ENGLISH VOCABULARY

The meaning of Be disgusted at/with (phrase) /biː dɪsˈɡʌstɪd æt/wɪð/

Be disgusted at/with (phrase) /biː dɪsˈɡʌstɪd æt/wɪð/

🇬🇧 To feel a strong sense of dislike or disapproval about something (at a situation, or with a person or thing).
🇻🇳 Cảm thấy ghê tởm, chán ghét hoặc không tán thành mạnh mẽ về điều gì đó (có thể là tình huống, người, hoặc vật).
👉 Be disgusted at: Typically used to express a reaction to an action, event, or situation.
👉 Be disgusted with: Typically used to express revulsion or disappointment toward a specific person or thing.
Examples:
📍 She was disgusted at the way he treated his dog. (Cô ấy cảm thấy ghê tởm khi thấy anh ta đối xử tệ với con chó của mình.)
📍 We were disgusted at the corruption in the government. (Chúng tôi rất phẫn nộ trước nạn tham nhũng trong chính phủ.)
📍 The meaning of Be disgusted at/with (phrase) /biː dɪsˈɡʌstɪd æt/wɪð/
📍 I was disgusted at the sight of garbage piling up in the streets. (Tôi cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy rác chất đống trên đường phố.)
📍 She was disgusted at how rudely he spoke to the elderly woman. (Cô ấy rất khó chịu khi thấy anh ta nói chuyện thô lỗ với người phụ nữ lớn tuổi.
📍 They were disgusted at the unfair decision made by the referee. (Họ rất bức xúc trước quyết định không công bằng của trọng tài.)
📍 I am disgusted with his lack of responsibility. (Tôi rất thất vọng với sự thiếu trách nhiệm của anh ấy.)
📍 She was disgusted with the taste of the spoiled milk. (Cô ấy cảm thấy ghê tởm với mùi vị của sữa bị hỏng.)
📍 We are disgusted with the way the company treats its employees. (Chúng tôi rất phẫn nộ với cách công ty đối xử với nhân viên của mình.)
📍 He was disgusted with the poor quality of the food served. (Anh ấy rất thất vọng vì đồ ăn được phục vụ quá kém chất lượng.)

Quotes with Be disgusted at/with (phrase)

🇬🇧 Be disgusted with yourself when you commit an injustice, but be even more disgusted at those who justify it. – Marcus Aurelius (Triết gia người La Mã)
🇻🇳 Hãy thất vọng với bản thân khi bạn làm điều bất công, nhưng hãy phẫn nộ hơn với những ai biện minh cho điều đó.
🍄 Ý nghĩa: Marcus Aurelius khuyến khích tự soi xét và không tha thứ cho hành động bất công, dù từ bản thân hay người khác.

🇬🇧 A nation that is not disgusted at its own wrongs will never right them. – Thomas Paine (Nhà triết học chính trị người Anh-Mỹ)
🇻🇳 Một quốc gia không cảm thấy ghê tởm trước những sai trái của chính mình sẽ không bao giờ sửa chữa chúng.
🍄 Ý nghĩa: Thomas Paine nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra và sửa đổi những sai lầm trong xã hội.

🇬🇧 Be disgusted with mediocrity, for it is the enemy of excellence. – Aristotle (Triết gia người Hy Lạp)
🇻🇳 Hãy ghét sự tầm thường, vì nó là kẻ thù của sự xuất sắc.
🍄 Ý nghĩa: Aristotle thúc đẩy con người không chấp nhận những gì bình thường và luôn hướng tới sự hoàn thiện.

🇬🇧 Be disgusted with the dishonesty of others, but more so with your tolerance for it. – Confucius (Khổng Tử, triết gia Trung Quốc)
🇻🇳 Hãy ghét sự không trung thực của người khác, nhưng còn ghê tởm hơn với việc bạn dung túng nó.
🍄 Ý nghĩa: Khổng Tử nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc duy trì đạo đức và không chấp nhận điều sai trái.

🇬🇧 Be disgusted with hatred, for it consumes the hater more than the hated.” – Dalai Lama (Lãnh đạo tinh thần người Tây Tạng)
🇻🇳 Hãy ghét bỏ sự hận thù, vì nó hủy hoại người mang nó nhiều hơn người bị nhắm đến.
🍄 Ý nghĩa: Dalai Lama cảnh báo về tác động tiêu cực của hận thù đối với chính người nuôi dưỡng nó.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *