The meaning of Reimburse (verb) /ˌriːɪmˈbɜːrs/
Reimburse (Verb) /ˌriːɪmˈbɜːrs/
🇬🇧 To pay back money to someone who has spent it for you or lost it because of you.
🇻🇳 Hoàn tiền, bồi hoàn – Trả lại tiền cho ai đó khi họ đã chi tiêu thay bạn hoặc chịu tổn thất vì bạn.
Examples:
📍The company will reimburse you for travel expenses incurred during the business trip. (Công ty sẽ hoàn trả chi phí đi lại mà bạn đã chi tiêu trong chuyến công tác.)
→ “Reimburse” được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thường liên quan đến công việc hoặc kinh doanh.
📍She was reimbursed for the medical bills she paid out of pocket. (Cô ấy đã được hoàn tiền cho hóa đơn y tế mà cô ấy tự trả trước.)
→ “Reimburse” ở đây ám chỉ việc bồi hoàn các khoản chi phí cá nhân đã bỏ ra trước đó.
📍The insurance policy reimburses you if your car is damaged in an accident. (Chính sách bảo hiểm sẽ hoàn tiền cho bạn nếu xe của bạn bị hư hỏng trong một vụ tai nạn.)
→ “Reimburse” được dùng để nói về việc bồi hoàn tài chính trong các hợp đồng bảo hiểm.
Quotes with Reimburse (verb)
🇬🇧 If you cannot reimburse your debts, you’re a servant of your lender. Financial freedom begins with paying what you owe. – Warren Buffett (Nhà đầu tư nổi tiếng người Mỹ)
🇻🇳 Nếu bạn không thể hoàn trả nợ, bạn sẽ là người phục vụ của chủ nợ. Tự do tài chính bắt đầu từ việc trả những gì bạn nợ.
🌹Ý nghĩa: Buffett nhấn mạnh rằng việc “reimburse” (hoàn trả) các khoản nợ là điều kiện tiên quyết để đạt được tự do tài chính.
🇬🇧 No one can reimburse time. Once it’s gone, it’s gone forever. Use it wisely. – Eleanor Roosevelt (Nhà hoạt động nhân quyền Mỹ)
🇻🇳 Không ai có thể bồi hoàn thời gian. Khi nó trôi qua, nó sẽ mất mãi mãi. Hãy sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.
🌹Ý nghĩa: Dù “reimburse” thường được hiểu theo nghĩa tài chính, Roosevelt sử dụng nó như một cách ẩn dụ về giá trị không thể đong đếm của thời gian.
🇬🇧 Charity is not reimbursed by gold; it is repaid by gratitude and the betterment of society. – Benjamin Franklin (Nhà chính trị và khoa học người Mỹ)
🇻🇳 Lòng từ thiện không được hoàn trả bằng vàng; nó được đáp lại bằng sự biết ơn và sự tiến bộ của xã hội.
🌹Ý nghĩa: Franklin nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ người khác không yêu cầu sự “reimburse” (hoàn trả) về mặt vật chất mà là giá trị tinh thần.
🇬🇧 We cannot reimburse the Earth for what we have taken from it, but we can repay it with care and sustainability. – Dalai Lama (Nhà lãnh đạo tinh thần Tây Tạng)
🇻🇳 Chúng ta không thể hoàn trả Trái Đất những gì chúng ta đã lấy đi, nhưng chúng ta có thể đáp lại bằng sự quan tâm và phát triển bền vững.
🌹Ý nghĩa: Dalai Lama sử dụng “reimburse” để nói về trách nhiệm bảo vệ môi trường thay vì tìm cách hoàn trả những tổn hại đã gây ra.
🇬🇧 True wealth is in giving, for there is no need to be reimbursed for acts of kindness. – Mahatma Gandhi
🇻🇳 Sự giàu có thực sự nằm trong việc cho đi, vì không cần được hoàn trả cho những hành động tử tế.
🌹Ý nghĩa: Gandhi nhấn mạnh rằng sự tử tế không cần đến “reimburse” (hoàn trả), vì giá trị của nó nằm ở lòng nhân ái.