Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh (Tập 1) - TS Nguyễn Văn Hùng

1.1. KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIAO TIẾP – Chương 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIAO TIẾP – Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh – TS Nguyễn Văn Hùng

“Ai biết cách thỏa mãn khao khát của người khác sẽ điều khiển được họ.” ❧ DALE CARNEGIE
“Động cơ thúc đẩy sâu sắc nhất trong bản chất con người là sự khao khát được thể hiện mình.” ❧ JOHN DEWEY
“Thành công của bất kỳ ai trong lĩnh vực kinh doanh phụ thuộc 15% kiến thức chuyên môn, còn 85% kỹ năng giao tiếp với mọi người.” ❧ DALE CARNEGIE, 1936
“Muốn mọi người đối xử với mình như thế nào thì hãy đối xử với mọi người như thế.” ❧ KARL MARX

Khái niệm giao tiếp

Giao tiếp (communication) là một yếu tố thiết yếu trong đời sống của mỗi cá nhân cũng như của cả xã hội loài người. Vì vậy, nó trở thành đối tượng nghiên cứu của nhiều ngành khoa học. Ở mỗi góc nhìn khác nhau, người ta có thể đưa ra những định nghĩa không giống nhau về khái niệm này. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, khái niệm giao tiếp có thể được hiểu theo nhiều quan điểm khác nhau:
🔔 Theo quan điểm thứ nhất, giao tiếp là một loại hoạt động, hoặc có thể là phương tiện và điều kiện cho hoạt động. A.A. Leonchiev là người đại diện cho quan điểm này【55】.
🔔 Quan điểm thứ hai cho rằng hoạt động và giao tiếp là hai mặt tương đối độc lập của một quá trình thống nhất trong cuộc sống con người, và có thể xem chúng như hai phạm trù riêng biệt. Hoạt động phản ánh mối quan hệ giữa “chủ thể – khách thể”, trong khi giao tiếp phản ánh mối quan hệ giữa “chủ thể – chủ thể”. Đại diện cho quan điểm này là Lomov【55】.
🔔 Quan điểm thứ ba cho rằng có một phạm trù chung về hoạt động, đó là phương thức tồn tại và phát triển của con người. Theo các nhà tâm lý học Mác-xít, cuộc sống của con người là một dòng chảy của các hoạt động liên tục, trong đó con người là chủ thể của những hoạt động đó. Hoạt động là quá trình mà con người thiết lập mối quan hệ với thế giới tự nhiên, xã hội và bản thân. Trong phạm trù chung này, hoạt động được chia thành hai dạng chính: hoạt động đối tượng và hoạt động giao tiếp. Hoạt động đối tượng phản ánh mối quan hệ giữa “chủ thể – khách thể”, trong khi giao tiếp phản ánh mối quan hệ giữa “chủ thể – chủ thể”.

A.A. Leonchiev đã nhận định: “Giao tiếp là hệ thống các quá trình có mục đích và động lực, đảm bảo sự tương tác giữa con người với nhau.”
Trong thực tiễn xã hội, giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội, nhân cách và tâm lý thông qua việc sử dụng các phương tiện đặc thù, đặc biệt là ngôn ngữ. A.A. Leonchiev cho rằng giao tiếp có cấu trúc giống như một hoạt động, với động cơ là yếu tố quyết định sự hình thành và phát triển. Giao tiếp được tạo thành từ những hành động và thao tác, và mang tính cụ thể, hướng đến một đối tượng nhất định để tạo ra một sản phẩm nhất định【55】.

L.X. Vugotski là người đầu tiên nhấn mạnh vai trò của giao tiếp trong quá trình tiếp thu lịch sử và xã hội. Theo ông, giao tiếp thiết lập mối quan hệ giữa con người với nhau, tạo nên bản chất con người thông qua việc trao đổi thông tin, quan điểm và cảm xúc【203】.

C. Mác và Ph. Ăngghen hiểu giao tiếp như một quá trình thống nhất, trong đó có sự hợp tác và tương tác lẫn nhau giữa con người. Giao tiếp được nhìn nhận như một quá trình hợp tác, nhưng không phải lúc nào giao tiếp cũng đồng nghĩa với hợp tác, bởi có lúc giao tiếp dẫn đến xung đột thay vì sự đồng thuận【44】.

