Uncover a Practical, Data-Powered Strategy to Overcome 5 Supply Chain Challenges through Integrated Warehousing and Fulfilment Solutions
Khám phá bí mật của hiệu quả chuỗi cung ứng (Unravel the secret to supply chain efficiency)
Những bất cập trong chuỗi cung ứng (Supply chain inefficiencies) có thể là một trở ngại lớn (can be a major hindrance) đối với các doanh nghiệp đang tìm cách tối ưu hóa và đảm bảo tính bền vững trong logistics (for companies looking to streamline and future-proof their logistics). May mắn thay (Fortunately), 5 bất cập chính có thể được khắc phục (5 operational inefficiencies can be overcome) bằng cách triển khai các công nghệ (by implementing various technology) và hệ thống hỗ trợ khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng của bạn (and support systems that enhance your supply chain performance).
Gián đoạn chuỗi cung ứng có thể bắt nguồn từ 5 chữ O (Supply chain disruptions can be caused by 5 Os), vốn làm suy giảm đáng kể hiệu quả (that severely hamper efficiency). Bạn có muốn biết chúng là gì không? (Want to know what these are?)
Hãy sẵn sàng khám phá bí ẩn về hiệu quả chuỗi cung ứng! (Be ready to unravel the supply chain efficiency mystery)
Những bất cập trong chuỗi cung ứng tiếp tục lấy đi quyền kiểm soát từ các doanh nghiệp (Supply chain inefficiencies continue to take control away from businesses) đang tìm cách tối ưu hóa và đảm bảo tính bền vững trong logistics (looking to streamline and future-proof their logistics). Trong bối cảnh tối ưu hóa là ưu tiên hàng đầu (With optimisation being a priority), việc xây dựng các chuỗi cung ứng an toàn, có khả năng chống lại gián đoạn là rất quan trọng (creating secure supply chains immune to disruptions is critical).
Làm sao để đạt được điều đó? (How is this possible?)
Một cách là tích hợp hệ thống kho vận và thực hiện đơn hàng (One way would be to integrate warehousing with fulfilment systems), giành lại quyền kiểm soát và hiệu quả (reclaiming control and efficiency), cho phép doanh nghiệp giải mã bí ẩn hiệu quả chuỗi cung ứng (allowing businesses to solve the mystery of supply chain efficiency).
5 chữ O của sự kém hiệu quả cần điều tra (The 5 Os of inefficiency that need to be investigated)
Diễn đàn Kinh tế Thế giới ước tính rằng (The World Economic Forum estimates) sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng có thể làm giảm giá trị cổ đông tới 7% (that supply chain disruptions can reduce shareholder value by up to 7%). Một số nguyên nhân góp phần bao gồm (Some contributory aspects include): thiếu giao tiếp và tầm nhìn (lack of communication and visibility), thiếu sót ở nhà cung cấp (and deficiencies in suppliers), mạng lưới, an ninh và quản lý hàng tồn (networks, security, and inventory management).
Cùng tìm hiểu 5 chữ O của sự kém hiệu quả chuỗi cung ứng (Let’s look at 5 Os of supply chain inefficiency):
🔹Lỗi vận hành (Operational errors)
Dán nhãn sai (Improper labelling) và thông tin thiếu sót là những vấn đề nghiêm trọng (and missing information are critical issues) có thể làm trật hướng bất kỳ lô hàng nào (that can derail any shipment.)
🔹Hệ thống dữ liệu chồng chéo, rời rạc (Overlapping and fragmented data systems)
Hệ thống bị cô lập trong chuỗi cung ứng (Isolated systems across the supply chain) có thể cản trở khả năng quan sát, theo dõi (can hinder visibility, tracking), tối ưu hóa tuyến đường và dự đoán nhu cầu (route optimisation and demand prediction).
🔹Thiếu kết nối vận hành (Operational disconnects)
Thiếu giao tiếp giữa các hệ thống (Lack of communication between systems), kho hàng và mạng lưới giao hàng (warehouses and delivery networks) có thể khiến chuỗi cung ứng sụp đổ hoàn toàn (can lead to a complete derailment of the supply chain).
🔹Chi tiêu lãng phí (Overspending)
Lập kế hoạch kém (Inefficient planning), tuyến đường không được tận dụng hết công suất (underutilised routes) và thiếu phối hợp có thể đẩy chi phí vận chuyển lên rất cao (and lack of coordination can grossly inflate your transport expenditures).
🔹Phụ thuộc quá mức vào tài nguyên (Overdependence on resources)
Quản lý nơi làm việc kém (Improper workplace management) và dựa vào các hệ thống kém hiệu quả (and reliance on inefficient systems) có thể dẫn đến lỗi đóng gói/vận chuyển và làm trì hoãn chuỗi cung ứng (can lead to shipping/packing errors and supply chain delays).
Chuẩn bị bộ công cụ điều tra của bạn (Assemble your probing toolkit)
Để chuỗi cung ứng của bạn không còn là một ẩn số (To ensure that your supply chain doesn’t remain a mystery), bạn cần một đội ngũ được trang bị đầy đủ kiến thức về các công nghệ (you’ll need a team equipped with sufficient knowledge of various technologies) và hệ thống ứng dụng AI nhằm nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng (and AI-driven systems to enhance supply chain performance). Việc hiểu rõ vai trò của hệ thống kho vận và thực hiện đơn hàng tích hợp cũng rất quan trọng (It is also important to understand the relevance of integrated warehousing and fulfilment systems), vì chúng giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí trên nhiều khu vực (that help you save time and cost across regions).
Dưới đây là một số cách bạn có thể kích hoạt quy trình ưu tiên công nghệ trong chuỗi cung ứng của mình:
(Here are some ways you can enable a technology-first process in your supply chain:)
✅ Các công nghệ hỗ trợ (Technological enablers)
Robot, AI, IoT và phân tích dữ liệu (Robotics, AI, IoT and data analytics) giúp tăng khả năng thích ứng và độ bền vững (to enhance adaptability and robustness)
✅ Tự động hóa vận hành (Automated operations)
Đẩy nhanh hoạt động kho bãi và giảm lỗi thủ công (Sped up warehouse operations and reduced manual errors)
✅ Giải pháp ứng dụng AI (AI-powered solutions)
Tăng cường dự báo chính xác, lập kế hoạch nhu cầu và quản lý rủi ro (Enhances precise forecasting, demand planning, and risk management)
✅ Tích hợp hệ thống (System integration)
Mang lại khả năng kiểm soát và quan sát toàn diện từ đầu đến cuối (End-to-end visibility and control)
✅ IoT và phân tích dự đoán (IoT and predictive analytics)
Mang lại các lợi ích như: theo dõi và giám sát theo thời gian thực, bảo trì dự đoán và giảm chi phí
(Benefits such as real-time tracking and monitoring, predictive maintenance, and cost reduction)