LOGISTICS

Sustainability at A.P. Moller – Maersk – ESG priorities – Sustainable procurement

Source: https://www.maersk.com/sustainability/our-esg-priorities/sustainable-procurement

🔆 Tìm hiểu cách chúng tôi thúc đẩy (Find out how we are driving /faɪnd aʊt haʊ wi ɑːr ˈdraɪvɪŋ/) các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm (responsible business practices /rɪˈspɒnsəbl ˈbɪznɪs ˈpræktɪsɪz/) trong toàn bộ chuỗi cung ứng của chính chúng tôi và của khách hàng của chúng tôi (throughout our own and our customers’ supply chains /θruˈaʊt aʊɚ oʊn ænd aʊɚ ˈkʌstəmɚz səˈplaɪ tʃeɪnz/).

🔆 Là một nhà cung cấp dịch vụ logistics toàn diện (As an end-to-end logistics provider /æz ən ɛnd-tu-ɛnd ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdɚ/), chúng tôi có cả khả năng (we have both the ability /wi hæv boʊθ ði əˈbɪləti/) và trách nhiệm (and a duty /ænd ə ˈduːti/) để thúc đẩy (to advance /tu ədˈvæns/) các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm (responsible business practices /rɪˈspɒnsəbl ˈbɪznɪs ˈpræktɪsɪz/) xuyên suốt (throughout /θruˈaʊt/) chuỗi cung ứng của chúng tôi (our supply chain /aʊɚ səˈplaɪ tʃeɪn/).

Tại sao mua sắm bền vững quan trọng? 🌱
💼 (Why sustainable procurement matters /waɪ ˈsʌsteɪnəbl prəˈkjʊrmənt ˈmætɚz/?)

⏹️ Các hoạt động vận hành (Our operations /aʊɚ ˌɑːpəˈreɪʃənz/) và quyết định mua sắm (and purchasing decisions /ˈpɝːtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒənz/) của chúng tôi có tác động (impact /ˈɪmpækt/) đến các điều kiện xã hội, môi trường và kinh tế (social, environmental, and economic conditions /ˈsoʊʃəl, ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl, ænd ˌiːkəˈnɑːmɪk kənˈdɪʃənz/), không chỉ trong ngành của chúng tôi (in our industry /ɪn aʊɚ ˈɪndəstri/) mà còn trên toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu (and across global supply chains /əˈkrɔs ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪnz/). 🌍 Chính vì phạm vi ảnh hưởng rộng lớn này (Because of this reach and influence /bɪˈkəz əv ðɪs riːtʃ ænd ˈɪnfluəns/), khách hàng của chúng tôi (our customers /aʊɚ ˈkʌstəmɚz/) kỳ vọng chúng tôi đảm bảo rằng (expect us to ensure that /ɪkˈspɛkt ʌs tu ɪnˈʃʊr ðæt/) các dịch vụ của chúng tôi (our services /aʊɚ ˈsɝːvɪsɪz/) luôn có trách nhiệm (are responsible /ɑːr rɪˈspɑːnsəbl/) – trên mọi phương diện (- all the way /ɔːl ðə weɪ/). ✅

⏹️ Bằng cách giải quyết (By addressing /baɪ əˈdrɛsɪŋ/) các rủi ro bền vững (sustainability risks /səˌsteɪnəˈbɪləti rɪsks/) trong chuỗi cung ứng của chúng tôi (our supply chain /aʊɚ səˈplaɪ tʃeɪn/), chúng tôi củng cố (we strengthen /ˈstrɛŋθən/) niềm tin của các bên liên quan (our stakeholders’ trust /aʊɚ ˈsteɪkhoʊldɚz trʌst/) và chủ động đóng góp (and proactively contribute /proʊˈæktɪvli kənˈtrɪbjuːt/) vào một hệ thống thương mại toàn cầu bền vững hơn (to a more sustainable global trade /ə mɔːr səˈsteɪnəbl ˈɡloʊbəl treɪd/). 🌏📈 Chúng tôi cũng luôn trong trạng thái sẵn sàng (We also remain well prepared /rɪˈmeɪn wɛl prɪˈpɛrd/) để đáp ứng những quy định đang phát triển (for the evolving regulation /ði ɪˈvɑːlvɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃən/) liên quan đến thẩm định trách nhiệm trong chuỗi cung ứng (of due diligence in supply chains /duː ˈdɪlədʒəns ɪn səˈplaɪ tʃeɪnz/). 📜✔️

Khát vọng của chúng tôi 🚀 (Our ambition /aʊɚ æmˈbɪʃən/) 🌱

⏹️ Chúng tôi sẽ tích hợp (We will integrate /ˈɪntɪˌɡreɪt/) ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị – Environmental, Social, and Governance) 🌍 như một chủ đề chiến lược (as a strategic topic /ə strəˈtiːdʒɪk ˈtɒpɪk/) xuyên suốt các giai đoạn trong vòng đời nhà cung cấp (across supplier lifecycle stages /əˈkrɔs səˈplaɪɚ ˈlaɪfˌsaɪ.kəl ˈsteɪdʒɪz/). 📊 Bằng cách thiết lập (establishing /ɪˈstæblɪʃɪŋ/) khả năng quan sát toàn diện từ đầu đến cuối (end-to-end visibility /ɛnd-tu-ɛnd ˌvɪzəˈbɪləti/) về hiệu suất của nhà cung cấp (on supplier performance /səˈplaɪɚ pɚˈfɔrməns/), chúng tôi thúc đẩy sự hợp tác (through collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/) và tham gia tích cực (and engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/), hướng đến mục tiêu tối thượng (with an ultimate goal /ˈʌltɪmət ɡoʊl/) là cùng nhau phát triển (of co-development /koʊ-dɪˈvɛləpmənt/) và đổi mới sáng tạo (and innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/) nhằm đạt được kết quả bền vững (towards sustainable outcomes /səˈsteɪnəbl ˈaʊtkʌmz/). 🔍✨

Mục tiêu của chúng tôi (Our targets /ˈaʊɚ ˈtɑːrɡɪts/) 🎯

✅ 100% nhà cung cấp (100% suppliers /səˈplaɪ.ɚz/) thuộc phạm vi áp dụng (in scope /ɪn skoʊp/) cam kết tuân thủ (committed to /kəˈmɪ.tɪd tuː/) Bộ quy tắc ứng xử dành cho nhà cung cấp (the Supplier Code of Conduct /ðə səˈplaɪ.ɚ koʊd ʌv ˈkɑːn.dʌkt/) vào năm 2024 (by 2024).
📊 Hơn 85% nhà cung cấp chiến lược (More than 85% of strategic suppliers /strəˈtiː.dʒɪk səˈplaɪ.ɚz/) thực hiện đánh giá ESG (undergoing ESG assessments /ˌʌn.dɚˈɡoʊ.ɪŋ iː ɛs dʒiː əˈsɛs.mənts/) vào năm 2024 (by 2024).
🔍 Hơn 80% nhà cung cấp thuộc nhóm rủi ro cao (More than 80% of high-risk category suppliers /haɪ rɪsk ˈkæt.ə.ɡɔːr.i səˈplaɪ.ɚz/) hoàn thành thành công (successfully closed /səkˈsɛs.fə.li kloʊzd/) Kế hoạch cải thiện (Improvement Plan /ɪmˈpruːv.mənt plæn/) vào năm 2024 (by 2024).
🎓 100% nhân viên mua hàng (100% procurement staff /prəˈkjʊr.mənt stæf/) được đào tạo (trained /treɪnd/) về Mua sắm bền vững (in Sustainable Procurement /səˈsteɪ.nə.bəl prəˈkjʊr.mənt/) vào năm 2024 (by 2024).

