📦 Khám phá các khu vực trong kho hàng – Nơi mọi món hàng đều có chốn riêng! (Phần 2)
✅ Cold Storage Area (Kho lạnh)
⭐ Dành riêng cho hàng hóa cần bảo quản ở điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm hoặc hóa chất nhạy cảm.
(Dedicated to goods requiring low-temperature storage , such as fresh food, pharmaceuticals, or sensitive chemicals.)
Ví dụ: Kho chứa sữa, thịt đông lạnh hoặc vaccine cần bảo quản trong nhiệt độ đặc biệt.
(For example: Milk, frozen meat, or vaccines that need to be stored at specific temperatures.)
✅ Hazardous Materials Area (Khu vực lưu trữ hàng nguy hiểm)
⭐ Dành riêng cho việc lưu trữ các loại hàng hóa nguy hiểm như hóa chất, chất dễ cháy, hoặc vật liệu độc hại.
(A specialized zone for storing dangerous goods like chemicals, flammable substances, or toxic materials.)
⭐ Khu vực này thường được thiết kế với các biện pháp an toàn đặc biệt như hệ thống thông gió, chống cháy nổ, và tuân thủ quy định pháp luật.
(This area is typically designed with special safety measures, including ventilation systems, explosion-proof setups, and compliance with legal regulations.)
✅ Cross-Docking Area (Khu vực chuyển tải trực tiếp)
⭐ Hàng hóa được vận chuyển đến kho và ngay lập tức chuyển đi mà không cần lưu trữ lâu dài.
(Where goods are transferred directly without long-term storage.)
⭐ Phương pháp này giúp giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
(This method helps reduce warehousing costs and speeds up order processing.)
✅ Loading/Unloading Dock (Khu vực bốc dỡ hàng)
⭐ Mặc dù liên quan đến Receiving Area và Shipping Area, nhưng khu vực này thường được thiết kế riêng với các bến bốc dỡ hàng (docks) để tối ưu hóa quy trình nhận và xuất hàng.
(Although related to the Receiving Area and Shipping Area , this zone is specifically designed with loading docks to optimize the process of receiving and dispatching goods.)
Ví dụ: Xe tải vào kho sẽ đỗ tại khu vực này để nhân viên dễ dàng chất hàng lên xuống.
(For example: Trucks park here so staff can easily load or unload items.)
✅ Office/Administration Area (Khu vực văn phòng/quản lý hành chính)
⭐ Là nơi làm việc của nhân viên quản lý kho, bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch, theo dõi đơn hàng, xử lý giấy tờ, và báo cáo, kiểm kê hàng tồn kho.
(The workspace for warehouse management staff , handling tasks like planning, tracking orders, processing paperwork, and inventory reporting.)
⭐ Khu vực này thường được bố trí gần cổng ra/vào hoặc trung tâm kho để thuận tiện quản lý.
(This area is often located near the entrance/exit or in the central part of the warehouse for easy access and efficient management.)
✅ Emergency Area (Khu vực khẩn cấp)
⭐ Khu vực này bao gồm các thiết bị phòng cháy chữa cháy, lối thoát hiểm, và hướng dẫn xử lý tình huống khẩn cấp.
⭐ Thường được bố trí ở vị trí dễ tiếp cận và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
Includes firefighting equipment, emergency exits, and guidelines for handling urgent situations.
It’s strategically placed in an easily accessible location and complies with safety standards.
✅ Equipment Storage Area (Khu vực lưu trữ thiết bị)
Kho chứa các thiết bị hỗ trợ vận hành kho như:
(A storage space for operational equipment , including:)
⭐ Xe nâng (Forklift)
⭐ Máy quét mã vạch (Barcode scanner)
⭐ Xe kéo pallet (Pallet jack)
⭐ Dụng cụ bảo hộ lao động (Personal Protective Equipment – PPE)
Ví dụ: Xe nâng hạ được cất giữ trong khu vực này sau mỗi ca làm việc.
(For example: Forklifts are stored here after each work shift.)
✅ Charging/Repair Area (Khu vực sạc pin/sửa chữa thiết bị)
⭐ Dành cho việc sạc pin và bảo trì các thiết bị sử dụng trong kho như xe nâng, xe đẩy điện, hoặc máy móc tự động.
(A designated zone for charging and maintaining equipment like forklifts, electric carts, or automated machinery.)
⭐ Đảm bảo thiết bị luôn sẵn sàng hoạt động và an toàn phòng cháy chữa cháy trong quá trình sạc thiết bị.
(Ensures equipment is always ready for use and maintains fire safety protocols during charging.)
✅ Security Area (Khu vực an ninh)
⭐ Bao gồm các thiết bị giám sát như camera an ninh, hệ thống kiểm soát ra vào, và đội ngũ bảo vệ.
(Equipped with monitoring devices such as security cameras, access control systems, and security personnel.)
⭐ Một số kho hàng còn có phòng điều khiển trung tâm để theo dõi toàn bộ hoạt động trong kho.
(Some warehouses even have a central control room to monitor all activities within the facility.)
✅ Waste Disposal Area (Khu vực xử lý chất thải)
⭐ Dành cho việc phân loại, tập kết và xử lý các vật liệu dư thừa, bao bì hoặc rác thải từ quá trình đóng gói, vận chuyển.
(Dedicated to sorting, collecting, and disposing of waste materials like packaging remnants or trash generated from packing and shipping processes.)