The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part VII)
S
🔷 Single Administrative Document (SAD): A standard form for declaring goods to customs authorities in the European Union.
🇻🇳 Tờ khai hải quan: Biểu mẫu tiêu chuẩn dùng để khai báo hàng hóa với cơ quan hải quan trong Liên minh Châu Âu.
🔷 Sanctions: Trade restrictions imposed by governments as a form of economic punishment or control.
🇻🇳 Lệnh trừng phạt: Các biện pháp hạn chế thương mại do chính phủ áp đặt nhằm mục đích trừng phạt hoặc kiểm soát kinh tế.
T
🔷 Tariff: A tax imposed on imported or exported goods.
🇻🇳 Thuế quan: Loại thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
🔷 Temporary Importation: The practice of importing goods temporarily without paying duties, provided they are re-exported within a certain timeframe.
🇻🇳 Nhập khẩu tạm thời: Việc nhập khẩu hàng hóa trong thời gian ngắn mà không phải nộp thuế, với điều kiện hàng hóa sẽ được tái xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
U
🔷 Unified Cargo Processing (UCP): A collaborative process between customs authorities to expedite the clearance of goods at the border.
🇻🇳 Xử lý hàng hóa hợp nhất: Quy trình phối hợp giữa các cơ quan hải quan nhằm đẩy nhanh thủ tục thông quan hàng hóa tại biên giới.
🔷 Unaccompanied Goods: Goods shipped without a person traveling with them, such as parcels.
🇻🇳 Hàng hóa không kèm người: Các mặt hàng được vận chuyển mà không có người đi cùng, chẳng hạn như bưu kiện.