The Lion and the Rabbit – Sư tử và Thỏ – Vocabulary – Part II
6. Agree /əˈɡriː/ (verb) Đồng ý với quan điểm của người khác hoặc chấp nhận một gợi ý hay ý tưởng.
Have the same opinion as someone else or to accept a suggestion or idea.
We all agree that the project needs more time to be completed. (Chúng tôi đều đồng ý rằng dự án cần thêm thời gian để hoàn thành.)
The students agreed to follow the teacher’s instructions for the assignment. (Các học sinh đã đồng ý làm theo hướng dẫn của giáo viên cho bài tập.)
They agreed to buy the house after seeing it. (Họ đã đồng ý mua ngôi nhà sau khi xem nó.)
7. Safe /seɪf/ (adj) An toàn, không gặp nguy hiểm, được bảo vệ khỏi tổn hại hoặc rủi ro.
Not in danger, protected from harm, or free from risk.
Make sure you drive safely to keep everyone safe. (Hãy lái xe cẩn thận để giữ an toàn cho mọi người.)
The children feel safe at home with their parents. (Những đứa trẻ cảm thấy an toàn ở nhà với bố mẹ.)
Keep your money in a safe place to protect it from being stolen. (Giữ tiền của bạn ở nơi an toàn để tránh bị trộm.)
8. Finally /ˈfaɪnəli/ (Adverb of time) Là phó từ dùng để chỉ rằng một việc xảy ra sau một thời gian dài, hoặc ở cuối một quá trình, hoặc để giới thiệu điểm cuối cùng.
As an adverb means after a long time, at the end of a process, or to introduce the last point.
After years of hard work, she finally became a doctor. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã trở thành bác sĩ.)
We finally arrived at the airport after a long journey. (Cuối cùng chúng tôi đã đến sân bay sau một chuyến đi dài.)
He finished all his homework, and finally, he could relax. (Cậu ấy hoàn thành tất cả bài tập và cuối cùng cậu ấy có thể thư giãn.)
9. Angry /ˈæŋɡri/ (Adj) Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận mạnh mẽ vì điều gì đó không tốt hoặc không công bằng.
Feeling or showing strong annoyance or displeasure because of something bad or unfair.
She was angry because her brother broke her favorite toy. (Cô ấy tức giận vì em trai làm vỡ món đồ chơi yêu thích của cô.)
He felt angry when someone took his seat without asking. (Anh ấy cảm thấy tức giận khi ai đó chiếm chỗ ngồi của anh mà không hỏi.)
The teacher got angry when the students didn’t listen to instructions. (Cô giáo tức giận khi học sinh không nghe theo hướng dẫn.)
10. Arrive /əˈraɪv/ (Verb) Đến một nơi, đặc biệt là sau một chuyến đi hoặc sau một khoảng thời gian chờ đợi.
Reach a place, especially at the end of a journey or after some delay.
We will arrive at the hotel in 30 minutes. (Chúng tôi sẽ đến khách sạn trong 30 phút nữa.)
The plane arrived at the airport earlier than expected. (Máy bay đã đến sân bay sớm hơn dự kiến.)
They arrived just in time for the party to start. (Họ đã đến vừa kịp lúc để buổi tiệc bắt đầu.)
11. Hide /haɪd/ (Verb) Giấu hoặc che đi một vật hay một người ở nơi mà họ không thể bị nhìn thấy hoặc tìm thấy, hoặc đi đến một nơi mà bạn không bị nhìn thấy hoặc tìm thấy.
put or keep something or someone in a place where they cannot be seen or found, or to go somewhere where you will not be seen or found.
The cat hides under the bed when it’s scared. (Con mèo trốn dưới giường khi nó sợ.)
He hides the gift behind the box to surprise her. (Anh ấy giấu món quà sau cái hộp để làm cô ấy bất ngờ.)
They hide behind the tree during the game of hide and seek. (Họ trốn sau cây trong trò chơi trốn tìm.)
12. Reply /rɪˈplaɪ/ (Verb) Trả lời hoặc hồi đáp lại một câu hỏi hoặc yêu cầu.
Say or write something as an answer to a question or request.
She replied to my email within a few hours. (Cô ấy đã trả lời email của tôi trong vài giờ.)
He quickly replied to the message on his phone. (Anh ấy đã nhanh chóng trả lời tin nhắn trên điện thoại.)
They replied to all the questions during the meeting. (Họ đã trả lời tất cả các câu hỏi trong cuộc họp.)
13. Middle /ˈmɪdl/ (Verb) Giới từ chỉ vị trí trung tâm, giữa hai điểm, hai vật hoặc phần nào đó trong một không gian.
As a preposition is used to refer to the central point, position, or part of something, often indicating something is equidistant from the sides or ends.
They placed the statue in the middle of the park. (Họ đặt bức tượng ở giữa công viên.)
There’s a fountain in the middle of the school yard. (Có một đài phun nước ở giữa sân trường.)
The sofa is positioned in the middle of the living room. (Chiếc ghế sofa được đặt giữa phòng khách.)