ENGLISH VOCABULARY

The meaning of Terminate (Verb) /ˈtɜːrmɪneɪt/

Terminate (Verb) /ˈtɜːrmɪneɪt/

🇬🇧 To bring something to an end; to stop something officially or permanently.
🇻🇳 Chấm dứt, kết thúc – Đưa điều gì đó đến hồi kết hoặc dừng lại một cách chính thức hoặc vĩnh viễn.

Examples:
📍The company decided to terminate the employee’s contract due to repeated violations. (Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng lao động của nhân viên do vi phạm lặp lại.)
→ “Terminate” thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, ví dụ về việc chấm dứt hợp đồng lao động.
📍The train will terminate at the central station, so passengers must disembark there. (Chuyến tàu sẽ kết thúc tại ga trung tâm, vì vậy hành khách phải xuống tại đây.)
→ “Terminate” ở đây diễn tả điểm kết thúc của một hành trình.
📍They had to terminate the project early due to budget constraints. (Họ buộc phải chấm dứt dự án sớm do hạn chế về ngân sách.)
→ “Terminate” được sử dụng để mô tả việc dừng một dự án hoặc kế hoạch trước khi hoàn thành.

Quotes with Terminate (verb)

🇬🇧 Violence always has a way of perpetuating itself; it can never terminate itself, and thus must be actively countered with non-violence. – Mahatma Gandhi (Nhà lãnh đạo phong trào độc lập Ấn Độ)
🇻🇳 Bạo lực luôn có cách duy trì chính nó; nó không thể tự chấm dứt, vì vậy phải được chủ động đối đầu bằng sự bất bạo động.
☘ Ý nghĩa: Gandhi sử dụng “terminate” để nhấn mạnh rằng bạo lực không thể tự kết thúc mà cần một chiến lược thay thế, cụ thể là sử dụng phương pháp bất bạo động.

🇬🇧 The arc of the moral universe is long, but it bends toward justice, and justice will not terminate until equality is achieved. – Martin Luther King Jr. (Nhà hoạt động dân quyền Mỹ)
🇻🇳 Vòng cung của vũ trụ đạo đức rất dài, nhưng nó hướng về công lý, và công lý sẽ không kết thúc cho đến khi đạt được sự bình đẳng.
☘ Ý nghĩa: King sử dụng “terminate” để nhấn mạnh rằng công lý là một hành trình dài hạn và sẽ chỉ chấm dứt khi sự bình đẳng hoàn toàn được thực hiện.

🇬🇧 If humans do not venture into space, our existence will eventually terminate due to Earth’s finite resources. – Elon Musk (Doanh nhân, nhà sáng lập SpaceX)
🇻🇳 Nếu con người không khám phá không gian, sự tồn tại của chúng ta sẽ cuối cùng chấm dứt do tài nguyên hữu hạn của Trái Đất.
☘ Ý nghĩa: Musk sử dụng “terminate” để cảnh báo rằng sự sống của con người trên Trái Đất có giới hạn, và khám phá không gian là cách để tránh sự kết thúc.

🇬🇧 A system that thrives on oppression cannot be terminated by its own mechanisms; change must come from outside. – George Orwell (Nhà văn, nhà báo Anh)
🇻🇳 Một hệ thống tồn tại dựa trên sự áp bức không thể tự chấm dứt bởi chính cơ chế của nó; sự thay đổi phải đến từ bên ngoài.
☘ Ý nghĩa: Orwell sử dụng “terminate” để nói rằng các hệ thống áp bức không thể tự giải quyết mâu thuẫn bên trong và cần hành động từ bên ngoài để thay đổi.

🇬🇧 Hatred will never terminate hatred; only compassion and understanding can bring peace. – Dalai Lama (Lãnh đạo tinh thần Tây Tạng)
🇻🇳 Hận thù sẽ không bao giờ chấm dứt hận thù; chỉ có lòng từ bi và sự thấu hiểu mới có thể mang lại hòa bình.
☘ Ý nghĩa: Dalai Lama sử dụng “terminate” để khẳng định rằng hận thù không phải là cách để giải quyết xung đột mà cần lòng nhân ái và sự cảm thông.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *