The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part I)
A
Ad Valorem Duty: A tax based on the value of the goods.
Thuế Giá Trị: Thuế được tính dựa trên giá trị của hàng hóa. Đây là hình thức phổ biến trong các giao dịch thương mại quốc tế.)
ATA Carnet: An international customs document that allows the temporary importation of goods without paying duties or taxes.
Sổ Tạm Nhập ATA: Là một tài liệu hải quan quốc tế cho phép nhập khẩu tạm thời hàng hóa mà không phải trả thuế hay phí. Công cụ này giúp đơn giản hóa và giảm chi phí cho các doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Authorised Economic Operator (AEO): A party involved in the international movement of goods that has been approved by or on behalf of a national customs administration.
Doanh Nghiệp Kinh Tế Được Ủy Quyền: Là các tổ chức tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế được cơ quan hải quan quốc gia phê duyệt. AEO được công nhận về độ tin cậy và tuân thủ các quy định, giúp quá trình thông quan nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B
Bill of Entry: A legal document filed by importers or customs clearance agents detailing goods being imported.
Tờ Khai Hàng Nhập: Là tài liệu pháp lý do nhà nhập khẩu hoặc đại lý hải quan nộp, cung cấp chi tiết về hàng hóa nhập khẩu để thông quan.
Bill of Lading (B/L): A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment.
Vận Đơn: Chứng từ do đơn vị vận chuyển phát hành, xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển. Đây là bằng chứng quan trọng trong giao dịch vận tải.
Bonded Warehouse: A storage facility where goods are held without the payment of duties until they are moved for consumption.
Kho Ngoại Quan: Là nơi lưu trữ hàng hóa chưa phải nộp thuế. Hàng hóa chỉ nộp thuế khi được đưa ra để tiêu thụ, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và dòng tiền.
C
Cargo Manifest: A list of cargo carried on a ship or airplane, used by customs for inspection.
Bản Kê Hàng Hóa: Là danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu hoặc máy bay, được sử dụng bởi cơ quan hải quan để kiểm tra và quản lý.
Certificate of Origin (COO): A document used in international trade to certify that goods were manufactured in a specific country.
Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ: Chứng từ xác nhận nguồn gốc sản xuất của hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt để hưởng ưu đãi thuế quan.
Customs Duty: A tariff or tax imposed on goods when transported across international borders.
Thuế Hải Quan: Là khoản thuế áp dụng cho hàng hóa khi vận chuyển qua biên giới quốc tế, nhằm bảo vệ sản xuất trong nước và tăng nguồn thu ngân sách.
Customs Valuation: The process of determining the value of imported goods for the purpose of calculating duties and taxes.
Xác Định Trị Giá Hải Quan: Quy trình xác định giá trị hàng nhập khẩu để tính thuế và phí, đảm bảo tuân thủ quy định và minh bạch trong giao dịch.