Những Dấu Ấn Nổi Bật Năm 2023 📊
🌟(Highlights in 2023 /ˈhaɪˌlaɪts ɪn tuː ˈθaʊzənd twɛntiˈθriː/)

🎓 Đào tạo về mua sắm bền vững
(Sustainable procurement training /səˈsteɪnəbl prəˈkjʊrmənt ˈtreɪnɪŋ/) 🌱
Khóa học về mua sắm bền vững (Sustainable Procurement course /səˈsteɪnəbl prəˈkjʊrmənt kɔrs/) đã được triển khai (rolled out /roʊld aʊt/) cho tất cả các đồng nghiệp trong bộ phận mua sắm (to all procurement colleagues /prəˈkjʊrmənt ˈkɑːliːɡz/), với mục tiêu hoàn thành 100% vào năm 2024 (target of 100% completion by 2024 /ˈtɑːrɡɪt ʌv wʌn ˈhʌndrəd pɚˈsɛnt kəmˈpliːʃən/). 📅✅

🤝 Hợp tác với nhà cung cấp về DE&I
(Partnering with suppliers on DE&I /ˈpɑːrtnərɪŋ wɪð səˈplaɪɚz ɑːn diː iː ænd aɪ/)🌍
Hợp tác với (Collaboration with /kəˌlæbəˈreɪʃən/) với các khách hàng trọng yếu (key clients /kiː ˈklaɪənts/), bao gồm chương trình thử nghiệm (including pilots /ˈpaɪləts/) nhằm phát triển (to develop /tu dɪˈvɛləp/) một quy trình có cấu trúc và hiệu quả (a structured, efficient process /ˈstrʌktʃɚd, ɪˈfɪʃənt ˈprɑːsɛs/) để thu thập số liệu thống kê từ nhà cung cấp (for collecting supplier statistics /fɔːr kəˈlɛktɪŋ səˈplaɪɚ stəˈtɪstɪks/). 📊📑

🛠️ Triển khai công cụ đánh giá rủi ro ESG
(ESG risk assessment tool rollout /iː ɛs dʒiː rɪsk əˈsɛsmənt tuːl roʊl aʊt/) 🌱
Một công cụ đánh giá rủi ro ESG dành cho nhà cung cấp (A supplier ESG risk assessment tool /ə səˈplaɪɚ iː ɛs dʒiː rɪsk əˈsɛsmənt tuːl/) được phát triển dành cho người mua của Maersk (for Maersk buyers /fɔːr mɛrsk ˈbaɪɚz/) và các nhà cung cấp (and suppliers /ænd səˈplaɪɚz/), giúp giám sát và đánh giá (to monitor and evaluate /tu ˈmɑːnɪtɚ ænd ɪˈvæljueɪt/) hiệu suất ESG của nhà cung cấp (supplier ESG performance /səˈplaɪɚ iː ɛs dʒiː pɚˈfɔːrməns/). 📉✅

Ưu tiên và hành động (Priorities and actions /praɪˈɔːrɪtiz ənd ˈækʃənz/) 🎯

Chúng tôi hướng tới việc thiết lập tầm nhìn xuyên suốt từ đầu đến cuối (We work to establish end-to-end visibility /ˌɛnd.tuː.ɛnd ˌvɪz.əˈbɪl.ə.ti/) đối với hiệu suất (on performance /pərˈfɔːrməns/) môi trường, xã hội và quản trị (ESG /ˌiː.esˈdʒiː/) của nhà cung cấp (supplier /səˈplaɪ.ɚ/), thông qua số hóa (through digitisation /ˌdɪdʒ.ɪ.taɪˈzeɪ.ʃən/) và chuẩn hóa quy trình (and process standardisation /ˈprəʊ.ses ˌstæn.də.daɪˈzeɪ.ʃən/). Chúng tôi ưu tiên tập trung (with a prioritised focus on /praɪˈɒr.ɪ.taɪzd ˈfoʊ.kəs/) vào giảm phát thải carbon (decarbonisation /diːˌkɑː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/), an toàn và bảo mật (safety and security /ˈseɪf.ti ənd sɪˈkjʊr.ə.ti/), cũng như quyền lao động và quyền con người (and labour and human rights /ˈleɪ.bɚ ənd ˈhjuː.mən raɪts/).

⏹️ Duy trì tiêu chuẩn xã hội đối với lao động bên thứ ba 🤝
(Upholding social standards for third-party labour /ʌpˈhoʊldɪŋ ˈsoʊʃəl ˈstæn.dərdz fɔːr θɝːd ˈpɑːr.ti ˈleɪ.bɚ/)

Khi chiến lược của chúng tôi (As our strategy /ˈstræt.ə.dʒi/) thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực logistic (drives significant logistics growth /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ləˈdʒɪs.tɪks ɡroʊθ/), chúng tôi ngày càng phụ thuộc vào (we’re increasingly dependent on /dɪˈpɛn.dənt ɑːn/) dịch vụ thuê ngoài (outsourced services /ˈaʊt.sɔːrst ˈsɜːr.vɪ.sɪz/) và nhà cung cấp (and suppliers /səˈplaɪ.ɚz/) để mang lại (to deliver /dɪˈlɪv.ɚ/) giải pháp cho khách hàng (customer solutions /ˈkʌs.tə.mɚz səˈluː.ʃənz/). Do đó, điều quan trọng là các nhà thầu bên thứ ba (It is crucial that third-party contractors /ɪt ɪz ˈkruʃəl ðætˌθɜːrd ˈpɑːr.ti kənˈtræk.tərz/) phải duy trì tiêu chuẩn tương đương (maintain the same standards /meɪnˈteɪn ðə seɪm ˈstæn.dərdz/) để đảm bảo rằng đội ngũ nhân sự mở rộng (to ensure that these extended colleagues /tʊ ɪnˈʃʊr ðæt ðiz ɪkˈstɛndɪd ˈkɑliɡz/) được đối xử có trách nhiệm (are treated responsibly /ɑːr ˈtriː.tɪd rɪˈspɑːn.sə.bli/). Trọng tâm chính của chúng tôi bao gồm (Our core focus areas include /aʊɚ kɔːr ˈfoʊ.kəs ˈɛr.i.əz ɪnˈkluːd/):
✅ Đảm bảo rằng tiêu chuẩn an toàn và bảo mật (Ensuring that supplier-facing safety and security standards /ɪnˈʃʊrɪŋ ðæt səˈplaɪ.ɚ ˈfeɪ.sɪŋ ˈseɪf.ti ənd sɪˈkjʊr.ə.ti ˈstæn.dərdz/) được thiết lập phù hợp và tuân thủ tiêu chuẩn nội bộ của chúng tôi (are appropriate and in line with our internal standards /ɑːr əˈproʊ.pri.ət ənd ɪn laɪn wɪð aʊɚ ɪnˈtɝː.nəl ˈstæn.dərdz/).
🤝 Hợp tác với các đối tác khách hàng chiến lược (Collaborating with key client partners /kəˈlæbəˌreɪtɪŋ wɪð kiː ˈklaɪ.ənt ˈpɑːrt.nɚz/) để thu thập thông tin chuyên sâu và hỗ trợ các mục tiêu đa dạng hóa nhà cung cấp (around gathering insights on, and supporting, supplier diversity goals /əˈraʊnd ˈɡæð.ərɪŋ ˈɪn.saɪts ɑːn ənd səˈpɔːrtɪŋ səˈplaɪ.ɚ daɪˈvɝː.sɪ.ti ɡoʊlz/).

⏹️ Hợp tác với nhà cung cấp để giảm phát thải carbon 🌍
(Working with our suppliers on decarbonisation /ˈwɝː.kɪŋ wɪð aʊɚ səˈplaɪ.ɚz ɑːn diːˌkɑːr.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/)

🚀 Nhà cung cấp đóng vai trò then chốt trong việc giảm phát thải carbon (Our suppliers are key to decarbonising /aʊɚ səˈplaɪ.ɚz ɑːr kiː tuː diːˌkɑːr.bə.naɪˈzɪŋ/) cho chuỗi cung ứng của Maersk cũng như của khách hàng (Maersk’s own and our customers’ supply chains /mɝːsks oʊn ənd aʊɚ ˈkʌs.tə.mɚz səˈplaɪ tʃeɪnz/). 🌱 Cam kết của chúng tôi bao gồm (Our commitment extends to /aʊɚ kəˈmɪtmənt ɪkˈstɛndz tuː/):
🔹 Nâng cao năng lực của nhà cung cấp (Strengthening our suppliers’ capabilities /ˈstrɛŋ.θənɪŋ aʊɚ səˈplaɪ.ɚz ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.tiz/).
📚 Cung cấp đào tạo về mua sắm bền vững (Providing education on sustainable procurement practices /prəˈvaɪ.dɪŋ ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən ɑːn səˈsteɪ.nə.bəl prəˈkjʊr.mənt ˈpræk.tɪ.sɪz/).
💡 Nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nhà cung cấp trong việc giảm phát thải khí carbon (Emphasising their pivotal role in reducing carbon emissions /ˈɛm.fə.saɪ.zɪŋ ðɛr ˈpɪv.ə.təl roʊl ɪn rɪˈduː.sɪŋ ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/).

Những Điểm Nổi Bật và Câu Chuyện Thực Tế
🌟 (Featured highlights and case stories /ˈfiːtʃɚd ˈhaɪˌlaɪts ænd keɪs ˈstɔːriz/) 📖

⏹️ Bộ Quy Tắc Ứng Xử Dành Cho Nhà Cung Cấp (Learn more)
📜 (Supplier Code of Conduct /səˈplaɪɚ koʊd ʌv ˈkɑːndʌkt/) 🤝

⚖️ Bộ Quy Tắc Ứng Xử Dành Cho Nhà Cung Cấp của Maersk (The Maersk Supplier Code of Conduct /ðə mɛrsk səˈplaɪɚ koʊd ʌv ˈkɑːndʌkt/) đưa ra các yêu cầu tối thiểu (sets out minimum requirements /sɛts aʊt ˈmɪnɪməm rɪˈkwaɪɚmənts/) trong các lĩnh vực (in the areas of) chống tham nhũng (anticorruption /ˌænti.kəˈrʌpʃən/), điều kiện làm việc (working conditions /ˈwɝːkɪŋ kənˈdɪʃənz/), nhân quyền (human rights /ˈhjuːmən raɪts/), và môi trường (and the environment /ði ɪnˈvaɪrənmənt/)🌍. Đây là nền tảng cốt lõi (It’s a foundation /ə faʊnˈdeɪʃən/) giúp hỗ trợ các đối tác của chúng tôi (that supports our partners /ðæt səˈpɔːrts aʊɚ ˈpɑːrtnɚz/) khi chúng tôi cùng nhau thực hiện các giải pháp logistics bền vững trên mọi phương diện (as we take sustainable logistics all the way, together /æz wi teɪk səˈsteɪnəbl loʊˈdʒɪstɪks ɔːl ðə weɪ təˈɡɛðɚ/)🚢🌱✅.

⏳#TrânTrọngHiệnTại; #GiáTrịThậtSự 🌿; #NhậnRaKhiQuáMuộn 🔍
Có những người ✨ (Some people) sẽ không nhận ra giá trị của bạn 💖 (won’t realize your worth) cho đến khi ⏳ (until) bạn không còn ở đó nữa 🌿 (you’re no longer there).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *