Mục Lục – Tiếng Việt 1 – Tập 1 – Chân Trời Sáng Tạo – Sách Giáo Khoa – Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ Biên) – NXB Giáo Dục
Chủ đề 1 | Những bài học đầu tiên | 10 | Chủ đề 2 | Bé và bà | 20 |
Bài 1 | A a | 10 | Bài 1 | Ơ ơ . | 20 |
Bài 2 | B b | 12 | Bài 2 | Ô ô ~ | 22 |
Bài 3 | C c ` ‘ | 14 | Bài 3 | V v | 24 |
Bài 4 | O o dấu hỏi | 16 | Bài 4 | E e Ê ê | 26 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 18 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 28 |
Chủ đề 3 | Đi chợ | 30 | Chủ đề 4 | Kì nghỉ | 40 |
Bài 1 | D d Đ đ | 30 | Bài 1 | N n M m | 40 |
Bài 2 | I i K k | 32 | Bài 2 | U u Ư ư | 42 |
Bài 3 | L l H h | 34 | Bài 3 | G g gh | 44 |
Bài 4 | ch kh | 36 | Bài 4 | ng ngh | 46 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 38 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 48 |
Chủ đề 5 | Ở nhà | 50 | Chủ đề 6 | Đi sở thú | 60 |
Bài 1 | T t th nh | 50 | Bài 1 | P p ph | 60 |
Bài 2 | R r tr | 52 | Bài 2 | S s X x | 62 |
Bài 3 | ia | 54 | Bài 3 | Q q qu Y y | 64 |
Bài 4 | ua ưa | 56 | Bài 4 | gi | 66 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 68 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 68 |
Chủ đề 7 | Thể thao | 70 | Chủ đề 8 | Đồ chơi – Trò chơi | 80 |
Bài 1 | ao eo | 70 | Bài 1 | ai oi | 80 |
Bài 2 | au êu | 72 | Bài 2 | ôi ơi | 82 |
Bài 3 | â âu | 74 | Bài 3 | ui ưi | 84 |
Bài 4 | iu ưu | 76 | Bài 4 | ay ây | 86 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 78 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 88 |
Chủ đề 9 | Vui học | 90 | Chủ đề 10 | Ngày chủ nhật | 100 |
Bài 1 | ac âc | 90 | Bài 1 | at ăt ât | 100 |
Bài 2 | ă ăc | 92 | Bài 2 | et êt it | 102 |
Bài 3 | oc ôc | 94 | Bài 3 | ot ôt ơt | 104 |
Bài 4 | uc ưc | 96 | Bài 4 | ut ưt | 106 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 98 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 108 |
Chủ đề 11 | Bạn bè | 110 | Chủ đề 12 | Trung thu | 120 |
Bài 1 | an ăn ân | 110 | Bài 1 | ang ăng âng | 120 |
Bài 2 | en ên in | 112 | Bài 2 | ong ông | 122 |
Bài 3 | on ôn | 114 | Bài 3 | ung ưng | 124 |
Bài 4 | ơn un | 116 | Bài 4 | ach êch ich | 126 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 118 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 128 |
Chủ đề 13 | Thăm quê | 130 | Chủ đề 14 | Lớp em | 140 |
Bài 1 | am ăm âm | 130 | Bài 1 | ap ăp âp | 140 |
Bài 2 | em êm | 132 | Bài 2 | ep êp | 142 |
Bài 3 | om ôm ơm | 134 | Bài 3 | op ôp ơp | 144 |
Bài 4 | im um | 136 | Bài 4 | ip up | 146 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 138 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 148 |
Chủ đề 15 | Sinh nhật | 150 | Chủ đề 16 | Ước mơ | 160 |
Bài 1 | anh ênh inh | 150 | Bài 1 | iêc uôc ươc | 160 |
Bài 2 | ươu | 152 | Bài 2 | iêt yêt uôt ươt | 162 |
Bài 3 | iêu yêu | 154 | Bài 3 | iên yên | 164 |
Bài 4 | uôi ươi | 156 | Bài 4 | uôn ươn | 166 |
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 158 | Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 168 |
Chủ đề 17 | Vườn ươm | 140 | Chủ đề 18 | Những điều em đã học | 180 |
Bài 1 | iêng yêng | 140 | Bài 1 | Ôn tập 1 | 180 |
Bài 2 | uông ương | 142 | Bài 2 | Ôn tập 2 | 182 |
Bài 3 | iêm yêm uôm ươm | 144 | Bài 3 | Đánh giá cuối học kì I (Đề tham khảo) | 184 |
Bài 4 | iêp ươp | 146 | |||
Bài 5 | Ôn tập và kể chuyện | 148 | Một số thuật ngữ dùng trong sách | 186 |
