Giáo trình Quản trị Logistics - Đặng Đình Đào

2.1. Khái quát quản trị Logistics doanh nghiệp – 2.1.3. Những nội dung chủ yếu của hoạt động Logistics – Chương 2: Quản Trị Logistics Doanh Nghiệp – Giáo trình Quản trị Logistics – GS.TS.Đặng Đình Đào

2.1.3. Những nội dung chủ yếu của hoạt động Logistics

Hoạt động Logistics có mục tiêu cốt lõi là đảm bảo cung ứng các yếu tố đầu vào cho sản xuất với mức chi phí thấp nhất, đồng thời bảo đảm cho các hoạt động sản xuất diễn ra một cách nhịp nhàng và liên tục. Trên cơ sở này, Logistics bao gồm những nội dung chính sau đây:

(1) Vận chuyển hàng hóa và vật tư kỹ thuật phục vụ sản xuất
Vận chuyển hàng hóa và vật tư kỹ thuật được hiểu là quá trình di chuyển thực tế các loại vật tư kỹ thuật từ nơi này đến nơi khác nhằm phục vụ cho các hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn, các quá trình hoạt động diễn ra liên tục và ổn định. Hoạt động vận chuyển có thể được thực hiện bằng nhiều phương tiện và hình thức khác nhau như: đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy, đường ống, v.v. Tùy theo điều kiện, khoảng cách địa lý, thời gian, chất lượng và chi phí dịch vụ mà doanh nghiệp có thể lựa chọn phương án tối ưu nhất cho quá trình vận chuyển, từ đó đảm bảo hàng hóa đến đúng địa điểm, đúng thời gian và an toàn, giảm thiểu các chi phí phát sinh. Các hoạt động chính trong quá trình vận chuyển bao gồm:
🚚 (i) Lựa chọn phương thức và dịch vụ vận chuyển
📦 (ii) Bốc xếp hàng hóa
🗓️ (iii) Lên lịch trình di chuyển
⚠️ (iv) Xử lý các sự cố trong quá trình vận chuyển
📊 (v) Đánh giá và giám sát hiệu quả của hệ thống vận chuyển
Vận chuyển là một trong những hoạt động trọng yếu của chuỗi cung ứng, chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng chi phí Logistics và đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình ra quyết định, từ cấp chiến lược đến những quyết định hàng ngày. Quy trình quản lý ngày càng phụ thuộc vào vận chuyển và yêu cầu JIT (Just-In-Time – đúng thời gian, đúng địa điểm) trở thành tiêu chuẩn để đánh giá cả hoạt động sản xuất lẫn phân phối. Thực tế cho thấy, vận chuyển không chỉ chiếm tỷ trọng lớn về chi phí mà còn về thời gian thực hiện, do đó, việc tối ưu hóa hoạt động này là điều thiết yếu đối với hệ thống Logistics.

(2) Cung ứng nguyên vật liệu cho sản xuất
Quản lý cung ứng nguyên vật liệu là một quy trình bao gồm theo dõi, giám sát và điều hành tất cả các hoạt động liên quan đến việc đảm bảo nguyên vật liệu được đưa vào hệ thống sản xuất, lưu giữ và đưa ra khỏi chuỗi cung ứng. Mục tiêu của quá trình này là tối ưu hóa quy trình, bảo toàn giá trị, hạn chế tối đa thất thoát và ngăn chặn các tình huống đình trệ không cần thiết. Mặc dù cung ứng nguyên vật liệu chỉ là một phần hỗ trợ trong chuỗi cung ứng, nhưng nó có vai trò kiểm soát được đầu vào, qua đó có ý nghĩa sống còn đối với quá trình sản xuất. Cung ứng vật tư không chỉ bao gồm việc cung cấp nguyên nhiên vật liệu đầu vào mà còn các thiết bị và phụ tùng thay thế. Những hoạt động chính trong quá trình cung ứng vật tư gồm:
📝 (i) Xác định nhu cầu về vật tư
📊 (ii) Lưu giữ và quản lý dữ liệu liên quan đến vật tư
🏢 (iii) Quản lý kho bãi lưu trữ
🔍 (iv) Tìm kiếm và lựa chọn các nhà cung cấp mới
🔄 (v) Hợp lý hóa dòng chảy vật tư trong chuỗi cung ứng

(3) Quản lý dự trữ
Lập kế hoạch dự trữ là một công việc quan trọng giúp các nhà sản xuất xác định được lượng dự trữ tối ưu để đáp ứng các nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời và hiệu quả. Hoạt động này bao gồm việc dự báo lượng hàng hóa cần dự trữ, cân đối giữa các đơn hàng, điều chỉnh các dịch vụ liên quan và sắp xếp các kho bãi sao cho phù hợp nhất. Quản lý dự trữ trong Logistics bao gồm:
💼 (i) Quản lý nguyên liệu thô, bán thành phẩm và thành phẩm
📊 (ii) Dự báo tình hình kinh doanh ngắn hạn
📍 (iii) Xác định số lượng, vị trí và trữ lượng hàng hóa tại các điểm lưu trữ
⏳ (iv) Xây dựng kế hoạch đảm bảo tiến độ giao nhận đúng thời gian
Việc quản lý và tối ưu hóa dự trữ giúp doanh nghiệp sản xuất giảm chi phí Logistics, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động.

(4) Hoạt động kho bãi
Hoạt động kho bãi trong Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của chuỗi cung ứng, dù được coi là hoạt động bổ trợ. Năng lực của kho bãi thường được đánh giá qua khả năng lưu trữ và chi phí lưu trữ. Những nội dung chủ yếu trong quản lý kho bãi bao gồm:
🚧 (i) Xác định quy mô, diện tích và địa điểm kho bãi
📦 (ii) Bố trí mặt bằng, sắp xếp kho bãi hợp lý
🏗️ (iii) Thiết lập cơ cấu kho bãi
📍 (iv) Lựa chọn vị trí kho bãi
Vị trí của kho bãi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc sắp xếp kế hoạch vận chuyển, mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cung ứng hàng hóa. Địa điểm kho bãi thuận lợi sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển, đồng thời nâng cao khả năng cung ứng hàng hóa tại nhiều địa điểm khác nhau. Việc lựa chọn loại hình dịch vụ kho bãi cũng có vai trò quyết định trong việc tiết kiệm chi phí Logistics và tăng doanh thu, lợi nhuận cho doanh nghiệp.

(5) Tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, chức năng thương mại giữ một vị trí quan trọng trong chuỗi sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Mỗi sản phẩm của doanh nghiệp được sản xuất ra đều nhằm mục đích bán cho người tiêu dùng. Do đó, người tiêu dùng trở thành trung tâm của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh. Quá trình tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn cuối cùng trong chuỗi sản xuất và có ý nghĩa quyết định đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tiêu thụ sản phẩm không chỉ là quá trình thực hiện giá trị hàng hóa, mà còn là quá trình chuyển hóa hình thái từ hàng hóa sang tiền tệ. Sản phẩm chỉ được coi là tiêu thụ khi người tiêu dùng chấp nhận thanh toán. Do đó, tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.

(6) Quản lý hệ thống thông tin
Công nghệ thông tin đã từ lâu trở thành một công cụ quản lý mạnh mẽ trong nền kinh tế hiện đại. Mặc dù quản lý thông tin chỉ có tính chất hỗ trợ cho các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng, nhưng nó lại có vai trò quyết định đến từng hoạt động cụ thể cũng như toàn bộ hệ thống Logistics. Đặc biệt, trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, quản lý thông tin từ khâu tiếp nhận, lưu trữ, xử lý thông tin đã trở thành một hoạt động sống còn trong chuỗi cung ứng. Nội dung của công tác quản lý thông tin không quá phức tạp và không yêu cầu nhiều chi phí hay nguồn lực, nhưng lại là một hoạt động diễn ra liên tục và thường xuyên. Trong chuỗi cung ứng, nhiều hoạt động có thể tạm ngừng, nhưng việc thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin phải diễn ra không ngừng nghỉ để đảm bảo thông tin luôn được cập nhật một cách kịp thời và chính xác. Việc lưu trữ thông tin một cách khoa học giúp việc tra cứu, truy xuất dữ liệu trở nên dễ dàng và thuận tiện khi cần thiết. Nhiều thông tin được lưu trữ là những tài sản có giá trị lớn đối với doanh nghiệp, chẳng hạn như các công nghệ độc quyền, danh sách khách hàng, dữ liệu đối tác, thông tin về sản xuất, hoặc các dữ liệu về thị trường. Do đó, việc bảo mật thông tin là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Ngoài ra, quá trình xử lý thông tin chính xác và kịp thời là cơ sở cho các quyết định quản lý và hoạch định chiến lược. Một sai sót nhỏ trong xử lý thông tin có thể phá hủy toàn bộ hệ thống chuỗi cung ứng. Hoạt động quản lý hệ thống thông tin thường bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
📊 (i) Thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin.
📈 (ii) Phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định.
🛰️ (iii) Xây dựng các quy trình kiểm soát, ví dụ như kiểm soát quá trình vận chuyển hàng hóa thông qua hệ thống định vị toàn cầu (GPS – Global Positioning System).

