SONG NGỮ-TRUYỆN CHÊM

The Lion and the Rabbit – Sư tử và Thỏ – Vocabulary – Part III

Bài viết gốc

14. Bottom /ˈbɒtəm/ (verb)
🇻🇳 Giới từ chỉ vị trí thấp nhất của một vật hay bề mặt.
🇬🇧 As a preposition refers to the lowest part of something. It indicates the position at the lowest point or surface.
Examples:
📦 The keys are at the bottom of the box. (Chìa khóa nằm ở đáy của chiếc hộp.)
📚 You will find the answers at the bottom of the page. (Bạn sẽ tìm thấy đáp án ở cuối trang giấy.)
🏞️ The village is located at the bottom of the mountain. (Ngôi làng nằm ở chân núi.)

15. Moment /ˈməʊmənt/ (Noun)
🇻🇳 Khoảnh khắc, một khoảng thời gian rất ngắn.
🇬🇧 A very short period of time.
Examples:
⏳ I waited for a moment before answering his question. (Tôi đã đợi một khoảnh khắc trước khi trả lời câu hỏi của anh ấy.)
📸 She captured the perfect moment with her camera. (Cô ấy đã chụp được khoảnh khắc hoàn hảo bằng máy ảnh của mình.)
🚪 The door opened at just the right moment. (Cánh cửa mở ra đúng vào thời điểm thích hợp.)

16. Attack /əˈtæk/ (Verb)
🇻🇳 Tấn công, dùng vũ lực để gây tổn hại hoặc phá hủy ai đó hoặc thứ gì đó, hoặc cố gắng đánh bại ai đó trong một trận đấu, trò chơi, v.v.
🇬🇧 Use violence to hurt or damage someone or something, or to try to defeat someone in a fight, game, etc.
Examples:
⚔️ The soldiers attacked the enemy at dawn. (Những người lính đã tấn công kẻ thù vào lúc bình minh.)
🐍 A snake attacked him while he was walking in the forest. (Một con rắn tấn công anh ta khi anh ta đang đi trong rừng.)
💻 Hackers attacked the website and stole personal data from users. (Tin tặc đã tấn công trang web và đánh cắp dữ liệu cá nhân từ người dùng.)

17. Pleased /pliːzd/ (Adj)
🇻🇳 Cảm thấy hài lòng hoặc thỏa mãn về một điều gì đó hoặc ai đó.
🇬🇧 Happy or satisfied about something that has happened or something you have achieved.
Examples:
😊 I am pleased with my test results because I studied hard. (Tôi hài lòng với kết quả bài kiểm tra của mình vì tôi đã học chăm chỉ.)
🎁 She was very pleased with the gift she received on her birthday. (Cô ấy rất hài lòng với món quà mà cô ấy nhận được vào sinh nhật.)
👏 My parents were pleased to hear about my promotion at work. (Bố mẹ tôi rất hài lòng khi nghe tin về việc tôi được thăng chức ở công ty.)

18. Clever /ˈklevə(r)/ (Adj)
🇻🇳 Thông minh, nhạy bén trong việc học hỏi và nắm bắt vấn đề, hoặc khéo léo trong việc làm một việc gì đó. Từ này dùng để chỉ người có khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng hoặc thực hiện công việc một cách hiệu quả và sáng tạo.
🇬🇧 Quick at learning and understanding things, or showing skill and intelligence in doing something.
Examples:
🧠 She is a clever student who always finds solutions to difficult problems. (Cô ấy là một học sinh thông minh luôn tìm ra giải pháp cho những vấn đề khó.)
🛠️ He designed a clever tool that makes the job easier. (Anh ấy đã thiết kế một công cụ khéo léo giúp công việc trở nên dễ dàng hơn.)
🧩 The child was clever enough to solve the puzzle quickly. (Đứa trẻ đủ thông minh để giải quyết câu đố một cách nhanh chóng.)

19. Trick /trɪk/ (Noun)
🇻🇳 Một hành động nhằm lừa gạt ai đó hoặc một hành động khéo léo nhằm gây ấn tượng hoặc giải trí cho mọi người.
🇬🇧 An action that is intended to deceive someone, especially as a joke, or a clever act done to entertain or impress people. It can also refer to a method used to achieve something, particularly in a clever or dishonest way.
Examples:
🎩 The magician performed an amazing card trick that surprised everyone. (Ảo thuật gia đã thực hiện một màn ảo thuật bài tuyệt vời khiến mọi người ngạc nhiên.)
🐕 My dog knows how to do a few tricks, like shaking hands and rolling over. (Con chó của tôi biết làm một vài trò như bắt tay và lăn tròn.)
🎃 They played a trick on their friend by pretending to forget his birthday. (Họ đã chơi khăm bạn mình bằng cách giả vờ quên sinh nhật của anh ấy.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *