Cole International gia nhập Mullen Group để mở rộng nguồn lực và giữ vững cam kết phục vụ khách hàng.
Cole International joins Mullen Group | Cole International rejoint Mullen Group | Cole International gia nhập Tập đoàn Mullen |
Cole International joins Mullen Group — same service, stronger future | Cole International gia nhập Mullen Group — dịch vụ vẫn như cũ, tương lai vững mạnh hơn |
We’re reaching out to share an important and exciting milestone in the journey of Cole International. | Chúng tôi viết thư này để chia sẻ một cột mốc quan trọng và đầy hứng khởi trong hành trình phát triển của Cole International. |
Cole International has entered into an agreement to be acquired by Mullen Group, based in Okotoks, Alberta. | Cole International đã ký kết thỏa thuận để được Tập đoàn Mullen – có trụ sở tại Okotoks, Alberta – mua lại. |
This decision was made with great care and aligns with the vision of our late President and founder, Mr. Lucky, who always championed doing what’s best for our customers, our team, and our future. | Quyết định này được cân nhắc kỹ lưỡng và hoàn toàn phù hợp với tầm nhìn của cố Chủ tịch kiêm người sáng lập – ông Lucky, người luôn ủng hộ việc đặt lợi ích của khách hàng, đội ngũ nhân viên và tương lai công ty lên hàng đầu. |
We want to reassure you that nothing is changing about how we serve you. | Chúng tôi muốn bạn yên tâm rằng sẽ không có bất kỳ thay đổi nào trong cách chúng tôi phục vụ bạn. |
Our leadership team remains intact. | Đội ngũ lãnh đạo hiện tại vẫn giữ nguyên. |
Our name, our culture, and our unwavering commitment to the level of service you’ve come to expect will stay the same. | Tên gọi, văn hóa và cam kết vững chắc về chất lượng dịch vụ mà bạn luôn tin tưởng sẽ không thay đổi. |
Mullen Group is joining us as a supportive partner—bringing resources to help us grow, not to manage or reshape who we are. | Mullen Group đến với chúng tôi như một đối tác hỗ trợ – mang theo nguồn lực để giúp chúng tôi phát triển, chứ không phải để điều hành hay thay đổi bản sắc của Cole. |
This partnership wasn’t entered into lightly. | Chúng tôi không đưa ra quyết định hợp tác này một cách vội vàng. |
Mr. Lucky believed strongly that Mullen Group shared our core values—especially our dedication to customer care, integrity, and relationships built on trust. | Ông Lucky luôn tin tưởng rằng Tập đoàn Mullen chia sẻ các giá trị cốt lõi với chúng tôi – đặc biệt là sự tận tâm với khách hàng, tính chính trực và các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng. |
We are proud to carry his legacy forward, knowing this is the path he envisioned for our company and the clients we serve. | Chúng tôi tự hào tiếp nối di sản của ông, với niềm tin rằng đây chính là con đường ông đã hình dung cho công ty và những khách hàng mà chúng tôi phục vụ. |
Thank you for your continued trust and partnership. | Cảm ơn bạn vì đã luôn tin tưởng và đồng hành cùng chúng tôi. |
We’re excited for what the future holds and are grateful to continue serving you—just as we always have. | Chúng tôi rất hào hứng với những điều tốt đẹp phía trước và biết ơn vì được tiếp tục phục vụ bạn – như cách chúng tôi luôn làm. |
Keeping you informed. It’s what we do. | Luôn cập nhật đến bạn – đó là điều chúng tôi luôn làm. |
📈 Milestone | /ˈmaɪl.stəʊn/ | Cột mốc quan trọng | Sự kiện đánh dấu bước phát triển lớn trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
🤝 Agreement | /əˈɡriː.mənt/ | Thỏa thuận | Sự đồng thuận chính thức giữa hai bên về việc hợp tác hoặc sáp nhập.
🏢 Acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Sự mua lại | Việc một công ty lớn mua lại công ty khác để sở hữu và điều hành.
🧑💼 Founder | /ˈfaʊn.dər/ | Người sáng lập | Người thành lập và đặt nền móng cho một doanh nghiệp.
🕊️ Legacy | /ˈleɡ.ə.si/ | Di sản | Những giá trị, tư tưởng hoặc ảnh hưởng được để lại sau khi người sáng lập qua đời.
📌 Vision | /ˈvɪʒ.ən/ | Tầm nhìn | Định hướng chiến lược dài hạn cho sự phát triển của doanh nghiệp.
🔒 Integrity | /ɪnˈteɡ.rə.ti/ | Chính trực | Giá trị đạo đức thể hiện sự trung thực và nhất quán trong hành xử.
💼 Leadership team | /ˈliː.də.ʃɪp tiːm/ | Ban lãnh đạo | Nhóm người điều hành và chịu trách nhiệm chiến lược của doanh nghiệp.
🏷️ Brand name | /brænd neɪm/ | Tên thương hiệu | Tên chính thức mà doanh nghiệp sử dụng trong hoạt động kinh doanh.
🌱 Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa doanh nghiệp | Tập hợp giá trị, niềm tin, cách làm việc hình thành bản sắc nội bộ.
💬 Customer care | /ˈkʌs.tə.mər keər/ | Chăm sóc khách hàng | Dịch vụ hỗ trợ và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
🔗 Partnership | /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ | Quan hệ đối tác | Sự hợp tác giữa hai tổ chức để cùng phát triển.
📊 Resources | /ˈriː.sɔːsɪz/ | Nguồn lực | Các yếu tố hỗ trợ như tài chính, con người, công nghệ để phát triển.
🚀 Grow / Growth | /ɡrəʊ/ | Phát triển | Quá trình mở rộng quy mô, doanh thu, và năng lực hoạt động.
🔄 Unchanged | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi | Giữ nguyên hiện trạng, không bị tác động bởi biến động bên ngoài.
📬 Press release | /pres rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí | Tài liệu chính thức công bố thông tin ra bên ngoài.
🫱🏻🫲🏽 Trust and partnership | /trʌst ænd ˈpɑːtnəʃɪp/ | Niềm tin và hợp tác | Mối quan hệ bền chặt dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau giữa doanh nghiệp và khách hàng.