The meaning of Be occupied with (phrase)
Be occupied with (phrase) /biː ˈɒkjupaɪd wɪð/
🇬🇧 To be busy or fully engaged with an activity, task, or thought.
🇻🇳 Bận rộn hoặc mải mê với điều gì đó – Bận rộn hoặc hoàn toàn tập trung vào một hoạt động, nhiệm vụ, hoặc suy nghĩ nào đó.
Examples:
📍She was occupied with organizing the company’s annual event. (Cô ấy bận rộn với việc tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)
📍He has been occupied with his studies for the final exams. (Anh ấy đang bận rộn với việc học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
📍The children were occupied with their toys, giving the parents a moment of peace. (Những đứa trẻ đang mải mê chơi đồ chơi, tạo cho bố mẹ một khoảng thời gian yên tĩnh.)
Quotes with Be occupied with (phrase)
🇬🇧 A man is not idle because he is absorbed in thought. There is visible labor and there is invisible labor. To be occupied with the soul is to labor for the eternal. – Victor Hugo (Nhà văn người Pháp)
🇻🇳 Một người không nhàn rỗi khi anh ta đắm chìm trong suy nghĩ. Có lao động hữu hình và lao động vô hình. Bận rộn với tâm hồn là lao động cho sự vĩnh hằng.
🌳 Ý nghĩa: Hugo nhấn mạnh rằng sự bận rộn với suy nghĩ hay tinh thần cũng có giá trị lao động như công việc thực tế.
🇬🇧 Be occupied with a meaningful purpose, for idleness breeds despair. – Marcus Aurelius (Triết gia người La Mã)
🇻🇳 Hãy bận rộn với một mục đích ý nghĩa, vì sự nhàn rỗi sinh ra tuyệt vọng.
🌳 Ý nghĩa: Marcus Aurelius khuyên rằng việc bận rộn với một điều có ý nghĩa sẽ giúp con người tránh khỏi sự chán nản và tiêu cực.
🇬🇧 Do not be occupied with what you lack, but with what you can create. – Lao Tzu (Lão Tử, triết gia Trung Quốc)
🇻🇳 Đừng mải mê với những gì bạn thiếu, mà hãy tập trung vào những gì bạn có thể tạo ra.
🌳 Ý nghĩa: Lão Tử khuyến khích con người tập trung vào khả năng sáng tạo và sử dụng những gì mình có thay vì tiếc nuối những điều không có.
🇬🇧 Those who are occupied with improving themselves have no time to judge others. – Epictetus (Nhà triết học người Hy Lạp)
🇻🇳 Những người bận rộn cải thiện bản thân không có thời gian để phán xét người khác.
🌳 Ý nghĩa: Epictetus khuyến khích tập trung vào sự phát triển cá nhân thay vì bận tâm đến việc chỉ trích người khác.
🇬🇧 Be so occupied with the work of building your future that you have no time for regret. – Unknown
🇻🇳 Hãy bận rộn với việc xây dựng tương lai đến mức bạn không có thời gian hối tiếc.
🌳 Ý nghĩa: Câu nói nhấn mạnh việc sống hướng tới tương lai và không bị mắc kẹt trong quá khứ.