4.5.2. Các bình diện của nói dối – 4.5. Hiện tượng nói dối – Chương 4: KỸ NĂNG GIAO TIẾP PHI NGÔN NGỮ VÀ HIỆN TƯỢNG NÓI DỐI – Kỹ Năng Giao Tiếp Kinh Doanh – TS Nguyễn Văn Hùng
📊 Nói dối là khái niệm bao quát: Nói dối là hiện tượng phong phú và đa dạng:
Nói dối không chỉ đơn thuần là việc đưa ra thông tin sai lệch mà còn bao gồm nhiều tình huống phức tạp khác nhau. Hành vi nói dối có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau như phương thức giao tiếp, đối tượng tham gia, và tình huống giao tiếp.
👉 (1) Nói dối xét theo phương thức giao tiếp:
💬 Nói dối trực tiếp – Giao tiếp đối diện:
Trong nói dối trực tiếp, người phát tin và người nhận tin đối diện trực tiếp với nhau. Người nói đưa ra thông tin sai lệch dưới dạng ngôn từ bằng lời nói, âm thanh có thể đo lường được như cường độ, trường độ, và âm sắc. Cách nói dối này có thể dễ nhận biết qua biểu hiện khuôn mặt, cử chỉ hoặc giọng điệu. Trong giao tiếp trực tiếp, các bên thường có xu hướng duy trì sự tôn trọng và giữ thể diện cho nhau. Điều này dẫn đến việc áp dụng những hành vi ngôn ngữ nhằm giữ thể diện và tránh đe dọa trực tiếp đến thể diện của đối phương.
🔄 Nói dối gián tiếp – Sử dụng chiến lược nói vòng, nói tránh:
Nói dối gián tiếp là hình thức người nói không trực tiếp đối diện với sự thật, mà dùng các cách diễn đạt khéo léo như nói vòng, nói tránh để che giấu sự thật. Đây là một chiến lược giao tiếp để giữ thể diện cho cả người nói và người nghe, tránh tạo ra những xung đột không cần thiết. Hình thức này thường sử dụng trong những tình huống nhạy cảm khi việc nói thật có thể gây tổn thương hoặc khó xử.
👉 (2) Nói dối xét theo đối tượng tham gia giao tiếp:
🧍♂️ Nói dối cá nhân – Khi một người chủ động nói dối:
Trong trường hợp này, chủ thể giao tiếp là một cá nhân và có quyền kiểm soát cao trong việc đưa ra thông tin sai lệch. Họ có thể che giấu sự thật một cách khéo léo vì không phải đối diện với nhiều người, và chỉ phải xử lý mối quan hệ với một người đối diện. Ví dụ, các nghệ sĩ, diễn viên thường nói dối về các vấn đề riêng tư của họ để bảo vệ hình ảnh trước công chúng. Cách nói dối này thường không dễ bị phát hiện nếu người nói nắm vững thông tin về người nghe và khả năng hiểu biết của họ.
🤯 Dối lòng, dối mình – Hiện tượng tự lừa dối bản thân:
Một dạng nói dối đặc biệt là khi người nói tự lừa dối chính mình, tức là họ không đối diện với sự thật về bản thân hoặc tình cảm của mình. Đây là hiện tượng phổ biến trong các mối quan hệ cá nhân, khi người nói không muốn thừa nhận sự thật mà họ đang trốn tránh. Những cảm xúc này thường được thể hiện qua các tác phẩm văn học, âm nhạc. Ví dụ như trong bài hát “Trái tim không ngủ yên,” nhân vật đang tự lừa dối bản thân về tình yêu.
👥 Nói dối tập thể – Khi một nhóm người cùng che giấu sự thật:
Nói dối tập thể là một trường hợp phức tạp hơn, vì nó yêu cầu sự thống nhất giữa nhiều người. Để thực hiện một lời nói dối tập thể, các thành viên trong nhóm phải thỏa thuận trước với nhau và chọn người đại diện để phát ngôn. Khả năng che giấu sự thật của nói dối tập thể phụ thuộc vào sự đồng thuận về lợi ích, uy tín của lãnh đạo, và hình phạt khi vi phạm. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của tập thể, những lời nói dối này thường dễ bị phanh phui sau một thời gian.
📢 Nói dối chính thức – Khi cả hai bên là tập thể:
Khi cả chủ thể và khách thể giao tiếp đều là các tập thể, nói dối trở thành hiện tượng được thể chế hóa. Lời nói dối này thường được thống nhất từ trước và có thể tuân theo quy định, quy tắc cụ thể. Ví dụ như các tổ chức, công ty có thể sử dụng những thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ trong các thông báo chính thức. Tuy nhiên, lời nói dối này thường khó giữ bí mật lâu do sự không đồng nhất giữa các thành viên trong tổ chức.

👉 (3) Nói dối xét theo tình huống:
🎯 Nói dối chủ động – Cố tình tạo ra thông tin sai lệch:
Nói dối chủ động là khi người nói biết rõ sự thật nhưng vẫn cố tình nói sai lệch nhằm đánh lừa người khác. Mục đích của hành động này thường là để đạt được lợi ích cá nhân, như lừa đảo, che giấu lỗi lầm hoặc đạt được điều gì đó. Hành vi này thường bị lên án mạnh mẽ vì nó đi ngược lại các giá trị đạo đức trong xã hội. Tuy nhiên, trong một số tình huống, người nói dối chủ động có thể biện minh rằng họ bị ép buộc hoặc rơi vào hoàn cảnh khó xử để giảm bớt cảm giác tội lỗi.
🤐 Nói dối bị động – Khi người nói bị ép buộc phải nói sai sự thật:
Nói dối bị động xảy ra khi hoàn cảnh hoặc áp lực buộc người nói phải cung cấp thông tin sai. Trong trường hợp này, người nói có thể không muốn nói dối, nhưng các yếu tố như quyền lực, vị thế xã hội, hoặc quan hệ cá nhân khiến họ không có lựa chọn nào khác. Ví dụ, trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên có thể nói dối về kỹ năng hoặc kinh nghiệm của mình vì họ cảm thấy áp lực phải gây ấn tượng tốt.
🔄 Ranh giới mờ giữa nói dối chủ động và bị động:
Ranh giới giữa nói dối chủ động và bị động thường không rõ ràng. Trong nhiều tình huống, người nói có thể tìm ra lý do để biện minh rằng họ bị ép buộc phải nói dối, dù thực tế họ có thể đã chủ động đưa ra thông tin sai. Ví dụ, khi một nhân viên bị phát hiện che giấu sự thật về một lỗi sai trong công việc, họ có thể nói rằng họ buộc phải làm vậy để không bị sa thải, trong khi thực tế họ đã chủ động che giấu từ trước.
Chính vì thế, nói dối là một hành vi phức tạp có thể được phân tích dựa trên nhiều bình diện khác nhau. Nó có thể xuất hiện trong giao tiếp trực tiếp hoặc gián tiếp, giữa cá nhân hoặc tập thể, và tùy thuộc vào tình huống, nói dối có thể mang tính chủ động hoặc bị động. Hiểu rõ những hình thức và tình huống nói dối giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của sự thật trong giao tiếp và các mối quan hệ xã hội.