Đối với doanh nghiệp sản xuất, hoạt động chính là tạo ra các sản phẩm có giá trị sử dụng và giá trị thương mại để cung cấp cho thị trường nhằm mục tiêu thu lợi nhuận. Vì vậy, hoạt động Logistics có mối quan hệ mật thiết với mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất trên thị trường.

Câu hỏi ôn tập & thảo luận: Những nội dung chủ yếu của hoạt động Logistics

Những nội dung chủ yếu của hoạt động Logistics bao gồm các khía cạnh chính, từ quản lý vận chuyển, cung ứng nguyên vật liệu, đến tiêu thụ sản phẩm và quản lý hệ thống thông tin. Những hoạt động này nhằm đảm bảo quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục, nhịp nhàng, và tối ưu hóa chi phí.

1. Vận chuyển hàng hóa và vật tư kỹ thuật
🔍 Mô tả: Vận chuyển là quá trình di chuyển thực tế các vật tư, nguyên vật liệu hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác để phục vụ cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Hoạt động này không chỉ đảm bảo sản phẩm đến đúng nơi, đúng thời gian, mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả vận hành.
📝 Nội dung chính:
🚚 Lựa chọn phương thức vận chuyển: Doanh nghiệp có thể lựa chọn vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường không, đường thủy hoặc đường ống tùy thuộc vào đặc điểm của hàng hóa, khoảng cách, và chi phí.
📦 Bốc xếp hàng hóa: Quá trình bốc xếp cần được thực hiện hiệu quả để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng cho hàng hóa.
🗓️ Lên lịch trình di chuyển: Xây dựng kế hoạch vận chuyển chi tiết để đảm bảo đúng thời gian và giảm thiểu các chi phí phát sinh.
⚠️ Xử lý sự cố: Xử lý nhanh chóng các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển như hỏng hóc phương tiện, tai nạn, hoặc các tình huống bất ngờ khác.
📊 Giám sát và đánh giá: Đo lường hiệu quả của quá trình vận chuyển để tối ưu hóa chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ.
🎯 Ý nghĩa: Vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí Logistics. Sự chính xác trong vận chuyển (Just-In-Time) giúp đảm bảo các hoạt động sản xuất và phân phối diễn ra liên tục và hiệu quả.

2. Cung ứng nguyên vật liệu cho sản xuất
🔍 Mô tả: Cung ứng nguyên vật liệu là hoạt động đảm bảo rằng tất cả các nguyên liệu đầu vào cần thiết cho sản xuất được cung cấp đầy đủ, đúng chất lượng và đúng thời gian. Điều này giúp quá trình sản xuất không bị gián đoạn và đạt được hiệu quả tối đa.
📝 Nội dung chính:
📝 Xác định nhu cầu vật tư: Dự đoán nhu cầu nguyên vật liệu để đảm bảo cung cấp kịp thời mà không gây ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
📊 Quản lý dữ liệu vật tư: Theo dõi và cập nhật thường xuyên thông tin về số lượng, chất lượng, và các điều kiện lưu trữ của vật tư.
🏢 Quản lý kho bãi: Lập kế hoạch quản lý kho bãi, từ việc bố trí không gian lưu trữ đến việc quản lý dòng chảy nguyên vật liệu trong hệ thống.
🔍 Tìm kiếm nhà cung cấp: Lựa chọn và hợp tác với các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả nguyên vật liệu.
🔄 Hợp lý hóa dòng chảy vật tư: Tối ưu hóa dòng chảy nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến các khâu sản xuất để giảm thiểu chi phí lưu kho và tăng hiệu quả.
🎯 Ý nghĩa: Quản lý tốt quá trình cung ứng nguyên vật liệu giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh.

