SEA FREIGHT

Một số thuật ngữ trong Logistics

📍Đóng bãi: Tập kết hàng tại bãi cảng rồi đóng vào container.
📍Đóng kho: Kéo container rỗng về kho của nhà máy để đóng hàng, sau đó kéo ra cảng để hạ container.
📍Giải chi: Hoàn tất quyết toán tất cả các chi phí sau khi lô hàng được xử lý.
📍Đóng tiền thương vụ: Thanh toán các khoản phí liên quan đến lô hàng tại phòng thương vụ của cảng.
📍Thanh lý tờ khai/ký giám sát: Xác nhận của Hải Quan để có thể chuẩn bị xuất hàng hoặc nhập kho. Đây là bước cuối cùng khi làm hàng xuất/nhập.
📍In mã vạch: In danh sách các container đủ điều kiện qua khu vực giám sát (mã vạch thường đi kèm với tờ khai).
📍F (Feu): Viết tắt của “Forty-foot Equivalent Units”, đơn vị đo lường container 40 feet.
📍T (Teu): Viết tắt của “Twenty-foot Equivalent Units”, đơn vị đo lường container 20 feet.
📍Gate in: Thời gian cont nhập vào bãi cảng.
📍Gate out: Thời gian cont ra khỏi bãi cảng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *