ENGLISH VOCABULARY

The meaning of Convey (verb) /kənˈveɪ/

Convey (Verb) /kənˈveɪ/

🇬🇧 To communicate ideas, feelings, or information to someone; to make something known or understood.
🇻🇳 Truyền đạt, truyền tải – Giao tiếp ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông tin đến ai đó; làm cho điều gì đó được biết hoặc hiểu.

Examples:
📍The teacher used visual aids to convey the concept more clearly. (Giáo viên sử dụng các công cụ trực quan để truyền đạt khái niệm rõ ràng hơn.)
→ “Convey” được dùng để diễn tả việc truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng trong bối cảnh giáo dục.
📍Her smile conveyed her gratitude without her needing to say a word. (Nụ cười của cô ấy truyền tải sự biết ơn mà không cần nói một lời nào.)
→ “Convey” ở đây diễn tả việc truyền tải cảm xúc một cách gián tiếp qua hành động.
📍The letter conveys the urgency of the situation. (Lá thư truyền tải tính cấp bách của tình huống.)
→ “Convey” trong ngữ cảnh này nói về việc gửi thông điệp quan trọng qua một hình thức truyền thông.

Collocation with Convey (verb)

📩 Convey a message: Truyền tải một thông điệp
📝 Convey information: Truyền tải thông tin
💡 Convey an idea: Truyền đạt ý tưởng
🧠 Convey meaning: Truyền tải ý nghĩa
❤️ Convey emotions/feelings: Truyền tải cảm xúc
🛠️ Be used to convey: Được sử dụng để truyền tải
🤝 Help to convey: Giúp truyền tải
❌ Fail to convey: Không truyền tải được
🎨 Convey through: Truyền tải qua
🔗 Convey by means of: Truyền tải bằng cách
🌟 Convey a sense of (something): Truyền tải cảm giác về
🎭 Convey the impression that: Truyền tải ấn tượng rằng
🪞 Convey the essence of (something): Truyền tải bản chất của

Quotes with Convey (verb)

🇬🇧 Words can only convey meaning when used in context; they are not self-contained. – Ludwig Wittgenstein (Nhà triết học người Áo)
🇻🇳 Từ ngữ chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa khi được sử dụng trong ngữ cảnh; chúng không tự chứa đựng ý nghĩa.
🌟Ý nghĩa: Wittgenstein nhấn mạnh rằng từ ngữ chỉ thực sự có giá trị khi được sử dụng để truyền tải ý tưởng trong bối cảnh phù hợp.

🇬🇧 People will forget what you said, people will forget what you did, but people will never forget how you made them feel. Emotions convey the deepest messages. – Maya Angelou (Nhà thơ, nhà hoạt động nhân quyền người Mỹ)
🇻🇳 Người ta sẽ quên những gì bạn nói, quên những gì bạn làm, nhưng không bao giờ quên cách bạn khiến họ cảm nhận. Cảm xúc truyền tải những thông điệp sâu sắc nhất.
🌟Ý nghĩa: Angelou sử dụng “convey” để chỉ rằng cảm xúc là công cụ mạnh mẽ để truyền đạt thông điệp vượt lên trên ngôn từ.

🇬🇧 Art is the expression of the deepest thoughts in the simplest way, conveyed through beauty. – Albert Einstein (Nhà khoa học nổi tiếng người Đức)
🇻🇳 Nghệ thuật là sự biểu đạt những suy nghĩ sâu sắc nhất theo cách đơn giản nhất, được truyền tải qua cái đẹp.
🌟Ý nghĩa: Einstein nhấn mạnh vai trò của nghệ thuật trong việc truyền tải những ý tưởng phức tạp một cách dễ hiểu.

🇬🇧 Music is a higher revelation than philosophy, for it conveys truths without needing words. – Henry David Thoreau (Nhà văn, nhà triết học người Mỹ)
🇻🇳 Âm nhạc là sự mặc khải cao hơn triết học, vì nó truyền tải chân lý mà không cần đến từ ngữ.
🌟Ý nghĩa: Thoreau sử dụng “convey” để mô tả cách âm nhạc có thể truyền tải cảm xúc và chân lý mà ngôn ngữ không thể diễn đạt đầy đủ.

🇬🇧 Let your life lightly dance on the edges of time, like dew on the tip of a leaf, conveying the beauty of existence. – Rabindranath Tagore (Nhà thơ, triết gia người Ấn Độ)
🇻🇳 Hãy để cuộc sống của bạn nhẹ nhàng nhảy múa trên bờ của thời gian, như giọt sương trên đầu lá, truyền tải vẻ đẹp của sự tồn tại.
🌟Ý nghĩa: Tagore sử dụng “convey” để khuyến khích việc sống ý nghĩa và lan tỏa vẻ đẹp của cuộc đời qua từng hành động nhỏ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *