CUSTOMS CLEARANCE

The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part III)

G

🔎 Generalised System of Preferences (GSP): A program that allows tariff and duty-free benefits for goods imported from developing countries.
🇻🇳 (Hệ Thống Ưu Đãi Phổ Cập: Chương trình cho phép áp dụng mức thuế ưu đãi hoặc miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển, giúp thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế.)
🔎 Goods Declaration: A form submitted by importers to provide details about the nature and value of the imported goods.
🇻🇳 (Tờ Khai Hàng Hóa: Biểu mẫu do nhà nhập khẩu nộp để cung cấp thông tin chi tiết về tính chất và giá trị của hàng hóa nhập khẩu, phục vụ quá trình thông quan.)

H

🔎 Harmonised System (HS): A standardized international classification of goods used to determine tariffs.
🇻🇳 (Hệ Thống Phân Loại Hàng Hóa: Hệ thống tiêu chuẩn quốc tế để phân loại hàng hóa, giúp xác định mức thuế và quản lý thương mại hiệu quả.)
🔎 House Bill of Lading (HBL): A bill of lading issued by a freight forwarder or NVOCC.
🇻🇳 (Vận Đơn Nhà: Vận đơn do đại lý giao nhận hoặc nhà vận tải không sở hữu tàu (NVOCC) phát hành, dùng để quản lý lô hàng trong chuỗi logistics.)

I

🔎 Incoterms: International commercial terms that define responsibilities of buyers and sellers in international trade.
🇻🇳 (Điều Kiện Thương Mại Quốc Tế: Các điều khoản thương mại quốc tế quy định rõ trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế, giúp tránh tranh chấp và minh bạch hóa giao dịch.)
🔎 Import License: An official document allowing the importation of certain goods.
🇻🇳 (Giấy Phép Nhập Khẩu: Tài liệu chính thức cho phép nhập khẩu một số loại hàng hóa cụ thể, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và quản lý thương mại.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *