The ABCs of Customs Clearance – Những Điều Cơ Bản từ A đến Z Về Thủ Tục Hải Quan (Part VIII)
V
🔶 Value for Customs Purposes: The customs value assigned to goods for duty calculation, typically based on the transaction value.
🇻🇳 Giá trị hải quan: Giá trị hải quan được xác định cho hàng hóa nhằm tính thuế, thường dựa trên giá trị giao dịch.
🔶 Voluntary Disclosure Program: A program allowing companies to report customs violations in exchange for reduced penalties.
🇻🇳 Chương trình tự nguyện khai báo: Chương trình cho phép doanh nghiệp tự báo cáo các vi phạm hải quan để được giảm nhẹ hình phạt.
W
🔶 World Customs Organisation (WCO): An intergovernmental organisation that works to improve the efficiency and effectiveness of customs administrations.
🇻🇳 Tổ chức Hải quan Thế giới: Tổ chức liên chính phủ nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu suất của các cơ quan hải quan trên toàn thế giới.
X
🔶 X-ray Inspection: A non-intrusive customs inspection method used to check the contents of cargo shipments.
🇻🇳 Kiểm tra bằng tia X: Phương pháp kiểm tra hải quan không xâm lấn, được sử dụng để kiểm tra nội dung hàng hóa trong lô hàng.
Y
🔶 Yellow Channel: A customs lane used when documents require further verification before release, but no physical inspection is needed.
🇻🇳 Luồng vàng: Khu vực hải quan sử dụng khi hồ sơ cần xác minh thêm trước khi thông quan nhưng không yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa.
Z
🔶 Zero-rated Goods: Products that are exempt from import duties, often applied to essential goods like food and medicine.
🇻🇳 Hàng hóa được miễn thuế: Sản phẩm được miễn thuế nhập khẩu, thường áp dụng cho các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và dược phẩm.
🔶 Zone Tariff: A tariff rate applied to goods entering or leaving a designated economic or free-trade zone.
🇻🇳 Thuế quan khu vực: Mức thuế áp dụng cho hàng hóa khi ra vào khu vực kinh tế hoặc khu thương mại tự do được chỉ định.