Nhà tâm lý học xã hội Mỹ, C.E. Osgood, định nghĩa giao tiếp bao gồm các hành động riêng lẻ, thực chất là quá trình chuyển giao và tiếp nhận thông tin. Ông cho rằng giao tiếp có hai mặt: liên lạc và ảnh hưởng lẫn nhau, trong đó cả hai bên đều có sự tác động qua lại【21】.

Theo nhà tâm lý học xã hội người Anh, M. Argyle, giao tiếp là quá trình ảnh hưởng lẫn nhau thông qua các hình thức tiếp xúc đa dạng, bao gồm giao tiếp bằng lời và phi ngôn ngữ. Ông cũng nhấn mạnh rằng giao tiếp có thể diễn ra qua các hình thức tương tác vật lý như việc tiếp xúc thân thể hoặc di chuyển trong không gian【21】.

Cuối cùng, nhà tâm lý học xã hội Mỹ, T. Sibutanhi, nghiên cứu giao tiếp dưới góc độ liên lạc, xem đó là hoạt động đảm bảo sự giúp đỡ lẫn nhau, phối hợp hành động và thích ứng hành vi giữa các cá thể tham gia vào quá trình giao tiếp. Hoạt động giao tiếp giúp đơn giản hóa quá trình thích ứng hành vi giữa con người với nhau. Các cử chỉ và âm điệu khác nhau trở thành phương tiện liên lạc khi con người sử dụng chúng để tương tác【21】.

Theo Phạm Minh Hạc, giao tiếp là hoạt động thiết lập và vận hành các mối quan hệ giữa người với người, từ đó hiện thực hóa các quan hệ xã hội【54】.

Nguyễn Khắc Viện cho rằng: “Giao tiếp là sự trao đổi giữa con người với nhau thông qua ngôn ngữ nói, viết, hoặc cử chỉ. Hiện nay, giao tiếp còn bao gồm việc sử dụng một hệ thống mã hóa, trong đó người phát tin mã hóa tín hiệu và người nhận giải mã để hiểu nội dung được truyền tải”【39】.

Hoàng Anh đưa ra quan điểm rằng: “Giao tiếp là sự tiếp xúc tâm lý, tạo nên mối quan hệ giữa hai hay nhiều người, mang một nội dung xã hội lịch sử nhất định, với nhiều chức năng như thông tin, điều khiển, nhận thức và hành động”【18】.

Diệp Quang Ban và Đinh Trọng Lạc cho rằng: “Giao tiếp là sự tiếp xúc giữa các cá thể trong cộng đồng xã hội.” Họ còn mở rộng khái niệm này khi cho rằng: “Cả loài vật cũng có thể hình thành xã hội vì chúng sống và giao tiếp với nhau, như xã hội loài ong hay loài kiến”【21】.

Nguyễn Hữu Nghĩa định nghĩa giao tiếp là mối liên hệ và quan hệ giữa con người trong các nhóm và tập thể xã hội. Qua đó, con người có thể thực hiện các hoạt động nhằm thay đổi hiện thực khách quan hoặc bản thân mình【21】.

Nguyễn Ngọc Bích cho rằng: “Giao tiếp là sự tiếp xúc giữa hai hay nhiều người thông qua ngôn ngữ, nhằm trao đổi thông tin, tình cảm, kiến thức, cũng như tác động và điều chỉnh lẫn nhau”【21】.

📚 Trần Trọng Thủy:
✴️ Giao tiếp là một quá trình có thể có chủ đích hoặc không có chủ đích, có thể có ý thức hoặc không có ý thức.
✴️ Quá trình này liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc và tư tưởng qua các thông điệp bằng ngôn ngữ (lời nói, chữ viết) hoặc phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ, biểu cảm).
✴️ Trần Trọng Thủy nhấn mạnh giao tiếp không chỉ là sự trao đổi thông tin, mà còn là một cách thể hiện tư tưởng và cảm xúc, và nó có thể xảy ra ngay cả khi không có chủ ý.

💬 Ngô Công Hoàn:
✴️ Giao tiếp là sự tiếp xúc giữa con người với nhau nhằm mục đích trao đổi tư tưởng, tình cảm, vốn sống, kinh nghiệm, kỹ năng và kỹ xảo nghề nghiệp.
✴️ Tác giả mở rộng phạm vi của giao tiếp không chỉ là trao đổi thông tin cơ bản, mà còn là việc chia sẻ tình cảm và kinh nghiệm sống, qua đó giúp phát triển kỹ năng và kiến thức cá nhân.
✴️ Giao tiếp, theo Ngô Công Hoàn, không chỉ là phương tiện truyền tải, mà còn là công cụ giúp con người phát triển kỹ năng chuyên môn và mối quan hệ nghề nghiệp.

🤝 Nguyễn Quang Uẩn:
✴️ Giao tiếp là sự tiếp xúc tâm lý giữa các cá nhân, qua đó họ trao đổi thông tin, cảm xúc và ảnh hưởng qua lại lẫn nhau.
✴️ Tác giả nhấn mạnh khía cạnh tâm lý của giao tiếp, cho rằng nó là phương tiện để con người tương tác về trí giác, cảm xúc và tâm lý, từ đó tạo ra sự ảnh hưởng qua lại.
✴️ Giao tiếp giúp con người hiện thực hóa các mối quan hệ xã hội, gắn kết các cá nhân với nhau, và tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và ảnh hưởng tâm lý.

🔄 Vũ Dũng:
✴️ Giao tiếp là quá trình hình thành và phát triển sự tiếp xúc giữa người và người, xuất phát từ nhu cầu trong hoạt động chung.
✴️ Quá trình này bao gồm sự trao đổi thông tin, xây dựng chiến lược tương tác và sự thống nhất về trí giác nhằm hiểu rõ người khác.
✴️ Vũ Dũng nhấn mạnh rằng giao tiếp không chỉ là sự trao đổi thông tin đơn thuần, mà còn là quá trình hợp tác và điều chỉnh chiến lược để tương tác tốt hơn với người khác.

🌐 Nguyễn Văn Đồng:
✴️ Giao tiếp là sự tiếp xúc tâm lý đa chiều giữa các cá nhân, được chi phối bởi các yếu tố như văn hóa, xã hội và đặc trưng tâm lý cá nhân.
✴️ Nó có chức năng thỏa mãn các nhu cầu vật chất và tinh thần của con người, giúp họ trao đổi thông tin, cảm xúc, định hướng và điều chỉnh nhận thức và hành vi của bản thân và người khác.
✴️ Giao tiếp còn giúp tạo lập mối quan hệ và tác động qua lại giữa các cá nhân, giúp hiểu rõ hơn về hành động và suy nghĩ của đối phương.

👥 Giao tiếp là hiện tượng đặc thù của con người:
✴️ Giao tiếp chỉ xảy ra trong xã hội loài người, không xuất hiện ở các loài khác. Đây là một hiện tượng đặc trưng, phản ánh tính xã hội của con người.
✴️ Quá trình giao tiếp giúp con người hiểu biết lẫn nhau, không chỉ qua lời nói mà còn qua các biểu hiện phi ngôn ngữ như cử chỉ, hành động và biểu cảm.
✴️ Giao tiếp không chỉ đơn thuần là việc truyền tải thông tin mà còn chứa đựng các yếu tố tình cảm, tư tưởng và sự chia sẻ trải nghiệm sống.

🔄 Sự trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau:
✴️ Giao tiếp là phương tiện để con người tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, giúp hình thành và phát triển các mối quan hệ xã hội.
✴️ Nội dung của giao tiếp không chỉ đơn thuần là những thông tin cá nhân mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội và các yếu tố văn hóa, như cách cư xử, giá trị và niềm tin.
✴️ Hoàn cảnh xã hội cụ thể và các yếu tố văn hóa, xã hội đóng vai trò quy định cách thức giao tiếp diễn ra. Ví dụ, trong mỗi nền văn hóa khác nhau, các quy tắc giao tiếp cũng có sự khác biệt.

📖 Khả năng giao tiếp phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm:
✴️ Khả năng giao tiếp của con người không phải là bản năng mà được học hỏi và phát triển thông qua quá trình tiếp xúc và trải nghiệm trong cuộc sống.
✴️ Kỹ năng giao tiếp là một yếu tố quan trọng, bao gồm khả năng sử dụng ngôn ngữ, lắng nghe, và hiểu biết về ngôn ngữ cơ thể.
✴️ Bên cạnh đó, vốn tri thức và kinh nghiệm sống cũng là những yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng giao tiếp, vì người có nhiều trải nghiệm thường dễ dàng hiểu và tương tác với người khác một cách hiệu quả hơn.

🎯 Giao tiếp nhằm thỏa mãn nhu cầu và tạo mối quan hệ:
✴️ Giao tiếp không chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi thông tin mà còn nhằm thỏa mãn các nhu cầu tâm lý và xã hội của con người, như nhu cầu được chia sẻ, thấu hiểu, và tương tác với người khác.
✴️ Tiếp xúc tâm lý trong giao tiếp là yếu tố quan trọng, tạo nên sự kết nối giữa các cá nhân. Thông qua giao tiếp, con người có thể trao đổi thông tin, cảm xúc, định hướng hành vi và từ đó điều chỉnh nhận thức, hành vi của bản thân và người khác.
✴️ Giao tiếp cũng là công cụ để tạo dựng mối quan hệ giữa con người, từ đó hình thành các liên kết xã hội, cùng nhau hành động để đạt được những mục tiêu chung.

💬 Mối quan hệ qua lại giữa hoạt động và giao tiếp:
✴️ Giao tiếp và hoạt động có mối quan hệ mật thiết với nhau. Trong cuộc sống, hoạt động như vui chơi, học tập, lao động không thể tách rời khỏi quá trình giao tiếp.
✴️ Giao tiếp là điều kiện cần thiết để con người phối hợp trong hoạt động và xây dựng các mối quan hệ xã hội. Ngược lại, chính những hoạt động chung lại là môi trường để mối quan hệ giữa con người được thể hiện và củng cố qua giao tiếp.

🎭 Giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng:
✴️ Bên cạnh giao tiếp ngôn ngữ, giao tiếp phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt) cũng là một hình thức quan trọng giúp con người truyền đạt thông tin và cảm xúc.
✴️ Ví dụ, trong các loại hình nghệ thuật như múa, kịch câm, các diễn viên có thể giao tiếp với khán giả mà không cần sử dụng lời nói. Thông qua các động tác hình thể, họ có thể truyền tải ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp.

📊 Giao tiếp là quá trình có mục tiêu:
✴️ Giao tiếp là một quá trình tương tác giữa người nói và người nghe, với mục đích đạt được sự hiểu biết lẫn nhau hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể nào đó.
✴️ Trong giao tiếp, người tham gia không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin, mà còn định hướng, điều chỉnh hành vi và nhận thức để phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu mong muốn.
✴️ Quá trình này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, tùy thuộc vào hoàn cảnh và nhu cầu của mỗi người.

Thông thường, giao tiếp trải qua ba trạng thái: 1. Trao đổi thông tin 2. Tác động và ảnh hưởng lẫn nhau. 3. Hiểu biết lẫn nhau.

📨 Trao đổi thông tin (quá trình giao lưu):
✴️ Giao tiếp luôn bắt đầu với việc trao đổi thông tin, bao gồm các khía cạnh như tư tưởng, tình cảm, nhu cầu giữa những người tham gia.
✴️ Quá trình này giúp con người làm giàu kiến thức và kinh nghiệm, đồng thời mỗi cá nhân có thể chiếm lĩnh nội dung của các mối quan hệ xã hội, tiếp thu nền văn hóa xã hội xung quanh.
✴️ Qua trao đổi thông tin, nhân cách của mỗi người sẽ dần được hình thành và phát triển.

⚖️ Tác động và ảnh hưởng lẫn nhau:
Kết quả của giao tiếp thường sẽ tạo ra sự hợp tác hoặc cạnh tranh, dẫn đến sự đồng tình hoặc xung đột giữa các cá nhân.
Để giao tiếp có tác động hiệu quả, các chủ thể phải có ngôn ngữ chung và cùng hiểu biết về hoàn cảnh giao tiếp, đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ tình huống và mục tiêu của cuộc trò chuyện.
Sự tác động này giúp xác lập mối quan hệ xã hội, đồng thời có thể tạo ra những ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực.

🤝 Hiểu biết lẫn nhau:
✴️ Hiểu biết lẫn nhau là quá trình mỗi cá nhân hình thành hình ảnh về người khác, đồng thời xác định các phẩm chất tâm lý và hành vi của người tham gia giao tiếp.
✴️ Qua đó, chúng ta có thể đánh giá được mức độ hiểu biết lẫn nhau, từ đó điều chỉnh cách tương tác để phù hợp hơn.
✴️ Trong giao tiếp, hiểu biết lẫn nhau không chỉ là mục tiêu cần đạt được mà còn là động cơ thúc đẩy giao tiếp diễn ra, và chính nó cũng là một điều kiện tiên quyết giúp giao tiếp thành công.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *