SEA FREIGHT

Phân loại các loại tàu biển viễn dương chuyên chở hàng hóa: Đặc điểm và ứng dụng thực tiễn

Ngành vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng, các loại tàu chuyên chở hàng hóa được thiết kế với nhiều đặc điểm chuyên biệt. Dưới đây là các loại tàu viễn dương phổ biến nhất được phân loại đầy đủ và chi tiết.

Tàu chở container (Container Ship)

Là loại tàu phổ biến nhất trong vận tải hàng hóa đường biển, được thiết kế để chuyên chở các loại container tiêu chuẩn và container chuyên dụng. Dựa vào cấu trúc và tính năng, tàu chở container được chia thành các loại sau:

▶️ Tàu chuyên chở hàng bách hóa thông thường (General Cargo Ship)

🔧 Chức năng: Vận chuyển hàng bách hóa/tạp hóa đóng trong thùng, hộp, bao tải hoặc hàng không đóng gói, máy móc, thiết bị công nghiệp. Ngoài ra, tàu này có thể chuyên chở thêm khoảng 10-15 container.
📋 Đặc điểm:
✅ Linh hoạt trong vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau
✅ Tàu có một số thiết bị xếp dỡ (cần cẩu chuyên dụng) và hệ thống chằng buộc container.
✅ Container chủ yếu được xếp trên boong tàu.

▶️ Tàu bán container (Semicontainer Ship)

🔧 Chức năng: Là những tàu được thiết kế để vừa chở container, vừa chở các hàng hóa khác như hàng bách hóa, ô tô ….
📋 Đặc điểm:
✅ Được cải tạo từ tàu chở hàng bách hóa truyền thống.
✅ Một phần dung tích khoang hàng được thiết kế lại để phù hợp với Container.
✅ Tàu này trọng tải không lớn và thường có cần cẩu riêng để xếp dỡ Container.

▶️ Tàu chuyên dụng chở container (Full Container Ship)

🔧 Chức năng: Vận chuyển các loại container tiêu chuẩn và chuyên dụng.
📋 Đặc điểm:
✅ Tàu container không chỉ chở container tiêu chuẩn (20 feet, 40 feet) mà còn vận chuyển các loại container đặc biệt, tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả vận chuyển, như:
🔅 Container lạnh (Reefer Container): Được trang bị hệ thống làm lạnh riêng biệt để bảo quản hàng dễ hư hỏng như thực phẩm, hoa quả, thịt, cá.
🔅 Container bồn (Tank Container): Chuyên chở chất lỏng như hóa chất hoặc thực phẩm lỏng.
🔅 Container hàng rời (Bulk Container): Vận chuyển hàng rời dạng bột, hạt.
🔅 Container Flat Rack/Open Top: Dành cho hàng siêu trường, siêu trọng hoặc hàng cồng kềnh.
✅ Thiết kế hoàn toàn khác biệt so với các loại tàu hàng thông thường, với kết cấu và các khớp nối vững chắc để cố định container an toàn khi xếp chồng thành nhiều tầng.
✅ Cấu trúc hầm hàng và boong tàu được tối ưu hóa để xếp container thành nhiều hàng, nhiều tầng.
✅ Không trang bị cần cẩu trên tàu (trừ một số tàu feeder), việc xếp dỡ sử dụng cần cẩu tại cảng.
📂 Phân loại:
✅ Feeder Ship: Dưới 3.000 TEU, phục vụ tuyến ngắn.
✅ Panamax: Kích thước tối đa qua kênh đào Panama (3.000 – 5.000 TEU).
✅ Post-Panamax: Tàu lớn hơn Panamax, không thể qua kênh đào Panama (5.000 – 10.000 TEU).
✅ Ultra Large Container Ship (ULCS): Trên 10.000 TEU, chuyên vận chuyển khối lượng lớn trên các tuyến chính.

