ENGLISH VOCABULARY

The meaning of Be alarmed at (phrase) /biː əˈlɑːrmd æt/

Be alarmed at (phrase) /biː əˈlɑːrmd æt/

🇬🇧 To feel worried, anxious, or fearful because of something that has happened or is happening.
🇻🇳 Lo lắng, sợ hãi hoặc hoảng hốt vì một điều gì đó đã hoặc đang xảy ra.
Examples:
📍 She was alarmed at the sudden rise in her electricity bill. (Cô ấy hoảng hốt vì hóa đơn tiền điện tăng đột ngột.)
📍 The authorities were alarmed at the growing number of forest fires in the region. (Chính quyền lo ngại trước số lượng các vụ cháy rừng ngày càng tăng trong khu vực.)
📍 He was alarmed at how quickly the disease was spreading in the community. (Anh ấy lo sợ vì bệnh dịch lây lan quá nhanh trong cộng đồng.)

Quotes with Be alarmed at (phrase)

🇬🇧 Be alarmed at the ignorance of the masses, for it is the fertile soil where tyranny grows.” – Thomas Jefferson (Nhà tư tưởng chính trị người Mỹ)
🇻🇳 Hãy lo ngại trước sự thiếu hiểu biết của quần chúng, vì đó là mảnh đất màu mỡ nơi chế độ bạo quyền phát triển.
🍄 Ý nghĩa: Jefferson cảnh báo rằng thiếu kiến thức và sự hiểu biết có thể dẫn đến nguy cơ bị lạm dụng bởi những kẻ nắm quyền.

🇬🇧 Do not be alarmed at life’s challenges; they are opportunities in disguise.” – Anonymous
🇻🇳 Đừng hoảng sợ trước những thử thách trong cuộc sống; chúng là cơ hội ẩn giấu.
🍄 Ý nghĩa: Câu nói nhắc nhở con người không nên sợ hãi trước khó khăn, mà hãy nhìn nhận chúng như cơ hội để phát triển.

🇬🇧 Be alarmed at the decay of moral values, for it heralds the fall of civilizations.” – Aristotle (Triết gia người Hy Lạp)
🇻🇳 Hãy cảnh giác trước sự suy đồi đạo đức, vì đó là dấu hiệu cho sự suy vong của các nền văn minh.
🍄 Ý nghĩa: Aristotle cảnh báo rằng sự xuống cấp về mặt đạo đức có thể dẫn đến sự sụp đổ của một xã hội hoặc quốc gia.

🇬🇧 Be alarmed at complacency, for it is the greatest enemy of progress.” – Albert Einstein (Nhà khoa học người Đức)
🇻🇳 Hãy lo ngại trước sự tự mãn, vì đó là kẻ thù lớn nhất của sự tiến bộ.
🍄 Ý nghĩa: Einstein khuyến khích việc không ngừng cải thiện và không chấp nhận đứng yên với những gì đã đạt được.

🇬🇧 Be alarmed at the silence of good people, for it allows evil to thrive.” – Martin Luther King Jr. (Nhà lãnh đạo phong trào dân quyền người Mỹ)
🇻🇳 Hãy lo sợ trước sự im lặng của những người tốt, vì nó cho phép cái ác tồn tại và phát triển.
🍄 Ý nghĩa: Martin Luther King Jr. nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi người trong việc đứng lên chống lại bất công và cái ác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *