Phí ISOCC (IMO SOx Compliance Charge) của hãng tàu Evergreen/EMC là gì và ảnh hưởng thế nào đến chi phí vận chuyển?
🔸 Đơn vị tính của phụ phí ISOCC là theo loại container và thay đổi theo port-pair (The ISOCC surcharge is calculated per container type and varies by port pair). Thời điểm tính phí là ngày gate-in tại cảng đối với POLs là USWC/USEC và ngày ETD đối với POLs khác (The charge is applied based on the gate-in date for USWC/USEC POLs or the ETD date for other POLs). Thường được công bố trước và điều chỉnh theo giá nhiên liệu (It is typically announced in advance and adjusted according to fuel prices). Được tính theo điều khoản thanh toán của cước vận chuyển (The fee follows the payment terms of the freight charges).
🔸 ISOCC – IMO SOx Compliance Charge: Phí Tuân Thủ SOx của IMO (IMO’s Sulphur Oxide Compliance Fee)
Đây là phí tuân thủ quy định về khí thải lưu huỳnh (SOx) do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành.
(This fee ensures compliance with the International Maritime Organization (IMO)’s regulations on sulphur oxide (SOx) emissions.)
➡️ IMO (International Maritime Organization) là tổ chức hàng hải quốc tế trực thuộc Liên Hiệp Quốc, chuyên thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường biển.
(A United Nations agency responsible for establishing global shipping rules & standards to ensure safety and marine environmental protection.)
➡️ SOx là viết tắt của Sulphur Oxides – các hợp chất ô-xít lưu huỳnh phát sinh từ việc đốt nhiên liệu dầu (FO, DO…) trên tàu biển.
Khí SOx gây ra ô nhiễm không khí, mưa axit và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
(Harmful compounds released when ships burn sulphur-rich fuels (e.g., FO, DO). SOx contributes to air pollution, acid rain, and adverse health effects.)
🔸 Một số tên phí khác nhưng có cùng bản chất liên quan đến việc sử dụng nhiên liệu ít lưu huỳnh (LSFO), lắp đặt hệ thống lọc khí thải (scrubber), hoặc các điều chỉnh vận hành để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường do các hãng tàu khác áp dung như:
(Other surcharges with similar purposes—related to low-sulphur fuel (LSFO), exhaust scrubbers, or operational adjustments—applied by different carriers include:)
Maersk/Yang Ming (YML)/ZIM | LSS: Low Sulphur Surcharge; MSC | SRC: Sulphur Recovery Charge; Hapag-Lloyd | MFR: Marine Fuel Recovery; COSCO | LSFS: Low Sulphur Fuel Surcharge; ONE | LSC: Low Sulphur Component; CMA CGM | LSC: Low Sulphur Contribution; HMM | ECC: Environmental Compliance Charge.
🔸 Kể từ ngày 1/1/2020, IMO áp dụng quy định giới hạn hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu tàu biển từ 3.5% xuống tối đa 0.5% (ngoài vùng kiểm soát khí thải – ECA) (Starting from January 1, 2020, IMO introduced a regulation limiting the sulfur content in marine fuel from 3.5% to a maximum of 0.5% (outside Emission Control Areas – ECAs)). Trong các Khu vực Kiểm soát Phát thải (ECA) nghiêm ngặt hơn như Bắc Âu, Bắc Mỹ, và một số vùng ven biển Trung Quốc/Đài Loan, giới hạn lưu huỳnh chỉ là 0,1%. (In stricter Emission Control Areas (ECAs) such as Northern Europe, North America, and certain coastal regions of China/Taiwan, the sulfur limit is even lower at 0.1%). IMO ban hành quy định này trong khuôn khổ Annex VI của Công ước MARPOL, nhằm giảm ô nhiễm không khí từ tàu biển và hạn chế thiệt hại môi trường từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao (This rule was established under Annex VI of the MARPOL Convention to reduce air pollution from ships and minimize environmental damage caused by high-sulfur fuels). Các phương pháp tuân thủ quy định IMO 2020 (Ways to comply with the IMO 2020 regulation include):
➡️ Sử dụng nhiên liệu low-sulfur: Chi phí cao hơn nhưng dễ dàng triển khai.
(Using low-sulfur fuel: More expensive but easy to implement.)
➡️ Lắp đặt scrubber systems: Thiết bị làm sạch khí thải, cho phép tàu tiếp tục sử dụng nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao, nhưng yêu cầu đầu tư lớn ban đầu.
(Installing scrubber systems: Equipment that cleans exhaust gases, allowing ships to keep using high-sulfur fuel, though it requires a significant initial investment.)
➡️ Chuyển sang sử dụng LNG (khí tự nhiên hóa lỏng): Nhiên liệu thân thiện với môi trường nhưng đòi hỏi hạ tầng đặc biệt.
(Switching to LNG (liquefied natural gas): An environmentally friendly fuel, but it needs specialized infrastructure.)
🔸 Mục đích chính của phí ISOCC là bù đắp chi phí tăng thêm mà các hãng tàu như EMC phải chịu để tuân thủ quy định IMO 2020, bao gồm:
(The main purpose of the ISOCC fee is to offset the additional costs that shipping lines like EMC face to comply with IMO 2020, such as:)
➡️ Chuyển từ nhiên liệu lưu huỳnh cao (HSFO) sang nhiên liệu lưu huỳnh thấp (LSFO) đắt đỏ hơn.
➡️ Trang bị hệ thống lọc khí thải (scrubber) cho tàu.
➡️ Điều chỉnh vận hành để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải. Phí ISOCC giúp EMC phân bổ công bằng các chi phí này cho khách hàng, đồng thời duy trì tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

Find three of your interests: One to make money, one to help you grow, and one for creativity.