▶️ Tàu container kiểu RO-RO (Roll-on/Roll-off)

🔧 Chức năng: Vừa vận chuyển container vừa hỗ trợ các phương tiện có bánh xe như ô tô, xe tải, xe công trình, rơ moóc, xe máy, hàng hóa có bánh có thể tự hành lên xuống tàu. Giảm thiểu thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
📋 Đặc điểm:
✅ Hàng hóa tự di chuyển lên xuống tàu bằng bánh xe của chính nó, hàng hóa được đưa lên và xuống tàu bằng cách lăn bánh.
✅ Có cửa ra vào tại mũi, lái tàu hoặc bên hông tàu cùng với thiết kế các cầu dẫn (ramp) giúp phương tiện có thể tự chạy lên/xuống dễ dàng.
✅ Kết hợp hệ thống đường dốc bên trong để phương tiện di chuyển giữa các tầng boong dễ dàng, boong rộng.
✅ Với tàu này, người ta dùng xe nâng cỡ lớn để đưa container từ cảng xếp thẳng vào hầm tàu. Ở các tuyến đường ngắn, người ta còn có đính sẵn container trên một loại khung xe có bánh (Chassis), và dùng xe moóc đưa cả xuống tàu và khi tàu đến cảng đích thì lại cho xe moóc kéo nguyên chassis lên mặt đất. Phương pháp xếp dỡ này rất nhanh, nên rút ngắn được rất nhiều thời gian tàu đỗ ở cảng.
📂 Phân loại:
✅ PCC (Pure Car Carrier): Chuyên chở ô tô.
✅ PCTC (Pure Car and Truck Carrier): Chuyên chở cả ô tô và xe tải.
✅ Tàu RO-RO có những biến thể như sau:
🔅 Tàu RO-PAX để chỉ tàu RO-RO có kèm theo những ca bin để chở hành khách
🔅 Tàu Con – Ro: Tàu được lai ghép giữa tàu RO-RO và tàu Container. Những boong dưới chở xe hơi còn trên boong chở container.
🔅 Tàu RO-LO: Tàu vừa có cầu dẫn nhận xe hơi vừa có cẩu để bốc xếp các loại hàng khác nữa.

▶️ Tàu chở xà lan (Lighter Aboard Ship – LASH)

🔧 Chức năng:
✅ Vận chuyển các xà lan đã được xếp đầy hàng hoặc chứa container.
✅ Phù hợp cho việc kết nối các cảng sông nhỏ với cảng biển lớn, giúp giảm thời gian xếp dỡ hàng hóa.
📋 Đặc điểm:
✅ Mỗi tàu LASH có thể chở từ 15 đến 17 xà lan. Mỗi xà lan có thể chở từ 350 đến 1.000 tấn hàng.
✅ Tàu LASH được thiết kế với kết cấu đặc biệt để phục vụ xếp dỡ xà lan:
Trang bị hệ thống cần cẩu chuyên dụng trên tàu hoặc áp dụng phương pháp chìm – nổi của tàu mẹ (Floating on and Floating off).
✅ Sau khi dỡ khỏi tàu mẹ, các xà lan có thể:
Tự hành, hoặc Được đẩy/kéo vào bờ để tiến hành xếp dỡ hàng hóa.
✅ Phương thức vận chuyển bằng tàu LASH giúp giảm đáng kể thời gian xếp dỡ hàng hóa so với phương pháp vận chuyển thông thường.

▶️ Tàu container kiểu LO-LO (Lift-on/Lift-off)

🔧 Chức năng: Vận chuyển container bằng phương pháp xếp dỡ theo phương thẳng đứng.
📋 Đặc điểm:
✅ Có kết cấu một boong chia thành nhiều hầm nhỏ có vách ngăn cách (thường gọi là tàu kiểu tổ ong).
✅ Hầm tàu có thể xếp tới 6 tầng container, trên boong tàu có thể xếp khoảng 40% tổng số container của tàu.
✅ Không trang bị cần cẩu riêng mà dùng thiết bị của cảng để xếp dỡ.

Tàu Chở Hàng Rời (Bulk Carrier)

🔧 Chức năng:
✅ Vận chuyển các loại hàng rời không đóng gói như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, xi măng, phế liệu, bauxite, phốt phát và phân bón.
✅ Phù hợp với hàng hóa có khối lượng lớn, ở thể rắn, không có bao bì.
📋 Đặc điểm:
✅ Kết cấu: Thường là tàu một boong với nhiều hầm hàng lớn, chắc chắn để chứa khối lượng hàng lớn.
✅ Hầm hàng:
🔅 Miệng hầm rộng, giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa.
🔅 Hầm hàng được gia cố đặc biệt để chịu được tác động mạnh trong quá trình bốc dỡ.
✅ Thiết bị hỗ trợ: Một số tàu trang bị máy bơm hoặc thiết bị hút hàng rời để tăng hiệu quả vận chuyển. Thường có tốc độ chậm do đặc thù chuyên chở hàng khối lượng lớn.
📂 Phân loại:
✅ Handysize (10.000 – 40.000 DWT): Phù hợp với các cảng nhỏ và tuyến đường ngắn.
✅ Panamax (60.000 – 80.000 DWT): Kích thước tối đa để qua được kênh đào Panama.
✅ Capesize (trên 80.000 DWT): Quá lớn để qua các kênh đào, nên chủ yếu chạy theo tuyến đường vòng qua Mũi Hảo Vọng hoặc Mũi Horn.
✅ Các loại tàu chở hàng rời đặc biệt
🔅 Tàu bulk vessel: Chuyên vận chuyển hàng rời như than, quặng, ngũ cốc, xi măng ở dạng loose form (hàng rời không đóng gói).
🔅 Tàu break bulk: Dùng để chuyên chở hàng đóng gói riêng lẻ như bao bì, hộp, thùng hoặc pallet. Loại tàu này yêu cầu nhiều công sức và thời gian xếp dỡ do mỗi đơn vị hàng hóa cần được xử lý riêng biệt.

Tàu chở dầu (Tanker)

🔧 Chức năng: Vận chuyển các loại chất lỏng như dầu thô, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất, khí hóa lỏng (LPG, LNG).
📋 Đặc điểm:
✅ Thân tàu được chia thành nhiều khoang riêng biệt để chứa hàng lỏng an toàn.
✅ Trang bị hệ thống bơm và đường ống trên boong tàu và trong khoang chứa để bơm hút hàng.
📂 Phân loại:
✅ Crude Oil Tanker: Vận chuyển dầu thô.
✅ Product Tanker: Vận chuyển các sản phẩm dầu mỏ thành phẩm.
✅ Chemical Tanker: Vận chuyển hóa chất lỏng.
✅ LNG/LPG Carrier (Liquefied Natural Gas Carrier (Hơi đốt thiên nhiên hóa lỏng)/Liquid Petroleum Gas (dầu mỏ lỏng hay khí đốt hóa lỏng)): Vận chuyển khí hóa lỏng, duy trì nhiệt độ cực thấp (-162°C với LNG).

Tàu chở hàng siêu trường siêu trọng (Heavy Lift Ship)

🔧 Chức năng: Vận chuyển các mặt hàng có kích thước lớn, khối lượng nặng như thiết bị công nghiệp, tua-bin gió, máy móc khổng lồ.
📋 Đặc điểm:
✅ Trang bị cần cẩu công suất lớn hoặc hệ thống nâng hạ đặc biệt.
✅ Thân tàu có kết cấu chắc chắn để chịu được tải trọng cao.

Tàu chở gia súc (Livestock Carrier)

🔧 Chức năng: Vận chuyển động vật sống như gia súc, ngựa, cừu.
📋 Đặc điểm:
✅ Được trang bị hệ thống thông gió, hệ thống cung cấp thức ăn và nước uống đầy đủ.
✅ Có khoang chuồng trại đảm bảo an toàn cho động vật.

Tàu chở hàng phá băng (Icebreaker)

🔧 Chức năng: Vận chuyển hàng hóa qua các vùng biển có băng như Bắc Cực hoặc Nam Cực.
📋 Đặc điểm:
✅ Thân tàu dày và mũi tàu được gia cố đặc biệt để phá băng trong quá trình di chuyển.
✅ Trang bị hệ thống sưởi trên thân tàu để ngăn băng bám dính.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *