LOGISTIC VOCABULARYLOGISTICS

“Conveyor Belt”: Bí mật chuyển động của chuỗi thành công! – “Package Storage”: Nơi đóng gói thành công, lưu trữ vững vàng! 👇 Đừng bỏ lỡ! 😄

⏭️ Conveyor Belt (noun) /kənˈveɪər bɛlt/: Băng chuyền / Băng tải

⏺️ Băng chuyền là một hệ thống cơ khí bao gồm một dải vật liệu linh hoạt (thường làm bằng cao su, vải, hoặc kim loại) được kéo bởi các con lăn hoặc động cơ điện. Nó được sử dụng để di chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu từ điểm này đến điểm khác một cách liên tục và tự động.
✔️ Trong logistics và vận chuyển, băng chuyền giúp tối ưu hóa việc xử lý hàng hóa tại kho bãi, sân bay, nhà máy sản xuất, hoặc trung tâm phân phối. Nó giảm thiểu sức lao động thủ công, tăng tốc độ vận chuyển, và đảm bảo tính liên tục trong dây chuyền sản xuất hoặc phân loại.

1️⃣ The conveyor belt is moving too fast today.
/ðə kənˈveɪər bɛlt ɪz ˈmuːvɪŋ tuː fæst təˈdeɪ/
Băng chuyền hôm nay chạy quá nhanh.
2️⃣ Can you check if the packages are on the conveyor belt?
/kæn juː tʃɛk ɪf ðə ˈpækɪdʒɪz ɑːr ɒn ðə kənˈveɪər bɛlt/
Bạn có thể kiểm tra xem các gói hàng có trên băng chuyền không?
3️⃣ We need to stop the conveyor belt for maintenance.
/wiː niːd tə stɒp ðə kənˈveɪər bɛlt fər ˈmeɪntənəns/
Chúng ta cần dừng băng chuyền để bảo trì.
4️⃣ The conveyor belt broke down again this morning.
/ðə kənˈveɪər bɛlt broʊk daʊn əˈɡɛn ðɪs ˈmɔːrnɪŋ/
Băng chuyền lại hỏng vào sáng nay.
5️⃣ Put the heavy boxes on the conveyor belt carefully.
/pʊt ðə ˈhɛvi ˈbɒksɪz ɒn ðə kənˈveɪər bɛlt ˈkɛərfəli/
Đặt các hộp nặng lên băng chuyền cẩn thận.
6️⃣ This conveyor belt can handle up to 500 kilograms.
/ðɪs kənˈveɪər bɛlt kæn ˈhændl ʌp tə ˈfaɪv ˈhʌndrəd ˈkɪləɡræmz/
Băng chuyền này có thể chịu tải tới 500 kilogram.

⏭️ Package Storage (noun) /ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ/: Kho lưu trữ gói hàng / Lưu trữ gói hàng

⏺️ Package storage đề cập đến khu vực hoặc hệ thống được thiết kế để lưu giữ các gói hàng trong quá trình vận chuyển hoặc logistics. Đây có thể là kho tạm thời, kệ chứa hàng, hoặc một phần của trung tâm phân phối nơi các gói hàng được giữ trước khi giao đến điểm đến cuối cùng hoặc xử lý tiếp theo.
✔️ Trong logistics, package storage giúp quản lý hàng hóa hiệu quả, tránh thất lạc, hỗ trợ phân loại, và đảm bảo hàng hóa sẵn sàng cho các bước tiếp theo như giao hàng hoặc chuyển tuyến. Nó đặc biệt quan trọng trong các trung tâm phân phối lớn hoặc khi có sự chậm trễ trong vận chuyển.

1️⃣ All packages go to package storage after scanning.
/ɔːl ˈpækɪdʒɪz ɡoʊ tə ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ ˈæftər ˈskænɪŋ/
Tất cả các gói hàng được đưa vào kho lưu trữ gói hàng sau khi quét.
2️⃣ Is there enough space in package storage for this shipment?
/ɪz ðɛər ɪˈnʌf speɪs ɪn ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ fər ðɪs ˈʃɪpmənt/
Có đủ chỗ trong kho lưu trữ cho lô hàng này không?
3️⃣ The package storage is full; we can’t take more today.
/ðə ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ ɪz fʊl wiː kænt teɪk mɔːr təˈdeɪ/
Kho lưu trữ gói hàng đã đầy; hôm nay chúng ta không thể nhận thêm.
4️⃣ Check the package storage for any damaged items.
/tʃɛk ðə ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ fər ˈɛni ˈdæmɪdʒd ˈaɪtəmz/
Kiểm tra kho lưu trữ gói hàng xem có món nào bị hỏng không.
5️⃣ This package storage system saves us a lot of time.
/ðɪs ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ ˈsɪstəm seɪvz ʌs ə lɒt əv taɪm/
Hệ thống lưu trữ gói hàng này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian.
6️⃣ We need to organize the package storage area tonight.
/wiː niːd tə ˈɔːrɡənaɪz ðə ˈpækɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ ˈɛəriə təˈnaɪt/
Chúng ta cần sắp xếp khu vực lưu trữ gói hàng tối nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *