What does ‘Dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm’ mean in English?


🍶 A 4-compartment spice tray with a handle (noun): Dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm
/ə fɔr kəmˈpɑrtmənt spaɪs treɪ wɪð ə ˈhændl/
🧂I just bought a 4-compartment spice tray with a handle for use in the kitchen.
/aɪ dʒʌst bɔt ə fɔr kəmˈpɑrtmənt spaɪs treɪ wɪð ə ˈhændl fɔr jus ɪn ðə ˈkɪtʃən/
Tôi vừa mua một dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm để dùng trong bếp.
🫙 A 4-compartment spice tray with a handle is very convenient to bring to the dining table.
/ə fɔr kəmˈpɑrtmənt spaɪs treɪ wɪð ə ˈhændl ɪz ˈvɛri kənˈvinjənt tə brɪŋ tə ðə ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/
Dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm rất tiện lợi để mang ra bàn ăn.


🍽️ My mom likes a 4-compartment spice tray with a handle because it’s neat and easy to use.
/maɪ mɑm laɪks ə fɔr kəmˈpɑrtmənt spaɪs treɪ wɪð ə ˈhændl bɪˈkɔz ɪts nit ænd ˈizi tə jus/
Mẹ tôi thích dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm vì nó gọn gàng và dễ sử dụng.
🪴Thư giãn nào, nhấp một ngụm trà và học thêm một từ mới nhé! 🍵
Relax, take a sip of tea, and learn a new word!