LOGISTICS

Quy định chung về Biểu giá dịch vụ Cảng biển tại Cảng Tân Cảng – Cát Lái, hiệu lực từ 10/3/2025

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN TẠI CẢNG TÂN CẢNG – CÁT LÁI
(TARIFF FOR PORT SERVICES AT TAN CANG – CAT LAI PORT)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 508 /QĐ-TCg ngày 18 tháng 02 năm 2025)
(Enclosed with Decision No.
508 /QĐ-TCg dated February 18, 2025)

1️⃣ Đối tượng áp dụng (Applicable subjects):

💫 Container được bốc dỡ, giao nhận, bảo quản tại khu nước, khu đất thuộc cảng Tân Cảng – Cát Lái (Containers loaded, unloaded, received, delivered, and stored in the water area and land area of Tan Cang – Cat Lai Port) do Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn quản lý (managed by Tan Cang Sai Gon Corporation) (gọi tắt là Cảng Cát Lái – hereinafter referred to as Cat Lai Port).
💫 Đơn vị chịu trách nhiệm thanh toán (Entities responsible for payment): các hãng tàu, chủ hàng, chủ phương tiện thuộc các thành phần kinh tế trong nước có tàu, hàng hóa, phương tiện thông qua Cảng Cát Lái (Shipping lines, cargo owners, and vehicle owners from domestic economic sectors with ships, cargo, or vehicles passing through Cat Lai Port).

2️⃣ Nguyên tắc tính giá (Pricing principles):

💫 Thực hiện công đoạn nào thì tính giá công đoạn đó (Each stage of service performed is charged accordingly).
💫 Các giá dịch vụ trong Biểu giá này đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng (The service charges in this Tariff include Value-Added Tax).
💫 Đồng tiền thanh toán là đồng Việt Nam (The payment currency is Vietnamese Dong – VND).

3️⃣ Thời gian làm việc (Working hours):

💫 Ngày làm việc hành chính (Official working days): các ngày trong tuần trừ ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, tết và các ngày nghỉ theo quy định (All weekdays except Saturdays, Sundays, public holidays, and regulated non-working days).
💫 Giờ làm việc hành chính (Official working hours): từ 07h30 – 17h00 (from 07:30 AM to 05:00 PM) các ngày làm việc hành chính (on official working days).
💫 Khi có nhu cầu làm hàng và đăng ký trước (If there is a demand for cargo handling and prior registration): phục vụ làm hàng 24/24h (24/7 cargo handling service is available).

4️⃣ Đơn vị tính cước (Charge calculation units):

a. Đơn vị trong lượng hoặc khối lượng (Weight or volume units):
💫 Tấn (T), tấn quy đổi (R.T) hoặc m³ (Ton (T), Revenue Ton (R.T), or cubic meter (m³)): phần lẻ tới 0,5T (R.T hoặc m³) tính tròn là 0,5T (R.T hoặc m³) (fractions up to 0.5T (R.T or m³) are rounded up to 0.5T (R.T or m³)), trên 0,5T (R.T hoặc m³) tính tròn là 1T (R.T hoặc m³) (fractions above 0.5T (R.T or m³) are rounded up to 1T (R.T or m³)).
💫 Trường hợp trong một vận đơn lẻ có trọng lượng hoặc khối lượng hàng hóa nhỏ hơn 1T (R.T hoặc m³) (In cases where a single bill of lading contains goods with a total weight or volume of less than 1T (R.T or m³)): tính tròn 1T (R.T hoặc m³) để tính cước (it will be rounded up to 1T (R.T or m³) for charge calculation).
💫 Container 20 feet (20-foot container)
💫 Container 40 feet (40-foot container)
💫 Container 45 feet (45-foot container)

b. Đơn vị thời gian (Time unit):
💫 Ngày (Day): tính 24 giờ (24 hours per day), phần lẻ tới 12 giờ được tính bằng ½ ngày (fractions up to 12 hours are charged as ½ day), phần lẻ trên 12 giờ được tính tròn 1 ngày (fractions over 12 hours are charged as a full day).
💫 Giờ (Hour): tính 60 phút (60 minutes per hour), phần lẻ tới 30 phút được tính bằng ½ giờ (fractions up to 30 minutes are charged as ½ hour), phần lẻ trên 30 phút được tính tròn 1 giờ (fractions over 30 minutes are charged as a full hour).

5️⃣ Một số định nghĩa được đề cập trong Biểu giá này (Some definitions mentioned in this Tariff):

💫 “Các cảng thuộc hệ thống của Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn” (Ports under the Tan Cang Sai Gon Corporation system) bao gồm (include): cảng Tân Cảng – Cát Lái (TCCL) (Tan Cang – Cat Lai Port), cảng Tân Cảng – Hiệp Phước (TCHP) (Tan Cang – Hiep Phuoc Port), cảng Quốc tế Tân Cảng – Cái Mép (TCIT) (Tan Cang – Cai Mep International Terminal), cảng Tân Cảng – Cái Mép Thị Vải (TCTT) (Tan Cang – Cai Mep Thi Vai Terminal), cảng Tân Cảng – Cái Mép (TCCT) (Tan Cang – Cai Mep Port), cảng Tân Cảng – Cái Cui (TCCC) (Tan Cang Cai Cui), Miền Trung (TCMT), cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng (TC-HICT) (Tan Cang – Hai Phong International Container Terminal), cảng Tân Cảng 128, cảng Tân Cảng 189.
💫 “Cảng” (Port): Cảng Tân Cảng – Cát Lái (Tan Cang – Cat Lai Port).
💫 Container IMDG: là container chứa hàng nguy hiểm (a container carrying dangerous goods).
💫 Container OOG: là các container chuyên dụng (OOG containers are specialized containers) (flatrack, platform, open-top) có chứa hàng hóa vượt kích thước của container tiêu chuẩn hoặc trọng lượng vượt quá 40 tấn (containing cargo exceeding the standard container’s dimensions or weighing more than 40 tons).
🔹Container “OOG nhóm 1” (OOG Group 1 container): là container OOG có khối lượng toàn bộ (VGM) không vượt quá 40 tấn (an OOG container with a total weight (VGM) not exceeding 40 tons), không thực hiện tác nghiệp đặc biệt khi xếp dỡ (not requiring special handling during loading and unloading).
🔹Container “OOG nhóm 2” (OOG Group 2 container): là container OOG có khối lượng toàn bộ vượt quá 40 tấn hoặc khi xếp dỡ phải sử dụng các thiết bị hỗ trợ xếp dỡ hoặc thực hiện các tác nghiệp đặc biệt (an OOG container with a total weight exceeding 40 tons or requiring specialized handling equipment or additional operations during loading and unloading).
💫 Container hàng chuyên dụng (Specialized cargo container): là các container chuyên dụng (tank, flatrack, platform, open-top) có chứa hàng hóa không vượt kích thước của container tiêu chuẩn và trọng lượng không vượt quá 40 tấn (specialized containers containing cargo that does not exceed the standard container’s dimensions and weighs no more than 40 tons).

🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸

Take a break and breathe 🌎:
“Con người có hai tai và một cái miệng (Humans have two ears and one mouth), vì vậy ta phải lắng nghe nhiều hơn nói (so we should listen more than we speak).”
NGẠN NGỮ ĐAN MẠCH (Danish Proverb)

🔍 Hope this article brings you valuable information! 📚

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *