The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part II)
D
📌 De Minimis Value: The minimum value threshold below which no duties or taxes are collected.
🇻🇳 (Giá Trị Miễn Thuế: Ngưỡng giá trị tối thiểu của hàng hóa mà dưới mức này không phải nộp thuế hay phí hải quan, giúp đơn giản hóa các giao dịch giá trị nhỏ.)
📌 Duty Drawback: A refund of customs duties paid on imported goods that are later exported.
🇻🇳 (Hoàn Thuế Hải Quan: Việc hoàn lại thuế nhập khẩu đã nộp cho các hàng hóa được tái xuất khẩu, hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.)
E
📌 Entry Summary Declaration (ENS): A document filed before the arrival of goods into the EU, providing customs authorities with advance information.
🇻🇳 (Tờ Khai Tóm Tắt Hàng Hóa: Tài liệu được nộp trước khi hàng hóa đến EU, cung cấp thông tin sớm cho cơ quan hải quan để đảm bảo an ninh và quản lý.)
📌 Export License: An official government document that authorises the export of specific goods.
🇻🇳 (Giấy Phép Xuất Khẩu: Văn bản chính thức do chính phủ cấp, cho phép xuất khẩu các loại hàng hóa cụ thể, đảm bảo tuân thủ các quy định thương mại.)
F
📌 Free Trade Agreement (FTA): A pact signed between two or more nations to reduce barriers to imports and exports.
🇻🇳 (Hiệp Định Thương Mại Tự Do: Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm các rào cản thương mại, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ.)
📌 Freight Forwarder: An agent that arranges the shipment of goods on behalf of the exporter/importer.
(Đại Lý Giao Nhận Vận Tải: Đơn vị trung gian sắp xếp và quản lý vận chuyển hàng hóa thay mặt nhà xuất khẩu hoặc nhập khẩu, đảm bảo lộ trình hiệu quả và tối ưu chi phí.)