Danh sách các từ vựng tiếng Anh về Các con vật quen thuộc và gặp thường xuyên
🐶 Dog /dɔg/: Con chó
🐱 Cat /kæt/: Con mèo
🕷️ Spider /ˈspaɪdər/: Con nhện
🦜 Parrot /ˈpɛrət/: Con vẹt
🐰 Rabbit /ˈræbət/: Con thỏ
🐱 Kitten /ˈkɪtən/: Mèo con
🐶 Puppy /ˈpʌpi/: Chó con
🐟 Goldfish /ˈgoʊldˌfɪʃ/: Cá vàng
🐢 Turtle /ˈtɜrtəl/: Con rùa
🐭 Mouse /maʊs/: Con chuột
🐸 Frog /frɑg/: Con ếch
🐮 Cow /kaʊ/: Con bò
🐝 Bee /bi/: Con ong
🐷 Pig /pɪg/: Con heo
🐔 Chicken /ˈʧɪkən/: Con gà