/ (Adj)
🇻🇳 Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận mạnh mẽ vì điều gì đó không tốt hoặc không công bằng.
🇬🇧 Feeling or showing strong annoyance or displeasure because of something bad or unfair.
😡 She was angry because her brother broke her favorite toy. (Cô ấy tức giận vì em trai làm vỡ món đồ chơi yêu thích của cô.)
👊 He felt angry when someone took his seat without asking. (Anh ấy cảm thấy tức giận khi ai đó chiếm chỗ ngồi của anh mà không hỏi.)
😠 The teacher got angry when the students didn’t listen to instructions. (Cô giáo tức giận khi học sinh không nghe theo hướng dẫn.)
10. Arrive /əˈraɪv/ (Verb)
🇻🇳 Đến một nơi, đặc biệt là sau một chuyến đi hoặc sau một khoảng thời gian chờ đợi.
🇬🇧 Reach a place, especially at the end of a journey or after some delay.
🚗 We will arrive at the hotel in 30 minutes. (Chúng tôi sẽ đến khách sạn trong 30 phút nữa.)
✈️ The plane arrived at the airport earlier than expected. (Máy bay đã đến sân bay sớm hơn dự kiến.)
🎉 They arrived just in time for the party to start. (Họ đã đến vừa kịp lúc để buổi tiệc bắt đầu.)
11. Hide /haɪd/ (Verb)
🇻🇳 Giấu hoặc che đi một vật hay một người ở nơi mà họ không thể bị nhìn thấy hoặc tìm thấy, hoặc đi đến một nơi mà bạn không bị nhìn thấy hoặc tìm thấy.
🇬🇧 put or keep something or someone in a place where they cannot be seen or found, or to go somewhere where you will not be seen or found.
🐱 The cat hides under the bed when it’s scared. (Con mèo trốn dưới giường khi nó sợ.)
📦 He hides the gift behind the box to surprise her. (Anh ấy giấu món quà sau cái hộp để làm cô ấy bất ngờ.)
🌳 They hide behind the tree during the game of hide and seek. (Họ trốn sau cây trong trò chơi trốn tìm.)
12. Reply /rɪˈplaɪ/ (Verb)
🇻🇳 Trả lời hoặc hồi đáp lại một câu hỏi hoặc yêu cầu.
🇬🇧 Say or write something as an answer to a question or request.
📧 She replied to my email within a few hours. (Cô ấy đã trả lời email của tôi trong vài giờ.)
📱 He quickly replied to the message on his phone. (Anh ấy đã nhanh chóng trả lời tin nhắn trên điện thoại.)
💬 They replied to all the questions during the meeting. (Họ đã trả lời tất cả các câu hỏi trong cuộc họp.)
13. Middle /ˈmɪdl/ (Verb)
🇻🇳 Giới từ chỉ vị trí trung tâm, giữa hai điểm, hai vật hoặc phần nào đó trong một không gian.
🇬🇧 As a preposition is used to refer to the central point, position, or part of something, often indicating something is equidistant from the sides or ends.
🏞️ They placed the statue in the middle of the park. (Họ đặt bức tượng ở giữa công viên.)
🏫 There’s a fountain in the middle of the school yard. (Có một đài phun nước ở giữa sân trường.)
🛋️ The sofa is positioned in the middle of the living room. (Chiếc ghế sofa được đặt giữa phòng khách.)