3. Quản lý dự trữ
🔍 Mô tả: Quản lý dự trữ là hoạt động liên quan đến việc kiểm soát và dự báo lượng hàng tồn kho nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có đủ nguyên liệu và hàng hóa để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ.
📝 Nội dung chính:
💼 Quản lý nguyên liệu thô, bán thành phẩm và thành phẩm: Đảm bảo các loại nguyên liệu được lưu trữ và sẵn sàng để sử dụng trong sản xuất.
📊 Dự báo nhu cầu: Xây dựng các dự báo về nhu cầu hàng hóa dựa trên dữ liệu thị trường, giúp cân đối giữa nguồn cung và nhu cầu.
📍 Sắp xếp và quản lý kho bãi: Quản lý vị trí và số lượng hàng hóa tại các kho bãi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Lập kế hoạch giao nhận: Đảm bảo tiến độ giao nhận hàng hóa kịp thời để đáp ứng đơn hàng mà không gây lãng phí thời gian hoặc tài nguyên.
🎯 Ý nghĩa: Quản lý tốt dự trữ giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, và đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.

4. Hoạt động kho bãi
🔍 Mô tả: Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý hàng hóa của doanh nghiệp. Hiệu quả của hoạt động kho bãi có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng cung ứng và chi phí Logistics.
📝 Nội dung chính:
🚧 Quy mô và địa điểm kho bãi: Xác định quy mô, diện tích, và địa điểm của kho bãi sao cho tối ưu hóa chi phí và nâng cao khả năng lưu trữ.
📦 Bố trí kho bãi: Sắp xếp kho bãi sao cho hợp lý để dễ dàng tiếp cận hàng hóa, tăng hiệu quả lưu trữ và xuất nhập hàng.
🏗️ Cơ cấu kho bãi: Thiết lập cơ cấu quản lý kho bãi nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành và lưu trữ hàng hóa.
📍 Lựa chọn vị trí kho bãi: Vị trí kho bãi phải thuận tiện cho việc vận chuyển, phân phối và tiếp cận thị trường.
🎯 Ý nghĩa: Một hệ thống kho bãi hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí lưu kho, tối ưu hóa quá trình vận chuyển và nâng cao khả năng phục vụ khách hàng.

5. Tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
🔍 Mô tả: Tiêu thụ sản phẩm là bước cuối cùng trong chuỗi cung ứng, nơi sản phẩm được bán và trao đổi với khách hàng để thực hiện hóa giá trị.
📝 Nội dung chính:
🎯 Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường và người tiêu dùng.
📈 Tối ưu hóa kênh phân phối và phương thức bán hàng để tăng doanh thu và hiệu quả.
💰 Tối ưu hóa chi phí tiêu thụ và cải thiện lợi nhuận.
🎯 Ý nghĩa: Tiêu thụ sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp thu hồi vốn mà còn tạo ra lợi nhuận, quyết định sự thành công và phát triển của doanh nghiệp.

6. Quản lý hệ thống thông tin
🔍 Mô tả: Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, giúp quá trình vận hành Logistics diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
📝 Nội dung chính:
📊 Thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin: Quản lý thông tin về hàng hóa, nhà cung cấp, vận chuyển và tiêu thụ một cách chính xác và kịp thời.
📈 Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định trong các hoạt động Logistics.
🛰️ Quản lý vận chuyển qua GPS: Ứng dụng các công nghệ hiện đại như GPS để theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa.
🎯 Ý nghĩa: Quản lý tốt hệ thống thông tin giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu sai sót và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Những nội dung chính này tạo nên khung xương sống của hoạt động Logistics, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng, tối ưu hóa chi phí, và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mỗi ngày một câu truyền cảm hứng:
“Tâm loạn thì trong tĩnh vẫn loan, tâm tĩnh thì trong loan vẫn tĩnh.”
Thực vậy, trong lòng luôn giữ được tĩnh khí thì dẫu là chung quanh có ngàn vạn đao thương cũng không thể làm rối loan tâm can.
-Thái Căn Đàm-

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *