‘Cargo Container’: The Box that moves the World – ‘Express Delivery’: Speed straight to your door
⏭️ Cargo Container /ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪnər/ (noun): Container vận chuyển hàng hóa
🔵 Cargo container là một thùng kim loại lớn, tiêu chuẩn hóa, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường sắt. Chúng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại, dễ dàng xếp dỡ và vận chuyển giữa các phương tiện khác nhau. Container có nhiều loại, như container khô, container lạnh, container mở nóc, phù hợp với từng loại hàng hóa cụ thể.
🗨️ Port Worker: The ship has just docked. How many cargo containers need to be unloaded? | /ðə ʃɪp hæz dʒʌst dɒkt. haʊ ˈmɛni ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪnərz nid tu bi ʌnˈloʊdɪd?/ Tàu vừa cập cảng. Có bao nhiêu container cần được dỡ xuống? |
💬 Shipping Agent: There are 500 containers on board, and 200 of them need to be unloaded at this port. | /ðɛr ər 500 kənˈteɪnərz ɒn bɔːrd, ænd 200 ʌv ðɛm nid tu bi ʌnˈloʊdɪd æt ðɪs pɔːrt./ Có 500 container trên tàu, và 200 trong số đó cần được dỡ xuống tại cảng này. |
🗨️ Port Worker: Understood. We’ll start unloading the cargo containers immediately. | /ˌʌndərˈstʊd. wiːl stɑːrt ʌnˈloʊdɪŋ ðə ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪnərz ɪˈmiːdiətli./ Đã rõ. Chúng tôi sẽ bắt đầu dỡ container ngay lập tức. |
💬 Shipping Agent: Please ensure the refrigerated containers are handled first; they contain perishable goods. | /pliːz ɪnˈʃʊr ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtɪd kənˈteɪnərz ər ˈhændld fɜːrst; ðeɪ kənˈteɪn ˈpɛrɪʃəbəl ɡʊdz./ Vui lòng đảm bảo các container lạnh được xử lý trước; chúng chứa hàng hóa dễ hư hỏng. |
🗨️ Port Worker: Noted. We’ll prioritize the refrigerated containers and use the special equipment. | /ˈnoʊtɪd. wiːl praɪˈɒrɪtaɪz ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtɪd kənˈteɪnərz ænd juːz ðə ˈspɛʃəl ɪˈkwɪpmənt./ Đã ghi nhận. Chúng tôi sẽ ưu tiên các container lạnh và sử dụng thiết bị đặc biệt. |
💬 Shipping Agent: Thank you. Let me know if there are any issues during the unloading process. | /θæŋk juː. lɛt mi noʊ ɪf ðɛr ər ˈɛni ˈɪʃuːz ˈdjʊərɪŋ ði ʌnˈloʊdɪŋ ˈprəʊsɛs./ Cảm ơn. Hãy thông báo cho tôi nếu có bất kỳ vấn đề nào trong quá trình dỡ hàng. |
⏭️ Express Delivery /ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri/: Giao hàng nhanh
🔴 Express delivery là dịch vụ vận chuyển hàng hóa với tốc độ nhanh chóng, thường trong vòng 24-48 giờ hoặc theo thời gian cam kết cụ thể. Dịch vụ này được sử dụng khi khách hàng cần nhận hàng gấp, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử, gửi tài liệu quan trọng, hoặc hàng hóa có giá trị cao. Express delivery thường đi kèm với chi phí cao hơn so với dịch vụ giao hàng thông thường.
💬 Customer: I need to send this package to Hanoi by tomorrow. Do you offer express delivery? | /aɪ nid tu sɛnd ðɪs ˈpækɪdʒ tu həˈnɔɪ baɪ təˈmɒroʊ. duː ju ˈɒfər ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri?/ Tôi cần gửi bưu kiện này đến Hà Nội trước ngày mai. Bên bạn có dịch vụ giao hàng nhanh không? |
🗨️ Customer service: Yes, we do. Our express delivery service guarantees delivery within 24 hours. | /jɛs, wiː duː. ˈaʊər ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri ˈsɜːrvɪs ˌɡærənˈtiːz dɪˈlɪvəri wɪˈðɪn 24 ˈaʊərz./ Có, chúng tôi có. Dịch vụ giao hàng nhanh của chúng tôi đảm bảo giao hàng trong vòng 24 giờ. |
💬 Customer: That’s perfect! How much does it cost for express delivery? | /ðæts ˈpɜːrfɪkt! haʊ mʌtʃ dʌz ɪt kɒst fɔːr ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri?/ Tuyệt vời! Chi phí cho dịch vụ giao hàng nhanh là bao nhiêu? |
🗨️ Customer service: It’s $20 for express delivery. Would you like to proceed with this option? | /ɪts ˈtwɛnti dɒləz fɔːr ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri. wʊd ju laɪk tu prəˈsiːd wɪð ðɪs ˈɒpʃən?/ Phí là 20 đô la cho dịch vụ giao hàng nhanh. Bạn có muốn sử dụng dịch vụ này không? |
💬 Customer: Yes, please. I’ll pay the extra fee for express delivery. | /jɛs, pliːz. aɪl peɪ ði ˈɛkstrə fiː fɔːr ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri./ Vâng, làm ơn. Tôi sẽ trả thêm phí cho dịch vụ giao hàng nhanh. |
🗨️ Customer service: Great! Your package will be picked up within the hour and delivered by tomorrow. | /ɡreɪt! jɔːr ˈpækɪdʒ wɪl bi pɪkt ʌp wɪˈðɪn ði ˈaʊər ænd dɪˈlɪvərd baɪ təˈmɒroʊ./ Tuyệt vời! Bưu kiện của bạn sẽ được thu gom trong vòng một giờ và giao trước ngày mai. |