ENGLISH VOCABULARY

The meaning of Valuation (noun) /ˌvæljuˈeɪʃn/

🇬🇧 The process of estimating or calculating the value or worth of something, especially in financial terms.

🇻🇳 Định giá – Quá trình ước tính hoặc tính toán giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là về mặt tài chính.
Examples:
🔆The company hired an expert for the valuation of their assets. (Công ty đã thuê một chuyên gia để định giá tài sản của họ.)
🔆Before buying a house, it’s crucial to get a professional valuation to know its true worth.
(Trước khi mua nhà, việc thuê một chuyên gia định giá để biết giá trị thực của nó là rất quan trọng.)
🔆The art collector requested a valuation of the painting to determine its market price.
(Nhà sưu tập nghệ thuật yêu cầu định giá bức tranh để xác định giá trị trên thị trường.)

Collocation with Valuation (noun)

✅ Valuation – Định giá
📈 Intrinsic Value – Giá trị nội tại
📊 Market Value – Giá trị thị trường
📉 Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
💰 Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
📈 Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
📏 Earnings Multiples – Bội số lợi nhuận
📐 Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn
⚠️ Risk Premium – Phần bù rủi ro
🔮 Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền

Quotes with Valuation (noun)

🇬🇧 “The valuation of life depends not on the length of days, but on the use we make of them.” – Michel de Montaigne, nhà triết học Pháp
🇻🇳 Giá trị của cuộc sống không phụ thuộc vào độ dài của những ngày, mà vào cách chúng ta sử dụng chúng.
🔍 Ý nghĩa: Montaigne nhấn mạnh việc định giá cuộc sống dựa trên cách sống, không phải thời gian sống.

🇬🇧 “A wise man will not value himself by the valuation of others.” – Thomas Browne, nhà văn và triết gia người Anh
🇻🇳 Người khôn ngoan sẽ không đánh giá bản thân dựa trên cách người khác nhìn nhận mình.
🔍 Ý nghĩa: Sự định giá bản thân phải dựa trên giá trị nội tại, không phải quan điểm bên ngoài.

🇬🇧 “True valuation comes when you see the worth of something beyond its price.” – Unknown
🇻🇳 Giá trị thực sự được nhận ra khi bạn nhìn thấy ý nghĩa của một thứ vượt xa con số trên bảng giá.
🔍 Ý nghĩa: Định giá không chỉ là tài chính mà còn là những giá trị ý nghĩa hơn.

🇬🇧 “Money is a great servant but a poor master. Let your valuation of it be balanced.” – Francis Bacon, triết gia người Anh
🇻🇳 Tiền bạc là một người trợ thủ đắc lực, nhưng lại là một ông chủ tồi. Hãy định giá nó một cách cân bằng và hợp lý.
🔍 Ý nghĩa: Bacon cảnh báo về việc quá coi trọng giá trị tiền bạc trong cuộc sống.

🇬🇧 “When the valuation of love is forgotten, everything becomes a transaction.” – Rumi, nhà thơ và triết gia Ba Tư
🇻🇳 Khi giá trị của tình yêu bị lãng quên, mọi thứ trở thành giao dịch.
🔍 Ý nghĩa: Định giá cảm xúc như tình yêu không nên dựa trên lợi ích hay vật chất.

🇬🇧 “Self-valuation is the foundation of self-worth.” – Unknown
🇻🇳 Tự định giá bản thân chính là nền tảng tạo nên giá trị cá nhân.
🔍 Ý nghĩa: Sự đánh giá bản thân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tự trọng và sự tự tin.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *