The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part V)
M
♦️ Manifest: A document listing all cargo being transported, provided to customs authorities for clearance.
🇻🇳 Bản Kê Hàng Hóa: Tài liệu liệt kê chi tiết toàn bộ hàng hóa đang được vận chuyển, cung cấp cho cơ quan hải quan để làm thủ tục thông quan.
♦️ Most Favoured Nation (MFN): A trade status granting a country the same trade advantages as the most-favoured trading partner.
🇻🇳 Quy Chế Tối Huệ Quốc: Trạng thái thương mại ưu đãi, đảm bảo một quốc gia được hưởng các điều kiện thương mại tốt nhất tương tự như đối tác thương mại được ưu tiên nhất.
N
♦️ Non-Tariff Barriers (NTBs): Measures other than tariffs that restrict imports or exports, such as quotas or regulations.
🇻🇳 Rào Cản Phi Thuế Quan: Các biện pháp hạn chế xuất nhập khẩu không liên quan đến thuế, như hạn ngạch, quy định kỹ thuật hoặc yêu cầu giấy phép đặc biệt.
O
♦️ Open Customs Warehouse (OCW): A facility where goods can be stored under customs control without the payment of duties.
🇻🇳 Kho Hải Quan Mở: Nơi lưu trữ hàng hóa dưới sự kiểm soát của hải quan mà chưa cần nộp thuế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tối ưu dòng tiền và kế hoạch kinh doanh.
♦️ Origin Criteria: The rules that determine the country of origin for goods, essential for applying preferential tariffs.
🇻🇳 Tiêu Chí Xuất Xứ: Các quy tắc xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng thuế suất ưu đãi trong thương mại quốc tế.